Bản dịch của từ Commanding trong tiếng Việt
Commanding
Commanding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ mệnh lệnh.
Present participle and gerund of command.
The commanding officer led the team during the emergency response drill.
Sĩ quan chỉ huy đã dẫn dắt đội trong buổi diễn tập ứng phó khẩn cấp.
They are not commanding respect in the community with their actions.
Họ không nhận được sự tôn trọng trong cộng đồng với hành động của mình.
Is the commanding leader making effective decisions for the group?
Người lãnh đạo chỉ huy có đang đưa ra quyết định hiệu quả cho nhóm không?
Dạng động từ của Commanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Command |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commanding |
Họ từ
Từ "commanding" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện quyền lực, sự thống trị hoặc có khả năng thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh nói, từ này mô tả một cá nhân hoặc tình huống thể hiện sức mạnh hay một sự hiện diện mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "commanding" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm. Chẳng hạn, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, lãnh đạo, và nghệ thuật.
Từ "commanding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commandare", được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "mandare" (giao phó). Nghĩa gốc của nó liên quan đến việc giao phó quyền lực hoặc trách nhiệm cho một ai đó. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển hướng nghĩa để diễn tả những người có sức thu hút, quyền lực hoặc vị trí lãnh đạo đáng kể trong một ngữ cảnh cụ thể, phản ánh sự kiểm soát và lãnh đạo mà họ có.
Từ "commanding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, khi thí sinh cần mô tả đặc điểm tính cách hoặc phong cách lãnh đạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự quyền lực hoặc ảnh hưởng, ví dụ như trong quân đội hoặc trong các tình huống quản lý. Sự sử dụng từ này phản ánh tính chính thức và tầm quan trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp