Bản dịch của từ Browner trong tiếng Việt

Browner

Adjective

Browner (Adjective)

bɹˈaʊnɚ
bɹˈaʊnɚ
01

Dạng so sánh của 'nâu', có màu đậm hơn thứ khác.

Comparative form of brown having a darker color than something else.

Ví dụ

His skin looked browner after spending two weeks in Hawaii.

Da của anh ấy trông nâu hơn sau hai tuần ở Hawaii.

Her hair is not browner than his; it's a lighter shade.

Tóc cô ấy không nâu hơn tóc anh ấy; nó là màu sáng hơn.

Is the new couch browner than the old one?

Ghế mới có nâu hơn ghế cũ không?

His jacket is browner than mine.

Áo khoác của anh ấy nâu hơn của tôi.

The walls should not be browner than the furniture.

Những bức tường không nên nâu hơn đồ đạc.

Dạng tính từ của Browner (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brown

Nâucolor

Browner

Nâu

Brownest

Nâu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Browner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Browner

Không có idiom phù hợp