Bản dịch của từ Discipline trong tiếng Việt

Discipline

Noun [U] Noun [U/C] Verb

Discipline (Noun Uncountable)

ˈdɪs.ə.plɪn
ˈdɪs.ə.plɪn
01

Sự kỷ luật.

Discipline.

Ví dụ

Children need discipline to behave well in social settings.

Trẻ em cần kỷ luật để cư xử tốt trong môi trường xã hội.

Parents play a crucial role in teaching discipline to their kids.

Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc dạy kỷ luật cho con mình.

Schools focus on instilling discipline to create a positive learning environment.

Trường học tập trung vào việc rèn luyện tính kỷ luật để tạo ra một môi trường học tập tích cực.

Kết hợp từ của Discipline (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Established discipline

Nền tảng khoa học

Psychology is an established discipline in understanding human behavior.

Tâm lý học là một lĩnh vực chuyên môn đã được thiết lập trong việc hiểu hành vi con người.

Fiscal discipline

Kỷ luật tài chính

Fiscal discipline is crucial for social welfare programs.

Kỷ luật tài chính rất quan trọng đối với các chương trình phúc lợi xã hội.

Effective discipline

Kỷ luật hiệu quả

Effective discipline encourages positive behavior in social settings.

Kỷ luật hiệu quả khuyến khích hành vi tích cực trong xã hội.

Poor discipline

Kỷ luật kém

Poor discipline can lead to social unrest and chaos.

Sự kỷ luật kém có thể dẫn đến bất ổn xã hội và hỗn loạn.

Independent discipline

Khoa học độc lập

Psychology is an independent discipline in the social sciences.

Tâm lý học là một ngành độc lập trong các ngành khoa học xã hội.

Discipline (Noun)

dˈɪsəplɪn
dˈɪsəpln̩
01

Một nhánh kiến thức, thường được học ở bậc giáo dục đại học.

A branch of knowledge, typically one studied in higher education.

Ví dụ

Psychology is a discipline that focuses on human behavior.

Tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu về hành vi con người.

Sociology is an important discipline in understanding society.

Xã hội học là một lĩnh vực quan trọng để hiểu về xã hội.

Economics is a discipline that deals with the production and consumption of goods.

Kinh tế học là một lĩnh vực nghiên cứu về sản xuất và tiêu dùng hàng hóa.

02

Việc thực hành đào tạo mọi người tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.

The practice of training people to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.

Ví dụ

Schools play a crucial role in teaching discipline to students.

Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc dạy kỷ luật cho học sinh.

Parental discipline helps shape a child's character and values.

Kỷ luật từ phụ huynh giúp hình thành tính cách và giá trị của trẻ.

A lack of discipline in society can lead to chaos.

Thiếu kỷ luật trong xã hội có thể dẫn đến hỗn loạn.

Dạng danh từ của Discipline (Noun)

SingularPlural

Discipline

Disciplines

Kết hợp từ của Discipline (Noun)

CollocationVí dụ

Rigid discipline

Kỷ luật nghiêm ngặt

The strict school enforced rigid discipline on students.

Trường nghiêm ngặt áp dụng kỷ luật nghiêm ngặt đối với học sinh.

Great discipline

Tinh thần kỷ luật tốt

The community center promotes great discipline in children's behavior.

Trung tâm cộng đồng khuyến khích kỷ luật tốt trong hành vi của trẻ em.

Party discipline

Kỷ luật đảng

Party discipline is crucial for maintaining order within the organization.

Kỷ luật đảng quan trọng để duy trì trật tự trong tổ chức.

Main discipline

Chuyên ngành chính

Psychology is a main discipline in the social sciences.

Tâm lý học là một ngành học chính trong các khoa xã hội.

Social discipline

Kỷ luật xã hội

Social discipline is essential for maintaining order in communities.

Kỷ luật xã hội là cần thiết để duy trì trật tự trong cộng đồng.

Discipline (Verb)

dˈɪsəplɪn
dˈɪsəpln̩
01

Huấn luyện (ai đó) tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.

Train (someone) to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.

Ví dụ

Parents discipline their children to teach them right from wrong.

Cha mẹ kỷ luật con cái để dạy cho chúng biết đúng sai.

Schools discipline students for breaking school rules.

Trường học kỷ luật học sinh vì vi phạm các quy định của trường.

Society disciplines individuals who violate social norms.

Xã hội kỷ luật cá nhân vi phạm các chuẩn mực xã hội.

Dạng động từ của Discipline (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discipline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disciplined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disciplined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disciplines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disciplining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discipline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Firstly, exploring diverse fosters intellectual curiosity and broadens one's understanding of the world [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] It can be seen that the study of many other of education can also attribute to a countries progress [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] By embracing a diverse range of they can develop a broader perspective, enhance critical thinking skills, and acquire transferable knowledge [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] In my opinion, most countries would benefit greater from a more well-rounded education, with emphasis on all not only that of science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Discipline

Không có idiom phù hợp