Bản dịch của từ Braver trong tiếng Việt
Braver
Braver (Adjective)
She is braver than her classmates when speaking in public.
Cô ấy dũng cảm hơn các bạn cùng lớp khi nói trước đám đông.
He is not braver than his brother in handling difficult situations.
Anh ấy không dũng cảm hơn anh trai khi xử lý tình huống khó khăn.
Are you braver when discussing controversial topics with strangers?
Bạn có dũng cảm hơn khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi với người lạ không?
Dạng tính từ của Braver (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brave Dũng cảm | Braver Dũng cảm hơn | Bravest Dũng cảm nhất |
Braver (Noun)
Một người dũng cảm hơn.
A person who is braver.
She is a braver who rescued the drowning child.
Cô ấy là một người dũng cảm đã cứu đứa trẻ đang chìm đuối.
He is not a braver but he still helps others in need.
Anh ấy không phải là một người dũng cảm nhưng vẫn giúp đỡ người khác khi cần.
Is the braver going to share his experience in the interview?
Người dũng cảm sẽ chia sẻ kinh nghiệm của mình trong cuộc phỏng vấn chứ?