Bản dịch của từ Burnt trong tiếng Việt
Burnt
Burnt (Verb)
(chủ yếu là commonwealth, uk) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của burn.
(chiefly commonwealth, uk) simple past and past participle of burn.
The bonfire burnt brightly at the social event.
Ngọn lửa trại bùng cháy rực rỡ tại sự kiện xã hội.
She accidentally burnt the cookies for the social gathering.
Cô ấy vô tình làm cháy bánh quy cho buổi tụ tập giao lưu.
The candles burnt out quickly during the social celebration.
Những ngọn nến cháy nhanh chóng trong lễ kỷ niệm xã hội.
Dạng động từ của Burnt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burnt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burnt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burning |
Burnt (Adjective)
After the beach trip, she looked burnt from the sun exposure.
Sau chuyến đi biển, cô ấy trông như bị cháy nắng vì phơi nắng.
His burnt face showed he had spent hours under the sun.
Khuôn mặt bị cháy nắng của anh ấy cho thấy anh ấy đã phơi nắng hàng giờ đồng hồ.
The burnt skin made her regret not applying sunscreen.
Da bị cháy nắng khiến cô ấy hối hận vì đã không bôi kem chống nắng.
(về một màu) tối hơn tiêu chuẩn, đặc biệt là nâu hơn.
(of a colour) being darker than standard, especially browner.
The burnt orange sunset painted the sky with warmth and beauty.
Hoàng hôn màu cam cháy vẽ bầu trời với sự ấm áp và vẻ đẹp.
Her burnt sienna dress stood out among the crowd at the social event.
Chiếc váy sienna cháy của cô nổi bật giữa đám đông tại sự kiện xã hội.
The burnt wood paneling in the social club gave a cozy atmosphere.
Tấm gỗ cháy trong câu lạc bộ xã hội mang đến một bầu không khí ấm cúng.
(của thực phẩm) bị cacbon hóa.
(of food) carbonised.
The burnt toast was inedible.
Bánh mì nướng bị cháy không thể ăn được.
The burnt cookies had a bitter taste.
Bánh quy cháy có vị đắng.
The burnt barbecue caused a smoky smell.
Thịt nướng cháy có mùi khói.
Họ từ
"Burnt" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "burn", mang nghĩa là làm nóng hoặc thiêu đốt cái gì đó đến mức tạo ra khói hoặc ngọn lửa. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ở Anh, "burnt" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm bị cháy, trong khi "burned" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi nói về hành động cháy. "Burnt" cũng có thể được dùng như một tính từ để miêu tả các đối tượng đã bị thiêu đốt.
Từ "burnt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bernan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "brennen", có nghĩa là "thiêu đốt". Căn nguyên Latin *urere, với nghĩa tương tự, mang lại bối cảnh về hành động làm nóng hoặc thiêu hủy. Trong ngữ cảnh hiện tại, "burnt" không chỉ mô tả một trạng thái bị thiêu đốt mà còn chỉ về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân, phản ánh sự chuyển hóa từ vật lý sang tâm lý trong ngôn ngữ.
Từ "burnt" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả các hiện tượng liên quan đến hỏa hoạn hay sự hủy hoại vật chất. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc tai nạn. Ngoài ra, "burnt" còn thường gặp trong ngữ cảnh nói về hậu quả của các sự cố tự nhiên hoặc trong tác phẩm văn học để thể hiện nỗi đau và mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp