Bản dịch của từ Participle trong tiếng Việt
Participle
Participle (Noun)
Một từ được hình thành từ một động từ (ví dụ: going, gone, being, been) và được sử dụng như một tính từ (ví dụ: người phụ nữ làm việc, bánh mì nướng bị cháy) hoặc một danh từ (ví dụ: chăn nuôi tốt). trong tiếng anh, phân từ cũng được dùng để tạo thành các dạng động từ ghép (ví dụ: is going, has been).
A word formed from a verb eg going gone being been and used as an adjective eg working woman burnt toast or a noun eg good breeding in english participles are also used to make compound verb forms eg is going has been.
The participle 'burnt' describes the toast at the social gathering.
Participle 'burnt' mô tả bánh mì nướng tại buổi gặp gỡ xã hội.
The participle 'working' is not easy to understand for many students.
Participle 'working' không dễ hiểu với nhiều sinh viên.
Is the participle 'gone' used correctly in this social context?
Participle 'gone' có được sử dụng đúng trong ngữ cảnh xã hội này không?
Dạng danh từ của Participle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Participle | Participles |
Họ từ
Phân từ (participle) là một dạng của động từ, thường được sử dụng để tạo thành thì hoàn thành hoặc các cấu trúc bị động trong câu. Có hai loại phân từ chính: phân từ hiện tại (present participle) và phân từ quá khứ (past participle), với phân từ hiện tại thường kết thúc bằng "-ing" và phân từ quá khứ thường có dạng bất quy tắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và hình thức viết của phân từ chủ yếu tương đồng, mặc dù có thể tồn tại một số điểm khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "participle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "participium", được hình thành từ động từ "partiri", có nghĩa là "chia sẻ". Trong ngữ pháp, participle là hình thức của động từ có chức năng vừa như động từ vừa như tính từ. Sự phân chia này phản ánh tính chất gián tiếp của participle trong việc mô tả hành động hoặc trạng thái, dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong các cấu trúc câu phức tạp để làm phong phú ngữ nghĩa.
Từ "participle" thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần ngữ pháp và cấu trúc câu. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm việc mô tả hành động trong các câu phức, thể hiện thì của động từ, hoặc trong các bài kiểm tra liên quan đến ngữ pháp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu học thuật và giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong các khóa học văn phạm nâng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp