Bản dịch của từ Order trong tiếng Việt
Order
Order (Verb)
Đặt hàng.
Order.
She ordered a coffee at the cafe.
Cô gọi một ly cà phê ở quán cà phê.
He ordered his priorities based on importance.
Anh ấy sắp xếp thứ tự ưu tiên của mình dựa trên tầm quan trọng.
The teacher ordered the students to sit quietly in class.
Giáo viên ra lệnh cho học sinh ngồi yên lặng trong lớp.
Đưa ra một hướng dẫn có thẩm quyền để làm điều gì đó.
Give an authoritative instruction to do something.
She ordered a coffee at the cafe.
Cô ấy đặt một ly cà phê tại quán cà phê.
The teacher ordered the students to be quiet.
Giáo viên ra lệnh học sinh im lặng.
He ordered a book online for his friend.
Anh ấy đặt một cuốn sách trực tuyến cho bạn.
She ordered a coffee at the cafe.
Cô ấy đặt một ly cà phê tại quán cafe.
They ordered food for the party.
Họ đặt đồ ăn cho bữa tiệc.
He ordered a book online.
Anh ấy đặt một cuốn sách trực tuyến.
Sắp xếp (cái gì đó) một cách có phương pháp.
Arrange (something) in a methodical way.
She ordered her books alphabetically on the shelf.
Cô ấy sắp xếp sách theo thứ tự chữ cái trên kệ.
The teacher ordered the students to line up for the activity.
Giáo viên ra lệnh học sinh xếp hàng để tham gia hoạt động.
They ordered the seating arrangement according to the guest list.
Họ sắp xếp bố trí chỗ ngồi theo danh sách khách mời.
Dạng động từ của Order (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Order |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ordering |
Kết hợp từ của Order (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well ordered Sắp xếp hợp lý | The community center has a well ordered schedule for activities. Trung tâm cộng đồng có lịch trình tổ chức hoạt động được sắp xếp tốt. |
Highly ordered Đặc trưng rất có trật tự | In highly ordered societies, rules are strictly followed by everyone. Trong những xã hội có trật tự cao, mọi người đều tuân theo quy tắc. |
Order (Noun Countable)
Đơn đặt hàng.
The order.
She placed an order for five books online.
Cô đã đặt hàng trực tuyến năm cuốn sách.
The order of events at the social gathering was chaotic.
Trình tự các sự kiện tại buổi tụ tập xã hội rất hỗn loạn.
The customer received their order of clothes from the store.
Khách hàng đã nhận được đơn đặt hàng quần áo của họ từ cửa hàng.
Kết hợp từ của Order (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right order Thứ tự đúng | In a social event, everyone must sit in the right order. Trong một sự kiện xã hội, mọi người phải ngồi theo thứ tự đúng. |
Wrong order Thứ tự sai | The community center received the wrong order of chairs yesterday. Trung tâm cộng đồng đã nhận đơn hàng ghế sai hôm qua. |
Executive order Sắc lệnh hành pháp | The president signed an executive order to improve social welfare programs. Tổng thống đã ký một sắc lệnh hành pháp để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội. |
Reverse order Thứ tự ngược lại | The social hierarchy often follows a reverse order of wealth distribution. Cấu trúc xã hội thường theo thứ tự ngược lại của phân phối tài sản. |
Chronological order Thứ tự thời gian | The events were listed in chronological order for the social studies project. Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian cho dự án xã hội. |
Order (Noun)
Thứ tự, trình tự, trật tự.
Order, sequence, order.
She followed the order to stand in line for her turn.
Cô tuân theo thứ tự xếp hàng đến lượt của mình.
The order of seating at the event was meticulously arranged.
Thứ tự chỗ ngồi tại sự kiện được sắp xếp tỉ mỉ.
The order of introductions was based on seniority in the group.
Thứ tự giới thiệu dựa trên thâm niên trong nhóm.
Sự sắp xếp hoặc bố trí người hoặc vật trong mối quan hệ với nhau theo một trình tự, khuôn mẫu hoặc phương pháp cụ thể.
The arrangement or disposition of people or things in relation to each other according to a particular sequence, pattern, or method.
The order of seating at the dinner party was meticulously planned.
Thứ tự ngồi tại buổi tiệc tối được lên kế hoạch cẩn thận.
The order of introduction for the conference speakers was alphabetical.
Thứ tự giới thiệu cho các diễn giả hội thảo theo thứ tự chữ cái.
The order of events at the social gathering was carefully organized.
Thứ tự sự kiện tại buổi tụ họp xã hội được tổ chức cẩn thận.
Một mệnh lệnh hoặc hướng dẫn có thẩm quyền.
An authoritative command or instruction.
The teacher gave an order to the students to be quiet.
Giáo viên đã ra lệnh cho học sinh im lặng.
The manager issued an order for the new office supplies.
Quản lý đã ban hành một lệnh cho vật dụng văn phòng mới.
The government passed an order to enforce the new regulations.
Chính phủ đã ban hành một lệnh để thực thi các quy định mới.
Một hệ thống xã hội, chính trị hoặc kinh tế cụ thể.
A particular social, political, or economic system.
The caste system is an ancient social order in India.
Hệ thống phân tầng là một hệ thống xã hội cổ xưa ở Ấn Độ.
The feudal order in medieval Europe had strict hierarchies.
Hệ thống phong kiến ở châu Âu thời trung cổ có các hệ thống phân cấp nghiêm ngặt.
The class order in modern society determines social status.
Hệ thống tầng lớp trong xã hội hiện đại quyết định tình trạng xã hội.
Một xã hội gồm các tăng, ni, tu sĩ sống theo cùng những quy định và kỷ luật về tôn giáo, đạo đức và xã hội.
A society of monks, nuns, or friars living under the same religious, moral, and social regulations and discipline.
The Benedictine order is known for its strict rules and communal living.
Dòng tu Benedictine nổi tiếng với quy tắc nghiêm ngặt và sống chung.
She joined the Franciscan order to dedicate her life to serving others.
Cô ấy gia nhập dòng tu Francis để dành cuộc đời phục vụ người khác.
The Dominican order focuses on preaching, teaching, and charitable works.
Dòng tu Dominican tập trung vào việc thuyết giảng, giảng dạy và làm từ thiện.
The order of the seating arrangement reflected the social hierarchy.
Thứ tự của sắp xếp chỗ ngồi phản ánh cấp bậc xã hội.
The order in which guests were served dinner was carefully planned.
Thứ tự mà khách được phục dịch bữa tối được lên kế hoạch cẩn thận.
The order of importance in social gatherings can vary significantly.
Thứ tự quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội có thể thay đổi đáng kể.
In the animal kingdom, the order Carnivora includes lions and tigers.
Trong vương quốc động vật, bộ Carnivora bao gồm sư tử và hổ.
The order Primates consists of various species including monkeys and apes.
Bộ Primates bao gồm nhiều loài bao gồm khỉ và tinh tinh.
Humans belong to the order Primates, along with chimpanzees and gorillas.
Con người thuộc bộ Primates, cùng với tinh tinh và gorilla.
Bất kỳ phong cách kiến trúc cổ điển nào trong số năm phong cách kiến trúc (doric, ionic, corinthian, tuscan và composite) đều dựa trên tỷ lệ của các cột và phong cách trang trí của chúng.
Any of the five classical styles of architecture (doric, ionic, corinthian, tuscan, and composite) based on the proportions of columns and the style of their decoration.
The grand hall was built in the Corinthian order.
Hội trường lớn được xây dựng theo kiểu Corinthian.
The building's facade is designed in the Ionic order.
Bề mặt của tòa nhà được thiết kế theo kiểu Ionic.
The architect chose the Doric order for the temple.
Kiến trúc sư đã chọn kiểu Doric cho ngôi đền.
The police officer's uniform was in perfect order.
Bộ đồ của cảnh sát được sắp xếp gọn gàng hoàn hảo.
The waiter took our order for drinks at the restaurant.
Người phục vụ nhận đơn đặt đồ uống của chúng tôi ở nhà hàng.
The new recruit received his first order of equipment.
Người mới được nhận bộ đồ đầu tiên của mình.
Mức độ phức tạp của một phương trình, biểu thức, v.v., được biểu thị bằng số thứ tự.
The degree of complexity of an equation, expression, etc., as denoted by an ordinal number.
She ranked first in the order of merit list.
Cô ấy đứng đầu trong danh sách xếp hạng xứng đáng.
The order of precedence was strictly followed at the event.
Thứ tự ưu tiên được tuân thủ nghiêm ngặt tại sự kiện.
The orders of hierarchy were clearly defined in the organization.
Thứ tự của cấp bậc đã được xác định rõ ràng trong tổ chức.
Dạng danh từ của Order (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Order | Orders |
Kết hợp từ của Order (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral order Trật tự đạo đức | Maintaining moral order is essential for a peaceful society like america. Duy trì trật tự đạo đức là thiết yếu cho một xã hội hòa bình như mỹ. |
Right order Trật tự đúng | In a social gathering, everyone should sit in the right order. Trong một buổi gặp gỡ xã hội, mọi người nên ngồi theo thứ tự đúng. |
Bulk order Đơn hàng số lượng lớn | The community placed a bulk order for 100 masks last week. Cộng đồng đã đặt hàng số lượng lớn 100 khẩu trang tuần trước. |
Economic order Trật tự kinh tế | The economic order affects social stability in many countries like vietnam. Trật tự kinh tế ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia như việt nam. |
Sealed order Đơn hàng đã được niêm phong | The court issued a sealed order to protect the victim's identity. Tòa án đã ban hành một lệnh niêm phong để bảo vệ danh tính nạn nhân. |
Họ từ
Từ "order" trong tiếng Anh có nghĩa là "thứ tự" hoặc "lệnh" tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "order" thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, "order" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể thiên về việc sắp xếp hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này còn có những ứng dụng khác như trong lĩnh vực quân sự (lệnh) và trong triết học (trật tự). Tuy nhiên, ngữ nghĩa chính vẫn giữ sự đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "order" xuất phát từ tiếng Latinh "ordo, ordinis", có nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Trong tiếng Anh, từ này được tiếp nhận qua hình thức tiếng Pháp cổ "orde", mang ý nghĩa liên quan đến sự tổ chức và phân loại. Lịch sử từ này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tạo ra các hệ thống có trật tự để duy trì sự hợp tác và trao đổi; điều này tương ứng với nghĩa hiện tại của nó là tổ chức, sắp xếp hay chỉ thị.
Từ "order" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh học thuật, "order" thường liên quan đến việc sắp xếp thông tin, thể hiện cấu trúc logic trong bài luận, hoặc tổ chức các ý tưởng trong tranh luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đặt hàng hàng hóa, chỉ huy trong quân đội, hoặc khi yêu cầu thực hiện một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp