Bản dịch của từ Discipline trong tiếng Việt
Discipline
Discipline (Noun Uncountable)
Sự kỷ luật.
Discipline.
Children need discipline to behave well in social settings.
Trẻ em cần kỷ luật để cư xử tốt trong môi trường xã hội.
Parents play a crucial role in teaching discipline to their kids.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc dạy kỷ luật cho con mình.
Schools focus on instilling discipline to create a positive learning environment.
Trường học tập trung vào việc rèn luyện tính kỷ luật để tạo ra một môi trường học tập tích cực.
Kết hợp từ của Discipline (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Established discipline Nền tảng khoa học | Psychology is an established discipline in understanding human behavior. Tâm lý học là một lĩnh vực chuyên môn đã được thiết lập trong việc hiểu hành vi con người. |
Fiscal discipline Kỷ luật tài chính | Fiscal discipline is crucial for social welfare programs. Kỷ luật tài chính rất quan trọng đối với các chương trình phúc lợi xã hội. |
Effective discipline Kỷ luật hiệu quả | Effective discipline encourages positive behavior in social settings. Kỷ luật hiệu quả khuyến khích hành vi tích cực trong xã hội. |
Poor discipline Kỷ luật kém | Poor discipline can lead to social unrest and chaos. Sự kỷ luật kém có thể dẫn đến bất ổn xã hội và hỗn loạn. |
Independent discipline Khoa học độc lập | Psychology is an independent discipline in the social sciences. Tâm lý học là một ngành độc lập trong các ngành khoa học xã hội. |
Discipline (Noun)
Psychology is a discipline that focuses on human behavior.
Tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu về hành vi con người.
Sociology is an important discipline in understanding society.
Xã hội học là một lĩnh vực quan trọng để hiểu về xã hội.
Economics is a discipline that deals with the production and consumption of goods.
Kinh tế học là một lĩnh vực nghiên cứu về sản xuất và tiêu dùng hàng hóa.
Việc thực hành đào tạo mọi người tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.
The practice of training people to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.
Schools play a crucial role in teaching discipline to students.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc dạy kỷ luật cho học sinh.
Parental discipline helps shape a child's character and values.
Kỷ luật từ phụ huynh giúp hình thành tính cách và giá trị của trẻ.
A lack of discipline in society can lead to chaos.
Thiếu kỷ luật trong xã hội có thể dẫn đến hỗn loạn.
Dạng danh từ của Discipline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discipline | Disciplines |
Kết hợp từ của Discipline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rigid discipline Kỷ luật nghiêm ngặt | The strict school enforced rigid discipline on students. Trường nghiêm ngặt áp dụng kỷ luật nghiêm ngặt đối với học sinh. |
Great discipline Tinh thần kỷ luật tốt | The community center promotes great discipline in children's behavior. Trung tâm cộng đồng khuyến khích kỷ luật tốt trong hành vi của trẻ em. |
Party discipline Kỷ luật đảng | Party discipline is crucial for maintaining order within the organization. Kỷ luật đảng quan trọng để duy trì trật tự trong tổ chức. |
Main discipline Chuyên ngành chính | Psychology is a main discipline in the social sciences. Tâm lý học là một ngành học chính trong các khoa xã hội. |
Social discipline Kỷ luật xã hội | Social discipline is essential for maintaining order in communities. Kỷ luật xã hội là cần thiết để duy trì trật tự trong cộng đồng. |
Discipline (Verb)
Huấn luyện (ai đó) tuân theo các quy tắc hoặc quy tắc ứng xử, sử dụng hình phạt để sửa chữa sự bất tuân.
Train (someone) to obey rules or a code of behaviour, using punishment to correct disobedience.
Parents discipline their children to teach them right from wrong.
Cha mẹ kỷ luật con cái để dạy cho chúng biết đúng sai.
Schools discipline students for breaking school rules.
Trường học kỷ luật học sinh vì vi phạm các quy định của trường.
Society disciplines individuals who violate social norms.
Xã hội kỷ luật cá nhân vi phạm các chuẩn mực xã hội.
Dạng động từ của Discipline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discipline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disciplined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disciplined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disciplines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disciplining |
Họ từ
Từ "discipline" đề cập đến khái niệm kỷ luật, quy tắc hoặc phương pháp nhằm rèn luyện hành vi và tư duy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể nổi bật hơn trong ngữ cảnh học thuật ở Anh, liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể (ví dụ: "social sciences"). Phát âm có thể khác một chút giữa hai phương ngữ, nhưng hiếm khi gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "discipline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disciplina", có nghĩa là sự dạy dỗ hoặc giáo lý. "Disciplina" xuất phát từ động từ "discere", nghĩa là học hỏi. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc rèn luyện kỷ luật và sự kiểm soát bản thân. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa giáo dục và sự tuân thủ quy tắc, nhấn mạnh vai trò của việc học tập trong việc hình thành nhân cách.
Từ "discipline" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề về giáo dục, quản lý thời gian và kỷ luật cá nhân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và cuộc thảo luận về quy tắc, đạo đức và phương pháp học tập. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "discipline" thường được dùng để chỉ sự nghiêm khắc trong giáo dục hoặc quản lý hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp