Bản dịch của từ Discipline trong tiếng Việt

Discipline

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discipline(Noun Uncountable)

ˈdɪs.ə.plɪn
ˈdɪs.ə.plɪn
01

Sự kỷ luật.

Discipline.

Ví dụ

Discipline(Noun)

dˈɪsəplɪn
dˈɪsəpln̩
01

Một nhánh kiến thức, thường được học ở bậc giáo dục đại học.

A branch of knowledge, typically one studied in higher education.

Ví dụ
02

Việc thực hành đào tạo mọi người tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.

The practice of training people to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.

Ví dụ

Dạng danh từ của Discipline (Noun)

SingularPlural

Discipline

Disciplines

Discipline(Verb)

dˈɪsəplɪn
dˈɪsəpln̩
01

Huấn luyện (ai đó) tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.

Train (someone) to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.

Ví dụ

Dạng động từ của Discipline (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discipline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disciplined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disciplined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disciplines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disciplining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ