Bản dịch của từ Discipline trong tiếng Việt
Discipline

Discipline (Noun Uncountable)
Sự kỷ luật.
Discipline.
Children need discipline to behave well in social settings.
Trẻ em cần kỷ luật để cư xử tốt trong môi trường xã hội.
Parents play a crucial role in teaching discipline to their kids.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc dạy kỷ luật cho con mình.
Schools focus on instilling discipline to create a positive learning environment.
Trường học tập trung vào việc rèn luyện tính kỷ luật để tạo ra một môi trường học tập tích cực.
Kết hợp từ của Discipline (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rigid discipline Kỷ luật nghiêm khắc | Many schools enforce rigid discipline to maintain student behavior in class. Nhiều trường học thực thi kỷ luật nghiêm ngặt để duy trì hành vi học sinh trong lớp. |
Military discipline Kỷ luật quân đội | Military discipline is essential for soldiers in the u.s. army. Kỷ luật quân sự rất quan trọng đối với các binh sĩ trong quân đội mỹ. |
Prison discipline Kỷ luật trong tù | Prison discipline is crucial for maintaining order among inmates. Kỷ luật trong tù rất quan trọng để duy trì trật tự giữa tù nhân. |
Core discipline Chuyên ngành cốt lõi | Sociology is a core discipline in understanding social behavior and interactions. Xã hội học là ngành học cốt lõi trong việc hiểu hành vi xã hội. |
Personal discipline Kỷ luật cá nhân | Personal discipline helps students achieve better results in their studies. Kỷ luật cá nhân giúp sinh viên đạt kết quả tốt hơn trong học tập. |
Discipline (Noun)
Psychology is a discipline that focuses on human behavior.
Tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu về hành vi con người.
Sociology is an important discipline in understanding society.
Xã hội học là một lĩnh vực quan trọng để hiểu về xã hội.
Economics is a discipline that deals with the production and consumption of goods.
Kinh tế học là một lĩnh vực nghiên cứu về sản xuất và tiêu dùng hàng hóa.
Việc thực hành đào tạo mọi người tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.
The practice of training people to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.
Schools play a crucial role in teaching discipline to students.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc dạy kỷ luật cho học sinh.
Parental discipline helps shape a child's character and values.
Kỷ luật từ phụ huynh giúp hình thành tính cách và giá trị của trẻ.
A lack of discipline in society can lead to chaos.
Thiếu kỷ luật trong xã hội có thể dẫn đến hỗn loạn.
Dạng danh từ của Discipline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discipline | Disciplines |
Kết hợp từ của Discipline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercial discipline Kỷ luật thương mại | Many students study commercial discipline to understand business better. Nhiều sinh viên học ngành thương mại để hiểu biết về kinh doanh hơn. |
Lax discipline Kỷ luật lỏng lẻo | Many schools have lax discipline, allowing students to misbehave freely. Nhiều trường có kỷ luật lỏng lẻo, cho phép học sinh cư xử sai trái. |
Independent discipline Khoa học độc lập | Many students choose independent discipline for their social projects at school. Nhiều học sinh chọn kỷ luật độc lập cho các dự án xã hội ở trường. |
Strict discipline Kỷ luật nghiêm ngặt | Strict discipline is essential for students in social studies classes. Kỷ luật nghiêm ngặt là cần thiết cho học sinh trong các lớp xã hội. |
Humanities discipline Ngành nhân văn | Many students choose humanities disciplines like sociology and psychology. Nhiều sinh viên chọn các ngành nhân văn như xã hội học và tâm lý học. |
Discipline (Verb)
Huấn luyện (ai đó) tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.
Train (someone) to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.
Parents discipline their children to teach them right from wrong.
Cha mẹ kỷ luật con cái để dạy cho chúng biết đúng sai.
Schools discipline students for breaking school rules.
Trường học kỷ luật học sinh vì vi phạm các quy định của trường.
Society disciplines individuals who violate social norms.
Xã hội kỷ luật cá nhân vi phạm các chuẩn mực xã hội.
Dạng động từ của Discipline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discipline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disciplined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disciplined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disciplines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disciplining |
Họ từ
Từ "discipline" đề cập đến khái niệm kỷ luật, quy tắc hoặc phương pháp nhằm rèn luyện hành vi và tư duy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể nổi bật hơn trong ngữ cảnh học thuật ở Anh, liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể (ví dụ: "social sciences"). Phát âm có thể khác một chút giữa hai phương ngữ, nhưng hiếm khi gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "discipline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disciplina", có nghĩa là sự dạy dỗ hoặc giáo lý. "Disciplina" xuất phát từ động từ "discere", nghĩa là học hỏi. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc rèn luyện kỷ luật và sự kiểm soát bản thân. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa giáo dục và sự tuân thủ quy tắc, nhấn mạnh vai trò của việc học tập trong việc hình thành nhân cách.
Từ "discipline" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề về giáo dục, quản lý thời gian và kỷ luật cá nhân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và cuộc thảo luận về quy tắc, đạo đức và phương pháp học tập. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "discipline" thường được dùng để chỉ sự nghiêm khắc trong giáo dục hoặc quản lý hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



