Bản dịch của từ Browner trong tiếng Việt
Browner
Adjective
Browner (Adjective)
bɹˈaʊnɚ
bɹˈaʊnɚ
Ví dụ
His skin looked browner after spending two weeks in Hawaii.
Da của anh ấy trông nâu hơn sau hai tuần ở Hawaii.
Her hair is not browner than his; it's a lighter shade.
Tóc cô ấy không nâu hơn tóc anh ấy; nó là màu sáng hơn.
Is the new couch browner than the old one?
Ghế mới có nâu hơn ghế cũ không?
His jacket is browner than mine.
Áo khoác của anh ấy nâu hơn của tôi.
The walls should not be browner than the furniture.
Những bức tường không nên nâu hơn đồ đạc.
Dạng tính từ của Browner (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brown Nâucolor | Browner Nâu | Brownest Nâu nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Browner
Không có idiom phù hợp