Bản dịch của từ Order trong tiếng Việt
Order

Order(Noun Countable)
Đơn đặt hàng.
The order.
Order(Noun)
Thứ tự, trình tự, trật tự.
Order, sequence, order.
Sự sắp xếp hoặc bố trí người hoặc vật trong mối quan hệ với nhau theo một trình tự, khuôn mẫu hoặc phương pháp cụ thể.
The arrangement or disposition of people or things in relation to each other according to a particular sequence, pattern, or method.
Một mệnh lệnh hoặc hướng dẫn có thẩm quyền.
An authoritative command or instruction.
Một hệ thống xã hội, chính trị hoặc kinh tế cụ thể.
A particular social, political, or economic system.
Một xã hội gồm các tăng, ni, tu sĩ sống theo cùng những quy định và kỷ luật về tôn giáo, đạo đức và xã hội.
A society of monks, nuns, or friars living under the same religious, moral, and social regulations and discipline.
Bất kỳ phong cách kiến trúc cổ điển nào trong số năm phong cách kiến trúc (Doric, Ionic, Corinthian, Tuscan và Composite) đều dựa trên tỷ lệ của các cột và phong cách trang trí của chúng.
Any of the five classical styles of architecture (Doric, Ionic, Corinthian, Tuscan, and Composite) based on the proportions of columns and the style of their decoration.
Mức độ phức tạp của một phương trình, biểu thức, v.v., được biểu thị bằng số thứ tự.
The degree of complexity of an equation, expression, etc., as denoted by an ordinal number.

Dạng danh từ của Order (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Order | Orders |
Order(Verb)
Đặt hàng.
Order.
Đưa ra một hướng dẫn có thẩm quyền để làm điều gì đó.
Give an authoritative instruction to do something.
Sắp xếp (cái gì đó) một cách có phương pháp.
Arrange (something) in a methodical way.
Dạng động từ của Order (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Order |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ordered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ordered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orders |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ordering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "order" trong tiếng Anh có nghĩa là "thứ tự" hoặc "lệnh" tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "order" thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, "order" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể thiên về việc sắp xếp hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này còn có những ứng dụng khác như trong lĩnh vực quân sự (lệnh) và trong triết học (trật tự). Tuy nhiên, ngữ nghĩa chính vẫn giữ sự đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "order" xuất phát từ tiếng Latinh "ordo, ordinis", có nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Trong tiếng Anh, từ này được tiếp nhận qua hình thức tiếng Pháp cổ "orde", mang ý nghĩa liên quan đến sự tổ chức và phân loại. Lịch sử từ này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tạo ra các hệ thống có trật tự để duy trì sự hợp tác và trao đổi; điều này tương ứng với nghĩa hiện tại của nó là tổ chức, sắp xếp hay chỉ thị.
Từ "order" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh học thuật, "order" thường liên quan đến việc sắp xếp thông tin, thể hiện cấu trúc logic trong bài luận, hoặc tổ chức các ý tưởng trong tranh luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đặt hàng hàng hóa, chỉ huy trong quân đội, hoặc khi yêu cầu thực hiện một hành động nào đó.
Họ từ
Từ "order" trong tiếng Anh có nghĩa là "thứ tự" hoặc "lệnh" tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "order" thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, "order" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể thiên về việc sắp xếp hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này còn có những ứng dụng khác như trong lĩnh vực quân sự (lệnh) và trong triết học (trật tự). Tuy nhiên, ngữ nghĩa chính vẫn giữ sự đồng nhất giữa hai biến thể.
Từ "order" xuất phát từ tiếng Latinh "ordo, ordinis", có nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Trong tiếng Anh, từ này được tiếp nhận qua hình thức tiếng Pháp cổ "orde", mang ý nghĩa liên quan đến sự tổ chức và phân loại. Lịch sử từ này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tạo ra các hệ thống có trật tự để duy trì sự hợp tác và trao đổi; điều này tương ứng với nghĩa hiện tại của nó là tổ chức, sắp xếp hay chỉ thị.
Từ "order" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh học thuật, "order" thường liên quan đến việc sắp xếp thông tin, thể hiện cấu trúc logic trong bài luận, hoặc tổ chức các ý tưởng trong tranh luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đặt hàng hàng hóa, chỉ huy trong quân đội, hoặc khi yêu cầu thực hiện một hành động nào đó.
