Bản dịch của từ Showing trong tiếng Việt
Showing
Verb
Showing (Verb)
ʃˈoʊɪŋ
ʃˈoʊɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của show
Present participle and gerund of show
Ví dụ
She's showing her artwork at the gallery.
Cô ấy đang trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày.
The documentary is showing on television tonight.
Bộ phim tài liệu sẽ được phát sóng trên truyền hình tối nay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Showing
Không có idiom phù hợp