Bản dịch của từ Burnt trong tiếng Việt

Burnt

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burnt(Verb)

bɚɹnt
bˈɝnt
01

(chủ yếu là Commonwealth, UK) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của burn.

(chiefly Commonwealth, UK) simple past and past participle of burn.

Ví dụ

Dạng động từ của Burnt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burnt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burnt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burning

Burnt(Adjective)

bɚɹnt
bˈɝnt
01

(của một người) Bị cháy nắng.

(of a person) Having a sunburn.

Ví dụ
02

(về một màu) Tối hơn tiêu chuẩn, đặc biệt là nâu hơn.

(of a colour) Being darker than standard, especially browner.

Ví dụ
03

(của thực phẩm) bị cacbon hóa.

(of food) Carbonised.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ