Bản dịch của từ Command trong tiếng Việt

Command

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Command(Noun)

kˈɒmənd
ˈkɑmənd
01

Một mệnh lệnh hoặc chỉ thị có thẩm quyền

An authoritative order or instruction

Ví dụ
02

Kiểm soát hoặc tác động lên một cái gì đó

Control or influence over something

Ví dụ
03

Một nhóm cán bộ quân sự hoặc tài nguyên được phân công cho một nhiệm vụ cụ thể.

A group of military personnel or resources assigned to a particular task

Ví dụ

Command(Verb)

kˈɒmənd
ˈkɑmənd
01

Một nhóm quân nhân hoặc tài nguyên được phân công cho một nhiệm vụ cụ thể.

To demand or require something

Ví dụ
02

Kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó

To exercise control or influence over

Ví dụ
03

Một lệnh hoặc chỉ thị có thẩm quyền

To give an authoritative order

Ví dụ