Bản dịch của từ Command trong tiếng Việt

Command

Noun [U/C]Verb

Command (Noun)

kəmˈænd
kəmˈænd
01

Một mệnh lệnh có thẩm quyền.

An authoritative order.

Ví dụ

The general issued a command to his troops.

Tướng đã ra lệnh cho binh lính của mình.

She followed the command without hesitation.

Cô ấy tuân theo lệnh mà không do dự.

02

Khả năng sử dụng hoặc kiểm soát một cái gì đó.

The ability to use or control something.

Ví dụ

She has a strong command of the English language.

Cô ấy có khả năng điều khiển mạnh mẽ về tiếng Anh.

The military general showed great command during the operation.

Tướng quân đã thể hiện khả năng điều khiển xuất sắc trong cuộc chiến.

03

Một lệnh hoặc tín hiệu khiến máy tính thực hiện một trong các chức năng cơ bản của nó.

An instruction or signal causing a computer to perform one of its basic functions.

Ví dụ

She gave a command to the computer to print the report.

Cô ấy đã ra lệnh cho máy tính in báo cáo.

The command executed successfully, producing the desired outcome.

Lệnh được thực hiện thành công, tạo ra kết quả mong muốn.

Kết hợp từ của Command (Noun)

CollocationVí dụ

Basic command

Lệnh cơ bản

She has a basic command of french.

Cô ấy có một sự điều khiển cơ bản về tiếng pháp.

Direct command

Lệnh trực tiếp

She issued a direct command to stop the argument.

Cô ấy đã ra lệnh trực tiếp để dừng cuộc tranh cãi.

Joint command

Lệnh chung

The joint command coordinated the disaster relief efforts effectively.

Ban chỉ huy liên kết phối hợp các nỗ lực cứu trợ thảm họa một cách hiệu quả.

Army command

Lãnh đạo quân đội

The army command issued new orders for training exercises.

Bộ chỉ huy quân đội đã ban hành các lệnh mới cho các bài tập huấn luyện.

Complete command

Hoàn thành lệnh

She has complete command of social media platforms.

Cô ấy có sự kiểm soát hoàn chỉnh trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Command (Verb)

kəmˈænd
kəmˈænd
01

Thống trị (một vị trí chiến lược) từ độ cao vượt trội.

Dominate (a strategic position) from a superior height.

Ví dụ

The general commanded his troops from the hilltop.

Tướng chỉ huy quân đội từ đỉnh đồi.

She commands respect in her community due to her leadership skills.

Cô ấy được tôn trọng trong cộng đồng vì kỹ năng lãnh đạo của mình.

02

Đưa ra mệnh lệnh có thẩm quyền hoặc mệnh lệnh.

Give an authoritative or peremptory order.

Ví dụ

The teacher commanded the students to be quiet during the exam.

Giáo viên ra lệnh học sinh im lặng trong kỳ thi.

The police commander ordered the officers to disperse the crowd.

Đội trưởng cảnh sát ra lệnh cho các cảnh sát phân tán đám đông.

03

Ở trong một vị trí đủ mạnh để có hoặc đảm bảo.

Be in a strong enough position to have or secure.

Ví dụ

She commands respect in her community.

Cô ấy hưởng sự tôn trọng trong cộng đồng của mình.

The leader commands the attention of the audience.

Người lãnh đạo thu hút sự chú ý của khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Command

The chain of command

ðə tʃˈeɪn ˈʌv kəmˈænd

Trên bảo dưới nghe/ Tôn ti trật tự

The series or sequence of holders of responsibility in a hierarchy.

In the military, the chain of command is crucial for decision-making.

Trong quân đội, chuỗi lệnh quan trọng cho việc ra quyết định.