Bản dịch của từ Browner trong tiếng Việt
Browner
Browner (Adjective)
His skin looked browner after spending two weeks in Hawaii.
Da của anh ấy trông nâu hơn sau hai tuần ở Hawaii.
Her hair is not browner than his; it's a lighter shade.
Tóc cô ấy không nâu hơn tóc anh ấy; nó là màu sáng hơn.
Is the new couch browner than the old one?
Ghế mới có nâu hơn ghế cũ không?
His jacket is browner than mine.
Áo khoác của anh ấy nâu hơn của tôi.
The walls should not be browner than the furniture.
Những bức tường không nên nâu hơn đồ đạc.
Dạng tính từ của Browner (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brown Nâucolor | Browner Nâu | Brownest Nâu nhất |
Họ từ
Từ "browner" là dạng so sánh hơn của tính từ "brown" trong tiếng Anh, có nghĩa là "nâu" hoặc "có màu nâu". Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có màu sắc nâu hơn so với một thứ khác, như trong cụm từ "browner skin" (làn da nâu hơn). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc ngữ pháp cũng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "browner" có nguồn gốc từ động từ "brown" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "brūn" và tiếng Bắc Âu "brún", cả hai đều có nghĩa là "nâu". Như vậy, "browner" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er" chỉ sự so sánh, nhằm chỉ một thứ có màu nâu hơn so với một đối tượng khác. Sự chuyển đổi từ ngữ nghĩa cụ thể của màu sắc sang hình thức so sánh phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, cho phép người nói mô tả sự tương đối của các đặc điểm trong tự nhiên.
Từ "browner" là dạng so sánh nguyên của tính từ "brown" và thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến màu sắc hoặc sắc thái của da. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về môi trường, thiên nhiên, hoặc mô tả đối tượng. Sự xuất hiện của "browner" thường liên quan đến các phân tích thẩm mỹ hoặc nghiên cứu khoa học về màu sắc.