Bản dịch của từ Motion trong tiếng Việt
Motion

Motion(Noun)
Một cuộc sơ tán ruột.
An evacuation of the bowels.
Một đề xuất chính thức được đưa ra cơ quan lập pháp hoặc ủy ban.
A formal proposal put to a legislature or committee.
Dạng danh từ của Motion (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Motion | Motions |
Motion(Verb)
Đề xuất thảo luận, giải quyết tại cuộc họp hoặc hội đồng lập pháp.
Propose for discussion and resolution at a meeting or legislative assembly.
Dạng động từ của Motion (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Motion |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Motioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Motioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Motions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Motioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "motion" có nghĩa là sự di chuyển hoặc hành động. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được định nghĩa là sự thay đổi vị trí của một vật thể theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "motion" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "motion" có thể được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ đề xuất chính thức, mà trong tiếng Anh Mỹ thì thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh hành động hoặc di chuyển.
Từ "motion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "motio", có nghĩa là "sự chuyển động". Nó xuất phát từ động từ "movere", nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "di chuyển". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học, vật lý và nghệ thuật, để mô tả trạng thái di chuyển hoặc sự thay đổi vị trí. Ý nghĩa hiện tại của "motion" không chỉ bao hàm chuyển động vật lý mà còn mở rộng đến những khái niệm như hành động và sự thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và tư duy.
Từ "motion" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Nói của IELTS, thường liên quan đến các hoạt động thể chất hoặc diễn đạt ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như trong các diễn văn về chuyển động hoặc quy trình. Ngoài ra, "motion" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, luật và phong trào xã hội, phản ánh sự chuyển động hoặc hành động trong nhiều tình huống khác nhau.
Họ từ
Từ "motion" có nghĩa là sự di chuyển hoặc hành động. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được định nghĩa là sự thay đổi vị trí của một vật thể theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "motion" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "motion" có thể được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ đề xuất chính thức, mà trong tiếng Anh Mỹ thì thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh hành động hoặc di chuyển.
Từ "motion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "motio", có nghĩa là "sự chuyển động". Nó xuất phát từ động từ "movere", nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "di chuyển". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học, vật lý và nghệ thuật, để mô tả trạng thái di chuyển hoặc sự thay đổi vị trí. Ý nghĩa hiện tại của "motion" không chỉ bao hàm chuyển động vật lý mà còn mở rộng đến những khái niệm như hành động và sự thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và tư duy.
Từ "motion" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Nói của IELTS, thường liên quan đến các hoạt động thể chất hoặc diễn đạt ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như trong các diễn văn về chuyển động hoặc quy trình. Ngoài ra, "motion" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, luật và phong trào xã hội, phản ánh sự chuyển động hoặc hành động trong nhiều tình huống khác nhau.
