Bản dịch của từ Command trong tiếng Việt
Command
Command (Noun)
Một mệnh lệnh có thẩm quyền.
An authoritative order.
The general issued a command to his troops.
Tướng đã ra lệnh cho binh lính của mình.
She followed the command without hesitation.
Cô ấy tuân theo lệnh mà không do dự.
She has a strong command of the English language.
Cô ấy có khả năng điều khiển mạnh mẽ về tiếng Anh.
The military general showed great command during the operation.
Tướng quân đã thể hiện khả năng điều khiển xuất sắc trong cuộc chiến.
She gave a command to the computer to print the report.
Cô ấy đã ra lệnh cho máy tính in báo cáo.
The command executed successfully, producing the desired outcome.
Lệnh được thực hiện thành công, tạo ra kết quả mong muốn.
Kết hợp từ của Command (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic command Lệnh cơ bản | She has a basic command of french. Cô ấy có một sự điều khiển cơ bản về tiếng pháp. |
Direct command Lệnh trực tiếp | She issued a direct command to stop the argument. Cô ấy đã ra lệnh trực tiếp để dừng cuộc tranh cãi. |
Joint command Lệnh chung | The joint command coordinated the disaster relief efforts effectively. Ban chỉ huy liên kết phối hợp các nỗ lực cứu trợ thảm họa một cách hiệu quả. |
Army command Lãnh đạo quân đội | The army command issued new orders for training exercises. Bộ chỉ huy quân đội đã ban hành các lệnh mới cho các bài tập huấn luyện. |
Complete command Hoàn thành lệnh | She has complete command of social media platforms. Cô ấy có sự kiểm soát hoàn chỉnh trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Command (Verb)
The general commanded his troops from the hilltop.
Tướng chỉ huy quân đội từ đỉnh đồi.
She commands respect in her community due to her leadership skills.
Cô ấy được tôn trọng trong cộng đồng vì kỹ năng lãnh đạo của mình.
Đưa ra mệnh lệnh có thẩm quyền hoặc mệnh lệnh.
Give an authoritative or peremptory order.
The teacher commanded the students to be quiet during the exam.
Giáo viên ra lệnh học sinh im lặng trong kỳ thi.
The police commander ordered the officers to disperse the crowd.
Đội trưởng cảnh sát ra lệnh cho các cảnh sát phân tán đám đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Command
Trên bảo dưới nghe/ Tôn ti trật tự
The series or sequence of holders of responsibility in a hierarchy.
In the military, the chain of command is crucial for decision-making.
Trong quân đội, chuỗi lệnh quan trọng cho việc ra quyết định.