Bản dịch của từ Order trong tiếng Việt

Order

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order(Verb)

ˈɔː.dər
ˈɔːr.dɚ
01

Đặt hàng.

Order.

Ví dụ
02

Sắp xếp (cái gì đó) một cách có phương pháp.

Arrange (something) in a methodical way.

Ví dụ
03

Đưa ra một hướng dẫn có thẩm quyền để làm điều gì đó.

Give an authoritative instruction to do something.

Ví dụ
04

Yêu cầu (thứ gì đó) được thực hiện, cung cấp hoặc phục vụ.

Request (something) to be made, supplied, or served.

Ví dụ

Dạng động từ của Order (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Order

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ordered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ordered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ordering

Order(Noun Countable)

ˈɔː.dər
ˈɔːr.dɚ
01

Đơn đặt hàng.

The order.

Ví dụ

Order(Noun)

ˈɔː.dər
ˈɔːr.dɚ
01

Thứ tự, trình tự, trật tự.

Order, sequence, order.

Ví dụ
02

Chất lượng hoặc bản chất của một cái gì đó.

The quality or nature of something.

Ví dụ
03

Mức độ phức tạp của một phương trình, biểu thức, v.v., được biểu thị bằng số thứ tự.

The degree of complexity of an equation, expression, etc., as denoted by an ordinal number.

order là gì
Ví dụ
04

Một hệ thống xã hội, chính trị hoặc kinh tế cụ thể.

A particular social, political, or economic system.

Ví dụ
05

Một xã hội gồm các tăng, ni, tu sĩ sống theo cùng những quy định và kỷ luật về tôn giáo, đạo đức và xã hội.

A society of monks, nuns, or friars living under the same religious, moral, and social regulations and discipline.

Ví dụ
06

Thiết bị hoặc đồng phục cho một mục đích cụ thể hoặc thuộc một loại cụ thể.

Equipment or uniform for a specified purpose or of a specified type.

Ví dụ
07

Sự sắp xếp hoặc bố trí người hoặc vật trong mối quan hệ với nhau theo một trình tự, khuôn mẫu hoặc phương pháp cụ thể.

The arrangement or disposition of people or things in relation to each other according to a particular sequence, pattern, or method.

Ví dụ
08

Một hạng mục phân loại chính được xếp hạng dưới lớp và trên họ.

A principal taxonomic category that ranks below class and above family.

Ví dụ
09

Bất kỳ phong cách kiến trúc cổ điển nào trong số năm phong cách kiến trúc (Doric, Ionic, Corinthian, Tuscan và Composite) đều dựa trên tỷ lệ của các cột và phong cách trang trí của chúng.

Any of the five classical styles of architecture (Doric, Ionic, Corinthian, Tuscan, and Composite) based on the proportions of columns and the style of their decoration.

Ví dụ
10

Một mệnh lệnh hoặc hướng dẫn có thẩm quyền.

An authoritative command or instruction.

Ví dụ

Dạng danh từ của Order (Noun)

SingularPlural

Order

Orders

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ