Bản dịch của từ Braver trong tiếng Việt

Braver

AdjectiveNoun [U/C]

Braver (Adjective)

bɹˈeɪvɚ
bɹˈeɪvɚ
01

Có hoặc thể hiện lòng can đảm

Having or showing courage

Ví dụ

She is braver than her classmates when speaking in public.

Cô ấy dũng cảm hơn các bạn cùng lớp khi nói trước đám đông.

He is not braver than his brother in handling difficult situations.

Anh ấy không dũng cảm hơn anh trai khi xử lý tình huống khó khăn.

Are you braver when discussing controversial topics with strangers?

Bạn có dũng cảm hơn khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi với người lạ không?

Braver (Noun)

bɹˈeɪvɚ
bɹˈeɪvɚ
01

Một người dũng cảm hơn

A person who is braver

Ví dụ

She is a braver who rescued the drowning child.

Cô ấy là một người dũng cảm đã cứu đứa trẻ đang chìm đuối.

He is not a braver but he still helps others in need.

Anh ấy không phải là một người dũng cảm nhưng vẫn giúp đỡ người khác khi cần.

Is the braver going to share his experience in the interview?

Người dũng cảm sẽ chia sẻ kinh nghiệm của mình trong cuộc phỏng vấn chứ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braver

Không có idiom phù hợp