Bản dịch của từ Motion trong tiếng Việt

Motion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion(Noun)

mˈoʊʃn̩
mˈoʊʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình di chuyển hoặc bị di chuyển.

The action or process of moving or being moved.

Ví dụ
02

Một cuộc sơ tán ruột.

An evacuation of the bowels.

Ví dụ
03

Một đề xuất chính thức được đưa ra cơ quan lập pháp hoặc ủy ban.

A formal proposal put to a legislature or committee.

Ví dụ

Dạng danh từ của Motion (Noun)

SingularPlural

Motion

Motions

Motion(Verb)

mˈoʊʃn̩
mˈoʊʃn̩
01

Đề xuất thảo luận, giải quyết tại cuộc họp hoặc hội đồng lập pháp.

Propose for discussion and resolution at a meeting or legislative assembly.

Ví dụ
02

Chỉ đạo hoặc ra lệnh (ai đó) bằng chuyển động của tay hoặc đầu.

Direct or command (someone) with a movement of the hand or head.

Ví dụ

Dạng động từ của Motion (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Motion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Motioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Motioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Motions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Motioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ