Bản dịch của từ Comparative trong tiếng Việt

Comparative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative(Adjective)

kəmpˈɛɹətɪv
kəmpˈæɹətɪv
01

Được đo lường hoặc đánh giá bằng cách ước tính sự giống nhau hoặc khác nhau giữa vật này với vật khác; tương đối.

Measured or judged by estimating the similarity or dissimilarity between one thing and another; relative.

Ví dụ
02

(của một tính từ hoặc trạng từ) thể hiện mức độ cao hơn của một phẩm chất, nhưng không phải là mức cao nhất có thể (ví dụ: dũng cảm hơn, quyết liệt hơn).

(of an adjective or adverb) expressing a higher degree of a quality, but not the highest possible (e.g. braver; more fiercely).

Ví dụ
03

Liên quan đến việc quan sát có hệ thống những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều ngành khoa học hoặc đối tượng nghiên cứu.

Involving the systematic observation of the similarities or dissimilarities between two or more branches of science or subjects of study.

Ví dụ

Dạng tính từ của Comparative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Comparative

So sánh

More comparative

So sánh thêm

Most comparative

So sánh gần nhất

Comparative(Noun)

kəmpˈɛɹətɪv
kəmpˈæɹətɪv
01

Một tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn.

A comparative adjective or adverb.

Ví dụ

Dạng danh từ của Comparative (Noun)

SingularPlural

Comparative

Comparatives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ