Bản dịch của từ Participle trong tiếng Việt

Participle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Participle(Noun)

ˈpɑr.tɪ.sɪ.pəl
ˈpɑr.tɪ.sɪ.pəl
01

Một từ được hình thành từ một động từ (ví dụ: going, gone, Being, been) và được sử dụng như một tính từ (ví dụ: người phụ nữ làm việc, bánh mì nướng bị cháy) hoặc một danh từ (ví dụ: chăn nuôi tốt). Trong tiếng Anh, phân từ cũng được dùng để tạo thành các dạng động từ ghép (ví dụ: is going, has been).

A word formed from a verb eg going gone being been and used as an adjective eg working woman burnt toast or a noun eg good breeding In English participles are also used to make compound verb forms eg is going has been.

Ví dụ

Dạng danh từ của Participle (Noun)

SingularPlural

Participle

Participles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ