Bản dịch của từ Disobedience trong tiếng Việt
Disobedience

Disobedience (Noun)
His disobedience to the traffic laws caused a serious accident.
Sự không vâng lời của anh ta đối với luật giao thông đã gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.
Ignoring the teacher's instructions is a form of disobedience.
Bỏ qua hướng dẫn của giáo viên là một hình thức không vâng lời.
Did the protest stem from a sense of disobedience towards authority?
Có phải cuộc biểu tình bắt nguồn từ cảm giác không vâng lời đối với quyền lực không?
Kết hợp từ của Disobedience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Civil disobedience Bất tuân dân sự | Many activists practice civil disobedience to fight against social injustice. Nhiều nhà hoạt động thực hiện sự bất tuân dân sự để chống lại bất công xã hội. |
Wilful/willful disobedience Chống đối có ý thức | Students faced consequences for willful disobedience during the school assembly. Học sinh đã đối mặt với hậu quả vì sự không tuân thủ cố ý trong buổi lễ. |
Họ từ
"Disobedience" là danh từ chỉ hành động không tuân thủ những quy tắc, mệnh lệnh hoặc yêu cầu từ phía cơ quan có thẩm quyền. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, pháp lý hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disobedience" được sử dụng và viết giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với giọng nói của người Anh có phần nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "disobedience" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không", và từ "obedience", bắt nguồn từ "obedientia", từ chữ "obedire", có nghĩa là "tuân theo". Lịch sử từ này phản ánh sự từ chối hoặc thiếu sự tuân thủ đối với mệnh lệnh hoặc quy tắc. Ngày nay, "disobedience" chỉ hành động không tuân thủ các quy định, luật lệ, thường mang ý nghĩa phê phán trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "disobedience" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường thảo luận về các vấn đề xã hội và tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hành vi con người hoặc trong các bài phỏng vấn. Ngoài ra, "disobedience" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và tâm lý học, liên quan đến việc không tuân thủ quy định hoặc lệnh, như trong các cuộc tranh luận về quyền lực và tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp