Bản dịch của từ Disobedience trong tiếng Việt
Disobedience
Disobedience (Noun)
His disobedience to the traffic laws caused a serious accident.
Sự không vâng lời của anh ta đối với luật giao thông đã gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.
Ignoring the teacher's instructions is a form of disobedience.
Bỏ qua hướng dẫn của giáo viên là một hình thức không vâng lời.
Did the protest stem from a sense of disobedience towards authority?
Có phải cuộc biểu tình bắt nguồn từ cảm giác không vâng lời đối với quyền lực không?
Kết hợp từ của Disobedience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wilful/willful disobedience Sự nghiêm cấm chống đối tự ý | Her willful disobedience led to a failed ielts exam attempt. Sự ngang ngạnh của cô ấy dẫn đến việc thất bại trong kỳ thi ielts. |
Civil disobedience Nề nếp dân sự | Civil disobedience can be a powerful tool for social change. Vi phạm dân sự có thể là một công cụ mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp