Bản dịch của từ Comparative trong tiếng Việt
Comparative
Comparative (Adjective)
She is more hardworking than her colleague.
Cô ấy chăm chỉ hơn đồng nghiệp của mình.
His salary is higher compared to the average in the company.
Mức lương của anh ấy cao hơn so với trung bình trong công ty.
The new policy is stricter than the previous regulations.
Chính sách mới nghiêm ngặt hơn so với quy định trước đó.
Liên quan đến việc quan sát có hệ thống những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều ngành khoa học hoặc đối tượng nghiên cứu.
Involving the systematic observation of the similarities or dissimilarities between two or more branches of science or subjects of study.
The comparative analysis between sociology and psychology is insightful.
Phân tích so sánh giữa xã hội học và tâm lý học rất sâu sắc.
She conducted a comparative study on social norms in different cultures.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu so sánh về quy tắc xã hội trong các văn hóa khác nhau.
Comparative research methods help in understanding societal differences.
Các phương pháp nghiên cứu so sánh giúp hiểu rõ sự khác biệt trong xã hội.
Được đo lường hoặc đánh giá bằng cách ước tính sự giống nhau hoặc khác nhau giữa vật này với vật khác; tương đối.
Measured or judged by estimating the similarity or dissimilarity between one thing and another; relative.
Her salary is comparative to other employees in the company.
Mức lương của cô ấy so sánh với nhân viên khác trong công ty.
The study analyzed the comparative wealth distribution in urban areas.
Nghiên cứu đã phân tích sự phân phối tài sản so sánh ở khu vực thành thị.
The report highlighted the country's comparative advantage in technology innovation.
Báo cáo đã nêu bật ưu thế so sánh của đất nước trong đổi mới công nghệ.
Dạng tính từ của Comparative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comparative So sánh | More comparative So sánh thêm | Most comparative So sánh gần nhất |
Comparative (Noun)
She excelled in the comparative of wealth among her peers.
Cô ấy xuất sắc trong so sánh về tài sản giữa bạn bè của mình.
The town's growth was evident in the comparative with neighboring cities.
Sự phát triển của thị trấn rõ ràng so với các thành phố láng giềng.
The study highlighted the city's educational system in the comparative.
Nghiên cứu nhấn mạnh hệ thống giáo dục của thành phố trong so sánh.
Dạng danh từ của Comparative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comparative | Comparatives |
Họ từ
Tính từ "comparative" trong tiếng Anh có nghĩa là so sánh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ hình thức so sánh của tính từ hoặc trạng từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này duy trì ý nghĩa giống nhau, nhưng đôi khi "comparative" có thể đề cập đến các phương pháp phân tích, như trong nghiên cứu xã hội học hoặc kinh tế học. Cách phát âm cũng gần như tương đồng, với sự khác biệt nhẹ trong âm tiết nhấn, nhưng không có biến thể chính thức nào giữa hai biến thể.
Từ "comparative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comparativus", xuất phát từ động từ "comparare", có nghĩa là "so sánh". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự so sánh giữa các đối tượng, thường trong ngữ cảnh ngữ pháp và triết học. Ngày nay, "comparative" chỉ một cách để phân tích sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều yếu tố, như trong ngữ pháp so sánh hay các nghiên cứu phân tích. Sự phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh vào khả năng hiểu biết sâu sắc hơn về các mối quan hệ giữa các sự vật trong thế giới xung quanh.
Từ "comparative" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải so sánh và phân tích các thông tin. Trong Reading, từ này thường gặp trong các bài văn khoa học hoặc xã hội, nơi có sự đối chiếu giữa các khái niệm. Ngoài ra, "comparative" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, như trong nghiên cứu, phân tích dữ liệu và bài luận so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp