Bản dịch của từ Order trong tiếng Việt

Order

Verb Noun [C] Noun [U/C]

Order (Verb)

ˈɔː.dər
ˈɔːr.dɚ
01

Đặt hàng.

Order.

Ví dụ

She ordered a coffee at the cafe.

Cô gọi một ly cà phê ở quán cà phê.

He ordered his priorities based on importance.

Anh ấy sắp xếp thứ tự ưu tiên của mình dựa trên tầm quan trọng.

The teacher ordered the students to sit quietly in class.

Giáo viên ra lệnh cho học sinh ngồi yên lặng trong lớp.

02

Đưa ra một hướng dẫn có thẩm quyền để làm điều gì đó.

Give an authoritative instruction to do something.

Ví dụ

She ordered a coffee at the cafe.

Cô ấy đặt một ly cà phê tại quán cà phê.

The teacher ordered the students to be quiet.

Giáo viên ra lệnh học sinh im lặng.

He ordered a book online for his friend.

Anh ấy đặt một cuốn sách trực tuyến cho bạn.

03

Yêu cầu (thứ gì đó) được thực hiện, cung cấp hoặc phục vụ.

Request (something) to be made, supplied, or served.

Ví dụ

She ordered a coffee at the cafe.

Cô ấy đặt một ly cà phê tại quán cafe.

They ordered food for the party.

Họ đặt đồ ăn cho bữa tiệc.

He ordered a book online.

Anh ấy đặt một cuốn sách trực tuyến.

04

Sắp xếp (cái gì đó) một cách có phương pháp.

Arrange (something) in a methodical way.

Ví dụ

She ordered her books alphabetically on the shelf.

Cô ấy sắp xếp sách theo thứ tự chữ cái trên kệ.

The teacher ordered the students to line up for the activity.

Giáo viên ra lệnh học sinh xếp hàng để tham gia hoạt động.

They ordered the seating arrangement according to the guest list.

Họ sắp xếp bố trí chỗ ngồi theo danh sách khách mời.

Dạng động từ của Order (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Order

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ordered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ordered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ordering

Kết hợp từ của Order (Verb)

CollocationVí dụ

Highly ordered

Rất có trật tự

The hierarchical structure of a corporation is highly ordered.

Cấu trúc phân cấp của một tập đoàn rất có trật tự.

Well ordered

Được sắp xếp tốt

The well-ordered community event attracted a large crowd.

Sự kiện cộng đồng được tổ chức tốt thu hút một đám đông lớn.

Order (Noun Countable)

ˈɔː.dər
ˈɔːr.dɚ
01

Đơn đặt hàng.

The order.

Ví dụ

She placed an order for five books online.

Cô đã đặt hàng trực tuyến năm cuốn sách.

The order of events at the social gathering was chaotic.

Trình tự các sự kiện tại buổi tụ tập xã hội rất hỗn loạn.

The customer received their order of clothes from the store.

Khách hàng đã nhận được đơn đặt hàng quần áo của họ từ cửa hàng.

Kết hợp từ của Order (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Doctor's orders

Lệnh của bác sĩ

I have to rest all day as per the doctor's orders.

Tôi phải nghỉ cả ngày theo lời chỉ đạo của bác sĩ.

Law and order

Pháp luật và trật tự

Maintaining law and order is crucial for a peaceful society.

Dự trì luật pháp là quan trọng để có một xã hội bình yên.

Get your marching orders

Nhận lệnh đi tiến

After the protest turned violent, the police gave the demonstrators their marching orders.

Sau khi cuộc biểu tình trở nên bạo lực, cảnh sát ra lệnh cho các người biểu tình rời đi.

A point of order

Điểm của lệnh

During the meeting, he raised a point of order.

Trong cuộc họp, anh ấy đưa ra một điểm của lệnh.

In good order

Trật tự tốt

The community center is always kept in good order.

Trung tâm cộng đồng luôn được giữ gìn cẩn thận.

Order (Noun)

ˈɔː.dər
ˈɔːr.dɚ
01

Thứ tự, trình tự, trật tự.

Order, sequence, order.

Ví dụ

She followed the order to stand in line for her turn.

Cô tuân theo thứ tự xếp hàng đến lượt của mình.

The order of seating at the event was meticulously arranged.

Thứ tự chỗ ngồi tại sự kiện được sắp xếp tỉ mỉ.

The order of introductions was based on seniority in the group.

Thứ tự giới thiệu dựa trên thâm niên trong nhóm.

02

Sự sắp xếp hoặc bố trí người hoặc vật trong mối quan hệ với nhau theo một trình tự, khuôn mẫu hoặc phương pháp cụ thể.

The arrangement or disposition of people or things in relation to each other according to a particular sequence, pattern, or method.

Ví dụ

The order of seating at the dinner party was meticulously planned.

Thứ tự ngồi tại buổi tiệc tối được lên kế hoạch cẩn thận.

The order of introduction for the conference speakers was alphabetical.

Thứ tự giới thiệu cho các diễn giả hội thảo theo thứ tự chữ cái.

The order of events at the social gathering was carefully organized.

Thứ tự sự kiện tại buổi tụ họp xã hội được tổ chức cẩn thận.

03

Một mệnh lệnh hoặc hướng dẫn có thẩm quyền.

An authoritative command or instruction.

Ví dụ

The teacher gave an order to the students to be quiet.

Giáo viên đã ra lệnh cho học sinh im lặng.

The manager issued an order for the new office supplies.

Quản lý đã ban hành một lệnh cho vật dụng văn phòng mới.

The government passed an order to enforce the new regulations.

Chính phủ đã ban hành một lệnh để thực thi các quy định mới.

04

Một hệ thống xã hội, chính trị hoặc kinh tế cụ thể.

A particular social, political, or economic system.

Ví dụ

The caste system is an ancient social order in India.

Hệ thống phân tầng là một hệ thống xã hội cổ xưa ở Ấn Độ.

The feudal order in medieval Europe had strict hierarchies.

Hệ thống phong kiến ở châu Âu thời trung cổ có các hệ thống phân cấp nghiêm ngặt.

The class order in modern society determines social status.

Hệ thống tầng lớp trong xã hội hiện đại quyết định tình trạng xã hội.

05

Một xã hội gồm các tăng, ni, tu sĩ sống theo cùng những quy định và kỷ luật về tôn giáo, đạo đức và xã hội.

A society of monks, nuns, or friars living under the same religious, moral, and social regulations and discipline.

Ví dụ

The Benedictine order is known for its strict rules and communal living.

Dòng tu Benedictine nổi tiếng với quy tắc nghiêm ngặt và sống chung.

She joined the Franciscan order to dedicate her life to serving others.

Cô ấy gia nhập dòng tu Francis để dành cuộc đời phục vụ người khác.

The Dominican order focuses on preaching, teaching, and charitable works.

Dòng tu Dominican tập trung vào việc thuyết giảng, giảng dạy và làm từ thiện.

06

Chất lượng hoặc bản chất của một cái gì đó.

The quality or nature of something.

Ví dụ

The order of the seating arrangement reflected the social hierarchy.

Thứ tự của sắp xếp chỗ ngồi phản ánh cấp bậc xã hội.

The order in which guests were served dinner was carefully planned.

Thứ tự mà khách được phục dịch bữa tối được lên kế hoạch cẩn thận.

The order of importance in social gatherings can vary significantly.

Thứ tự quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội có thể thay đổi đáng kể.

07

Một hạng mục phân loại chính được xếp hạng dưới lớp và trên họ.

A principal taxonomic category that ranks below class and above family.

Ví dụ

In the animal kingdom, the order Carnivora includes lions and tigers.

Trong vương quốc động vật, bộ Carnivora bao gồm sư tử và hổ.

The order Primates consists of various species including monkeys and apes.

Bộ Primates bao gồm nhiều loài bao gồm khỉ và tinh tinh.

Humans belong to the order Primates, along with chimpanzees and gorillas.

Con người thuộc bộ Primates, cùng với tinh tinh và gorilla.

08

Bất kỳ phong cách kiến trúc cổ điển nào trong số năm phong cách kiến trúc (doric, ionic, corinthian, tuscan và composite) đều dựa trên tỷ lệ của các cột và phong cách trang trí của chúng.

Any of the five classical styles of architecture (doric, ionic, corinthian, tuscan, and composite) based on the proportions of columns and the style of their decoration.

Ví dụ

The grand hall was built in the Corinthian order.

Hội trường lớn được xây dựng theo kiểu Corinthian.

The building's facade is designed in the Ionic order.

Bề mặt của tòa nhà được thiết kế theo kiểu Ionic.

The architect chose the Doric order for the temple.

Kiến trúc sư đã chọn kiểu Doric cho ngôi đền.

09

Thiết bị hoặc đồng phục cho một mục đích cụ thể hoặc thuộc một loại cụ thể.

Equipment or uniform for a specified purpose or of a specified type.

Ví dụ

The police officer's uniform was in perfect order.

Bộ đồ của cảnh sát được sắp xếp gọn gàng hoàn hảo.

The waiter took our order for drinks at the restaurant.

Người phục vụ nhận đơn đặt đồ uống của chúng tôi ở nhà hàng.

The new recruit received his first order of equipment.

Người mới được nhận bộ đồ đầu tiên của mình.

10

Mức độ phức tạp của một phương trình, biểu thức, v.v., được biểu thị bằng số thứ tự.

The degree of complexity of an equation, expression, etc., as denoted by an ordinal number.

Ví dụ

She ranked first in the order of merit list.

Cô ấy đứng đầu trong danh sách xếp hạng xứng đáng.

The order of precedence was strictly followed at the event.

Thứ tự ưu tiên được tuân thủ nghiêm ngặt tại sự kiện.

The orders of hierarchy were clearly defined in the organization.

Thứ tự của cấp bậc đã được xác định rõ ràng trong tổ chức.

Dạng danh từ của Order (Noun)

SingularPlural

Order

Orders

Kết hợp từ của Order (Noun)

CollocationVí dụ

In good order

Theo thứ tự tốt

The community event was organized in good order.

Sự kiện cộng đồng được tổ chức đúng trật tự.

Doctor's orders

Theo lời khuyên của bác sĩ

She followed the doctor's orders and rested for a week.

Cô ấy tuân theo lời chỉ đạo của bác sĩ và nghỉ một tuần.

Get your marching orders

Nhận chỉ thị tiến hành

After the protest turned violent, the protesters were told to get their marching orders.

Sau khi cuộc biểu tình trở nên bạo lực, những người biểu tình được bảo rời khỏi.

Law and order

Luật pháp và trật tự

Respecting law and order is crucial for a peaceful society.

Tôn trọng pháp luật và trật tự là quan trọng cho xã hội hòa bình.

A point of order

Một điểm của hệ thống

During the meeting, he raised a point of order.

Trong cuộc họp, anh ấy đề xuất một điểm của quy tắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Apparently, we could not make home-cooked food in class, so we some more dishes like fried chicken and pizza [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, the government needs to find out which zoos are actually committing animal maltreatment before issuing closure instead of simply shutting all zoos in general [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] People are building many zoos in to prevent wild species from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Order

pˈʊt wˈʌnz hˈaʊs ɨn ˈɔɹdɚ

Dọn dẹp nhà cửa/ Sắp xếp lại mọi thứ/ Chỉnh đốn lại công việc

To put one's business or personal affairs into good order.

She needed to get her house in order before the party.

Cô ấy cần sắp xếp việc nhà trước buổi tiệc.

Be in apple-pie order

bˈi ɨn ˈæpəl-pˈaɪ ˈɔɹdɚ

Ngăn nắp gọn gàng/ Đâu vào đấy

In very good order; very well organized.

Her house is always in apple-pie order.

Nhà cô ấy luôn ngăn nắp gọn gàng.

Thành ngữ cùng nghĩa: get something in apple pie order...

Out of order

ˈaʊt ˈʌv ˈɔɹdɚ

Hỏng hóc/ Không hoạt động

[of something] incapable of operating; [of something] broken.

The ATM was out of order, so I couldn't withdraw money.

Máy ATM bị hỏng nên tôi không thể rút tiền được.

sˈɛt wˈʌnz hˈaʊs ɨn ˈɔɹdɚ

Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm

To make certain that one's affairs are in proper legal order.

She needs to get her house in order before the deadline.

Cô ấy cần sắp xếp việc nhà trước thời hạn.