Bản dịch của từ Motion trong tiếng Việt
Motion
Motion (Noun)
The motion of the crowd at the concert was energetic.
Sự chuyển động của đám đông tại buổi hòa nhạc rất năng động.
The motion of the dance troupe was graceful and synchronized.
Sự chuyển động của nhóm múa rất duyên dáng và đồng bộ.
Một cuộc sơ tán ruột.
An evacuation of the bowels.
The motion was sudden during the social event.
Sự chuyển động đột ngột trong sự kiện xã hội.
Her motion caused a stir at the social gathering.
Sự chuyển động của cô ấy gây xôn xao tại buổi họp xã hội.
Một đề xuất chính thức được đưa ra cơ quan lập pháp hoặc ủy ban.
A formal proposal put to a legislature or committee.
The motion to increase funding was passed unanimously.
Đề xuất tăng ngân sách được thông qua một cách đồng lòng.
The opposition party submitted a motion for a new healthcare policy.
Đảng đối lập đã nộp một đề xuất về chính sách y tế mới.
Kết hợp từ của Motion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jerky motion Chuyển động nhanh và không đều | The robot moved in a jerky motion. Robot di chuyển bằng cử động rối ren. |
Forward motion Chuyển động về phía trước | The community embraced the forward motion towards social equality. Cộng đồng đã chấp nhận sự tiến triển về bình đẳng xã hội. |
Sweeping motion Cử động quét | She made a sweeping motion with her hand to indicate approval. Cô ấy đã thực hiện một cử động quét bằng tay để chỉ sự đồng ý. |
Swift motion Chuyển động nhanh | She moved with swift motion to help the elderly woman. Cô ấy di chuyển với sự chuyển động nhanh để giúp người phụ nữ già. |
Exaggerated motion Chuyển động phóng đại | The exaggerated motion of the dance performance impressed the audience. Sự chuyển động phóng đại trong màn trình diễn nhảy ấn tượng khán giả. |
Motion (Verb)
Đề xuất thảo luận, giải quyết tại cuộc họp hoặc hội đồng lập pháp.
Propose for discussion and resolution at a meeting or legislative assembly.
She motioned to address the issue during the community gathering.
Cô ấy ra dấu để nêu vấn đề trong buổi tụ họp cộng đồng.
The committee member motioned to vote on the new community project.
Thành viên ủy ban ra dấu để bỏ phiếu cho dự án cộng đồng mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp