Bản dịch của từ Authority trong tiếng Việt

Authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authority (Noun)

ɔːˈθɒr.ə.ti
əˈθɔːr.ə.t̬i
01

Nhà cầm quyền, nhà chức trách ( thường đi với số nhiều)

Authorities, authorities (usually in the plural)

Ví dụ

The authorities investigate cases of social welfare fraud.

Cơ quan chức năng điều tra các trường hợp gian lận phúc lợi xã hội.

Local authorities provide housing assistance to low-income families.

Chính quyền địa phương hỗ trợ nhà ở cho các gia đình có thu nhập thấp.

Social workers often collaborate with child protection authorities to ensure safety.

Nhân viên xã hội thường cộng tác với các cơ quan bảo vệ trẻ em để đảm bảo an toàn.

02

Quyền hoặc quyền ra lệnh, đưa ra quyết định và buộc phải tuân theo.

The power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.

Ví dụ

The government has the authority to enforce laws.

Chính phủ có quyền lực để thực thi luật lệ.

Parents have authority over their children's education.

Cha mẹ có quyền lực đối với việc giáo dục của con cái.

The authority figures in society play a crucial role.

Các nhân vật có quyền lực trong xã hội đóng vai trò quan trọng.

03

Một cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực và kiểm soát về chính trị hoặc hành chính.

A person or organization having political or administrative power and control.

Ví dụ

The government is the ultimate authority in the country.

Chính phủ là cơ quan có quyền lực cuối cùng trong quốc gia.

She respects the authority of her parents in making decisions.

Cô ấy tôn trọng quyền lực của bố mẹ trong việc ra quyết định.

The authority issued a statement regarding the new social policies.

Cơ quan có quyền lực đã phát đi thông báo về các chính sách xã hội mới.

04

Khả năng gây ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là do phong thái chỉ huy của một người hoặc kiến thức được thừa nhận của một người về điều gì đó.

The power to influence others, especially because of one's commanding manner or one's recognized knowledge about