Bản dịch của từ Disobedience trong tiếng Việt

Disobedience

Noun [U/C]

Disobedience (Noun)

dɪsəbˈidins
dɪsoʊbˈidins
01

Không tuân theo hoặc từ chối tuân theo các quy tắc hoặc người có thẩm quyền.

Failure or refusal to obey rules or someone in authority.

Ví dụ

His disobedience to the traffic laws caused a serious accident.

Sự không vâng lời của anh ta đối với luật giao thông đã gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.

Ignoring the teacher's instructions is a form of disobedience.

Bỏ qua hướng dẫn của giáo viên là một hình thức không vâng lời.

Did the protest stem from a sense of disobedience towards authority?

Có phải cuộc biểu tình bắt nguồn từ cảm giác không vâng lời đối với quyền lực không?

Kết hợp từ của Disobedience (Noun)

CollocationVí dụ

Wilful/willful disobedience

Sự nghiêm cấm chống đối tự ý

Her willful disobedience led to a failed ielts exam attempt.

Sự ngang ngạnh của cô ấy dẫn đến việc thất bại trong kỳ thi ielts.

Civil disobedience

Nề nếp dân sự

Civil disobedience can be a powerful tool for social change.

Vi phạm dân sự có thể là một công cụ mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disobedience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disobedience

Không có idiom phù hợp