Bản dịch của từ Courage trong tiếng Việt
Courage
Courage (Noun)
Jane showed courage by standing up against social injustice.
Jane đã thể hiện lòng can đảm bằng cách đứng lên chống lại sự bất công xã hội.
The community admired his courage to speak out on important issues.
Cộng đồng ngưỡng mộ lòng dũng cảm của anh khi lên tiếng về những vấn đề quan trọng.
Courage is essential for individuals to advocate for societal change.
Dũng cảm là điều cần thiết để các cá nhân ủng hộ sự thay đổi xã hội.
Dạng danh từ của Courage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Courage | - |
Kết hợp từ của Courage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal courage Dũng cảm cá nhân | Her personal courage inspired others to stand up against injustice. Can dam ca nhan cua co khien nguoi khac dung len chong bao luc. |
Moral courage Dũng cảm đạo đức | She showed moral courage by standing up against bullying in school. Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm đạo đức bằng cách đứng lên chống lại bắt nạt trong trường học. |
Extraordinary courage Sự dũng cảm phi thường | Her extraordinary courage inspired the community to take action. Can đảm phi thường của cô ấy đã truyền cảm hứng cho cộng đồng hành động. |
Intellectual courage Can đảm trí tuệ | Showing intellectual courage, she challenged traditional social norms fearlessly. Hiển thị lòng dũng cảm trí tuệ, cô ấy đã thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống một cách không sợ hãi. |
Outstanding courage Dũng cảm xuất sắc | Her outstanding courage in standing up against injustice inspired many. Sự dũng cảm xuất sắc của cô ấy khi đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
Họ từ
Courage, theo nghĩa chung, là khả năng đối mặt với nỗi sợ hãi, đau đớn hoặc khó khăn một cách can đảm và kiên định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phẩm chất nhân văn, liên quan đến sức mạnh tinh thần. Trong tiếng Anh, "courage" là thuật ngữ phổ biến ở cả Anh-Mỹ và không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bravery" có thể được dùng thay thế nhưng nhấn mạnh nhiều hơn vào hành động dũng cảm hơn là khả năng nội tâm.
Từ "courage" xuất phát từ tiếng Latinh "cor", có nghĩa là "trái tim". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự dũng cảm đến từ sự kiên cường của trái tim trước những khó khăn và thử thách. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm không chỉ sức mạnh về tinh thần mà còn là khả năng đối diện với nỗi sợ hãi. Hiện nay, "courage" biểu thị cho sự quyết tâm và can đảm trong hành động.
Từ "courage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề về nhân cách, tinh thần vượt qua khó khăn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động dũng cảm trong tình huống khẩn cấp, hoặc trong văn hóa và nghệ thuật, nơi khái niệm này được tôn vinh trong các tác phẩm văn học và điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp