Bản dịch của từ Bravery trong tiếng Việt

Bravery

Noun [U/C]

Bravery (Noun)

bɹˈeivɚi
bɹˈeivəɹi
01

Hành vi hoặc tính cách dũng cảm.

Courageous behaviour or character.

Ví dụ

Her bravery in standing up against injustice inspired many people.

Sự dũng cảm của cô ấy trong việc đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The firefighter showed incredible bravery when rescuing the trapped family.

Người lính cứu hỏa đã thể hiện sự dũng cảm đáng kinh ngạc khi cứu gia đình bị mắc kẹt.

The community recognized his bravery with a special award for heroism.

Cộng đồng đã công nhận sự dũng cảm của anh ấy bằng một giải thưởng đặc biệt về anh hùng.

Kết hợp từ của Bravery (Noun)

CollocationVí dụ

Great bravery

Sự dũng cảm tuyệt vời

Her great bravery during the speech impressed the audience.

Sự dũng cảm lớn lao của cô ấy trong bài phát biểu ấn tượng khán giả.

Exceptional bravery

Sự dũng cảm đặc biệt

Her exceptional bravery during the earthquake saved many lives.

Sự gan dạ đặc biệt của cô ấy trong động đất đã cứu sống nhiều người.

Outstanding bravery

Sự dũng cảm xuất sắc

Her outstanding bravery during the protest impressed everyone.

Sự dũng cảm xuất sắc của cô ấy trong cuộc biểu tình ấn tượng mọi người.

Extraordinary bravery

Sự gan dạ

Her extraordinary bravery during the rescue mission saved many lives.

Sự dũng cảm phi thường của cô ấy trong nhiệm vụ cứu hộ đã cứu sống nhiều người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bravery

Không có idiom phù hợp