Bản dịch của từ Motion trong tiếng Việt

Motion

Noun [U/C]Verb

Motion (Noun)

mˈoʊʃn̩
mˈoʊʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình di chuyển hoặc bị di chuyển.

The action or process of moving or being moved.

Ví dụ

The motion of the crowd at the concert was energetic.

Sự chuyển động của đám đông tại buổi hòa nhạc rất năng động.

The motion of the dance troupe was graceful and synchronized.

Sự chuyển động của nhóm múa rất duyên dáng và đồng bộ.

02

Một cuộc sơ tán ruột.

An evacuation of the bowels.

Ví dụ

The motion was sudden during the social event.

Sự chuyển động đột ngột trong sự kiện xã hội.

Her motion caused a stir at the social gathering.

Sự chuyển động của cô ấy gây xôn xao tại buổi họp xã hội.

03

Một đề xuất chính thức được đưa ra cơ quan lập pháp hoặc ủy ban.

A formal proposal put to a legislature or committee.

Ví dụ

The motion to increase funding was passed unanimously.

Đề xuất tăng ngân sách được thông qua một cách đồng lòng.

The opposition party submitted a motion for a new healthcare policy.

Đảng đối lập đã nộp một đề xuất về chính sách y tế mới.

Kết hợp từ của Motion (Noun)

CollocationVí dụ

Jerky motion

Chuyển động nhanh và không đều

The robot moved in a jerky motion.

Robot di chuyển bằng cử động rối ren.

Forward motion

Chuyển động về phía trước

The community embraced the forward motion towards social equality.

Cộng đồng đã chấp nhận sự tiến triển về bình đẳng xã hội.

Sweeping motion

Cử động quét

She made a sweeping motion with her hand to indicate approval.

Cô ấy đã thực hiện một cử động quét bằng tay để chỉ sự đồng ý.

Swift motion

Chuyển động nhanh

She moved with swift motion to help the elderly woman.

Cô ấy di chuyển với sự chuyển động nhanh để giúp người phụ nữ già.

Exaggerated motion

Chuyển động phóng đại

The exaggerated motion of the dance performance impressed the audience.

Sự chuyển động phóng đại trong màn trình diễn nhảy ấn tượng khán giả.

Motion (Verb)

mˈoʊʃn̩
mˈoʊʃn̩
01

Đề xuất thảo luận, giải quyết tại cuộc họp hoặc hội đồng lập pháp.

Propose for discussion and resolution at a meeting or legislative assembly.

Ví dụ

She motioned to address the issue during the community gathering.

Cô ấy ra dấu để nêu vấn đề trong buổi tụ họp cộng đồng.

The committee member motioned to vote on the new community project.

Thành viên ủy ban ra dấu để bỏ phiếu cho dự án cộng đồng mới.

02

Chỉ đạo hoặc ra lệnh (ai đó) bằng chuyển động của tay hoặc đầu.

Direct or command (someone) with a movement of the hand or head.

Ví dụ

She motioned for him to come closer.

Cô ấy chỉ với anh ấy đến gần.

The teacher motioned the students to be quiet.

Giáo viên chỉ học sinh im lặng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion

Không có idiom phù hợp