Bản dịch của từ Burnt trong tiếng Việt
Burnt

Burnt(Verb)
(chủ yếu là Commonwealth, UK) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của burn.
(chiefly Commonwealth, UK) simple past and past participle of burn.
Dạng động từ của Burnt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burn |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burnt |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burnt |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Burnt" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "burn", mang nghĩa là làm nóng hoặc thiêu đốt cái gì đó đến mức tạo ra khói hoặc ngọn lửa. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ở Anh, "burnt" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm bị cháy, trong khi "burned" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi nói về hành động cháy. "Burnt" cũng có thể được dùng như một tính từ để miêu tả các đối tượng đã bị thiêu đốt.
Từ "burnt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bernan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "brennen", có nghĩa là "thiêu đốt". Căn nguyên Latin *urere, với nghĩa tương tự, mang lại bối cảnh về hành động làm nóng hoặc thiêu hủy. Trong ngữ cảnh hiện tại, "burnt" không chỉ mô tả một trạng thái bị thiêu đốt mà còn chỉ về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân, phản ánh sự chuyển hóa từ vật lý sang tâm lý trong ngôn ngữ.
Từ "burnt" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả các hiện tượng liên quan đến hỏa hoạn hay sự hủy hoại vật chất. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc tai nạn. Ngoài ra, "burnt" còn thường gặp trong ngữ cảnh nói về hậu quả của các sự cố tự nhiên hoặc trong tác phẩm văn học để thể hiện nỗi đau và mất mát.
Họ từ
"Burnt" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "burn", mang nghĩa là làm nóng hoặc thiêu đốt cái gì đó đến mức tạo ra khói hoặc ngọn lửa. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ở Anh, "burnt" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm bị cháy, trong khi "burned" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi nói về hành động cháy. "Burnt" cũng có thể được dùng như một tính từ để miêu tả các đối tượng đã bị thiêu đốt.
Từ "burnt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bernan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "brennen", có nghĩa là "thiêu đốt". Căn nguyên Latin *urere, với nghĩa tương tự, mang lại bối cảnh về hành động làm nóng hoặc thiêu hủy. Trong ngữ cảnh hiện tại, "burnt" không chỉ mô tả một trạng thái bị thiêu đốt mà còn chỉ về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân, phản ánh sự chuyển hóa từ vật lý sang tâm lý trong ngôn ngữ.
Từ "burnt" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả các hiện tượng liên quan đến hỏa hoạn hay sự hủy hoại vật chất. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc tai nạn. Ngoài ra, "burnt" còn thường gặp trong ngữ cảnh nói về hậu quả của các sự cố tự nhiên hoặc trong tác phẩm văn học để thể hiện nỗi đau và mất mát.
