Bản dịch của từ Showing trong tiếng Việt
Showing
Noun [U/C] Verb

Showing(Noun)
ʃˈəʊɪŋ
ˈʃoʊɪŋ
01
Một buổi trình diễn hoặc triển lãm sản phẩm hoặc dịch vụ.
A demonstration or exhibition of a product or service
Ví dụ
02
Một buổi trình diễn hoặc sự kiện mà tại đó một thứ gì đó được thể hiện.
A performance or event in which something is shown
Ví dụ
03
Hành động trưng bày hoặc trình bày một điều gì đó
The act of displaying or presenting something
Ví dụ
Showing(Verb)
ʃˈəʊɪŋ
ˈʃoʊɪŋ
Ví dụ
02
Một buổi trình diễn hoặc sự kiện mà trong đó có điều gì đó được thể hiện.
To allow someone to see or experience something
Ví dụ
