Bản dịch của từ Braver trong tiếng Việt
Braver
Braver (Adjective)
She is braver than her classmates when speaking in public.
Cô ấy dũng cảm hơn các bạn cùng lớp khi nói trước đám đông.
He is not braver than his brother in handling difficult situations.
Anh ấy không dũng cảm hơn anh trai khi xử lý tình huống khó khăn.
Are you braver when discussing controversial topics with strangers?
Bạn có dũng cảm hơn khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi với người lạ không?
Dạng tính từ của Braver (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brave Dũng cảm | Braver Dũng cảm hơn | Bravest Dũng cảm nhất |
Braver (Noun)
Một người dũng cảm hơn.
A person who is braver.
She is a braver who rescued the drowning child.
Cô ấy là một người dũng cảm đã cứu đứa trẻ đang chìm đuối.
He is not a braver but he still helps others in need.
Anh ấy không phải là một người dũng cảm nhưng vẫn giúp đỡ người khác khi cần.
Is the braver going to share his experience in the interview?
Người dũng cảm sẽ chia sẻ kinh nghiệm của mình trong cuộc phỏng vấn chứ?
Họ từ
Từ "braver" là hình thức so sánh hơn của tính từ "brave", có nghĩa là can đảm, dũng cảm. "Braver" được sử dụng để mô tả một người hoặc một điều gì đó có nhiều can đảm hơn so với người hoặc điều khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và phong cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "braver" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brave", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brave" và từ Latinh "barbarus", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "mạnh mẽ". Ở giai đoạn đầu, từ này được sử dụng để diễn tả tính cách của người lính hay những hành động liều lĩnh. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự can đảm trong mọi tình huống, phản ánh một phẩm chất đáng quý trong văn hóa hiện đại.
Từ "braver" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing khi thí sinh cần miêu tả đặc tính con người hoặc thái độ đối diện với thử thách. Tần suất sử dụng trong Speaking có thể cao hơn do yêu cầu diễn đạt cảm xúc và quan điểm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học, phim ảnh và các tình huống thảo luận về nhân cách hoặc động lực cá nhân.