Bản dịch của từ Showing trong tiếng Việt
Showing
Showing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của show.
Present participle and gerund of show.
She's showing her artwork at the gallery.
Cô ấy đang trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày.
The documentary is showing on television tonight.
Bộ phim tài liệu sẽ được phát sóng trên truyền hình tối nay.
He's showing great interest in the community service project.
Anh ấy đang thể hiện sự quan tâm lớn đến dự án phục vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Showing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Show |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showing |
Họ từ
Từ "showing" trong tiếng Anh chủ yếu có nghĩa là biểu hiện, trình diễn hoặc thể hiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí, "showing" thường đề cập đến việc trình chiếu phim hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm gần giống với /ˈʃəʊɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phát âm là /ˈʃoʊɪŋ/. Dù cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai dạng ngôn ngữ đều tương đồng.
Từ "showing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "show", xuất phát từ gốc Latin "exponere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "đặt ra". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động trình bày, biểu diễn hoặc thể hiện một điều gì đó, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ nghệ thuật đến giáo dục. Sự kết hợp giữa nguồn gốc này với nghĩa hiện tại cho thấy một sự chuyển biến trong việc thể hiện, giúp người khác tiếp cận thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "showing" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc minh họa cho quan điểm của mình. Trong phần Listening và Reading, "showing" thường liên quan đến việc mô tả hoặc giải thích thông tin. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như khi trình diễn nghệ thuật hoặc thể hiện cảm xúc, giúp người nghe hiểu rõ hơn về nội dung được truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp