Bản dịch của từ Character trong tiếng Việt

Character

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Character(Noun)

ˈkær.ək.tər
ˈker.ək.tɚ
01

Tính nết, tính cách, cá tính.

Temperament, character, personality.

Ví dụ
02

Những phẩm chất tinh thần và đạo đức đặc trưng của một cá nhân.

The mental and moral qualities distinctive to an individual.

Ví dụ
03

Một nhân vật trong tiểu thuyết, vở kịch hoặc phim.

A person in a novel, play, or film.

Ví dụ
04

Một lá thư hoặc biểu tượng được in hoặc viết.

A printed or written letter or symbol.

Ví dụ
05

Một đặc điểm, đặc biệt là đặc điểm hỗ trợ việc xác định một loài.

A characteristic, especially one that assists in the identification of a species.

Ví dụ

Dạng danh từ của Character (Noun)

SingularPlural

Character

Characters

Character(Noun Countable)

ˈkær.ək.tər
ˈker.ək.tɚ
01

Nhân vật, hình tượng.

Characters, images.

Ví dụ
02

Đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc.

Characteristics, characteristics, unique features.

Ví dụ

Character(Verb)

kˈɛɹɪktɚ
kˈæɹɪktəɹ
01

Ghi hoặc viết (cái gì đó).

Inscribe or write (something).

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ