Bản dịch của từ Bravery trong tiếng Việt
Bravery

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Bravery" là một danh từ chỉ phẩm chất hoặc hành động thể hiện lòng dũng cảm, sự can đảm đối mặt với nguy hiểm, đau đớn hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi phi thường hoặc sự quyết tâm không bị lùi bước trước thử thách. Trong cả Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, "bravery" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt trong các văn hóa khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "bravery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bravura", mang nghĩa là "sự can đảm" hay "sự dũng cảm". Từ này sau đó đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "bravoure" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Khái niệm về sự dũng cảm đã luôn gắn liền với hành động đối mặt với nguy hiểm và khó khăn. Sự phát triển của từ này phản ánh giá trị văn hóa về lòng can đảm trong các bối cảnh lịch sử xã hội.
Từ "bravery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm và trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự can đảm. Trong các ngữ cảnh khác, "bravery" thường được sử dụng để mô tả hành động dũng cảm trong các tình huống khẩn cấp, hoặc để ca ngợi những cá nhân có hành động vượt trội trong việc bảo vệ người khác hoặc đấu tranh vì nguyên lý.
Họ từ
"Bravery" là một danh từ chỉ phẩm chất hoặc hành động thể hiện lòng dũng cảm, sự can đảm đối mặt với nguy hiểm, đau đớn hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi phi thường hoặc sự quyết tâm không bị lùi bước trước thử thách. Trong cả Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, "bravery" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt trong các văn hóa khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "bravery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bravura", mang nghĩa là "sự can đảm" hay "sự dũng cảm". Từ này sau đó đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "bravoure" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Khái niệm về sự dũng cảm đã luôn gắn liền với hành động đối mặt với nguy hiểm và khó khăn. Sự phát triển của từ này phản ánh giá trị văn hóa về lòng can đảm trong các bối cảnh lịch sử xã hội.
Từ "bravery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm và trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự can đảm. Trong các ngữ cảnh khác, "bravery" thường được sử dụng để mô tả hành động dũng cảm trong các tình huống khẩn cấp, hoặc để ca ngợi những cá nhân có hành động vượt trội trong việc bảo vệ người khác hoặc đấu tranh vì nguyên lý.
