Bản dịch của từ Authority trong tiếng Việt
Authority
Authority (Noun)
The authorities investigate cases of social welfare fraud.
Cơ quan chức năng điều tra các trường hợp gian lận phúc lợi xã hội.
Local authorities provide housing assistance to low-income families.
Chính quyền địa phương hỗ trợ nhà ở cho các gia đình có thu nhập thấp.
Social workers often collaborate with child protection authorities to ensure safety.
Nhân viên xã hội thường cộng tác với các cơ quan bảo vệ trẻ em để đảm bảo an toàn.
The government has the authority to enforce laws.
Chính phủ có quyền lực để thực thi luật lệ.
Parents have authority over their children's education.
Cha mẹ có quyền lực đối với việc giáo dục của con cái.
The authority figures in society play a crucial role.
Các nhân vật có quyền lực trong xã hội đóng vai trò quan trọng.
Một cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực và kiểm soát về chính trị hoặc hành chính.
A person or organization having political or administrative power and control.
The government is the ultimate authority in the country.
Chính phủ là cơ quan có quyền lực cuối cùng trong quốc gia.
She respects the authority of her parents in making decisions.
Cô ấy tôn trọng quyền lực của bố mẹ trong việc ra quyết định.
The authority issued a statement regarding the new social policies.
Cơ quan có quyền lực đã phát đi thông báo về các chính sách xã hội mới.
Khả năng gây ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là do phong thái chỉ huy của một người hoặc kiến thức được thừa nhận của một người về điều gì đó.
The power to influence others, especially because of one's commanding manner or one's recognized knowledge about something.
The government has authority over the country's laws.
Chính phủ có quyền lực đối với luật pháp của đất nước.
She is an authority on climate change, having published many books.
Cô ấy là một chuyên gia về biến đổi khí hậu, đã xuất bản nhiều cuốn sách.
The principal has the authority to make decisions for the school.
Hiệu trưởng có quyền lực để đưa ra quyết định cho trường học.
Dạng danh từ của Authority (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Authority | Authorities |
Kết hợp từ của Authority (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Judicial authority Cơ quan tư pháp | The judicial authority ruled in favor of the defendant. Cơ quan tư pháp ra quyết định ủng hộ bị cáo. |
Competent authority Cơ quan có thẩm quyền | The competent authority issued a social welfare policy. Cơ quan có thẩm quyền ban hành chính sách phúc lợi xã hội. |
Secular authority Chính quyền thế tục | The government's secular authority is separate from religious institutions. Quyền lực thế tục của chính phủ được tách biệt với cơ quan tôn giáo. |
Civil authority Chính quyền dân sự | The civil authority enforced curfew during the social unrest. Cơ quan dân sự áp đặt giờ giới nghiêm trong cuộc bất ổn xã hội. |
Highest authority Quyền lực cao nhất | The government is the highest authority in the country. Chính phủ là cơ quan có quyền lực cao nhất trong quốc gia. |
Họ từ
Từ "authority" trong tiếng Anh có nghĩa là quyền lực, có quyền quyết định hoặc kiểm soát một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ người hoặc cơ quan có uy tín trong một lĩnh vực nhất định. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến quyền lực trong bối cảnh xã hội và pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực thương mại và kỹ thuật.
Từ "authority" xuất phát từ tiếng Latin "authoritas", có gốc từ động từ "augere", nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Về mặt lịch sử, "authoritas" chỉ quyền lực và sức ảnh hưởng mà một người hoặc tổ chức có thể có đối với người khác. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ quyền lực hợp pháp, sự chấp thuận hoặc tin cậy trong các lĩnh vực khác nhau, như chính trị, giáo dục và chuyên môn, cho thấy sự kế thừa ý nghĩa của quyền lực và ảnh hưởng từ nguồn gốc của nó.
Từ "authority" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài báo về chính trị, quản lý hoặc xã hội. Trong phần Nói và Viết, "authority" được sử dụng để thảo luận về quyền lực, sự lãnh đạo hoặc ý kiến chuyên gia. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường đề cập đến sự kiểm soát hoặc thẩm quyền trong các lĩnh vực như giáo dục, pháp luật và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Authority
Cầu xin sự khoan hồng/ Trông cậy vào lòng nhân từ của người khác
To seek mercy from a court of law, especially at one's sentencing for a crime; to seek help from an official or institution.
He decided to throw himself at the mercy of the court.
Anh ấy quyết định tự xử dựa vào lòng nhân từ của tòa án.
Thành ngữ cùng nghĩa: throw oneself on the mercy of some authority...