Bản dịch của từ Showing trong tiếng Việt

Showing

Verb

Showing (Verb)

ʃˈoʊɪŋ
ʃˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của show.

Present participle and gerund of show.

Ví dụ

She's showing her artwork at the gallery.

Cô ấy đang trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày.

The documentary is showing on television tonight.

Bộ phim tài liệu sẽ được phát sóng trên truyền hình tối nay.

He's showing great interest in the community service project.

Anh ấy đang thể hiện sự quan tâm lớn đến dự án phục vụ cộng đồng.

Dạng động từ của Showing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Show

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Showed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Showing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Showing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Furthermore, the interview panel displayed unprofessional behaviour, arriving late and a lack of preparedness and knowledge [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] On the other hand, international works of art has several merits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our ancestors our history through traditional paintings or dance moves [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The teacher drew a diagram how the blood flows through the heart [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Showing

Không có idiom phù hợp