Bản dịch của từ Character trong tiếng Việt

Character

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Character (Noun)

ˈkær.ək.tər
ˈker.ək.tɚ
01

Tính nết, tính cách, cá tính.

Temperament, character, personality.

Ví dụ

Her bubbly character made her the life of the party.

Tính cách sôi nổi của cô khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

His strong character helped him stand up against injustice.

Tính cách mạnh mẽ của anh đã giúp anh đứng lên chống lại sự bất công.

Sheila's kind character endeared her to everyone she met.

Tính cách tốt bụng của Sheila khiến mọi người cô gặp quý mến.

02

Những phẩm chất tinh thần và đạo đức đặc trưng của một cá nhân.

The mental and moral qualities distinctive to an individual.

Ví dụ

Her kind character made her popular among her peers.

Tính cách tốt của cô ấy khiến cô ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè của mình.

The main character in the novel faced many challenges bravely.

Nhân vật chính trong tiểu thuyết đã đối mặt với nhiều thách thức một cách dũng cảm.

The teacher praised the student for his honest character.

Giáo viên khen ngợi học sinh vì tính cách trung thực của anh ấy.

03

Một nhân vật trong tiểu thuyết, vở kịch hoặc phim.

A person in a novel, play, or film.

Ví dụ

The main character in the story faced many challenges.

Nhân vật chính trong câu chuyện đối mặt với nhiều thách thức.

The character development in the movie was captivating and realistic.

Sự phát triển nhân vật trong bộ phim rất hấp dẫn và thực tế.

The novel's characters reflected diverse personalities in society.

Những nhân vật trong tiểu thuyết phản ánh những tính cách đa dạng trong xã hội.

04

Một lá thư hoặc biểu tượng được in hoặc viết.

A printed or written letter or symbol.

Ví dụ

Her character in the play was bold and charismatic.

Nhân vật của cô trong vở kịch mạnh mẽ và hấp dẫn.

The book's characters were well-developed and realistic.

Các nhân vật trong cuốn sách được phát triển tốt và thực tế.

The movie's character development was praised by critics.

Sự phát triển nhân vật trong bộ phim được các nhà phê bình khen ngợi.

05

Một đặc điểm, đặc biệt là đặc điểm hỗ trợ việc xác định một loài.

A characteristic, especially one that assists in the identification of a species.

Ví dụ

Her bubbly personality is a defining character of her social circle.

Tính cách hồn nhiên của cô ấy là đặc điểm quan trọng của nhóm xã hội của cô ấy.

Integrity is a key character that people value in social interactions.

Chính trực là một đặc điểm quan trọng mà mọi người đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.

His generosity towards others defines his character in social settings.

Sự hào phóng của anh ta đối với người khác định nghĩa tính cách của anh ta trong môi trường xã hội.

Dạng danh từ của Character (Noun)

SingularPlural

Character

Characters

Kết hợp từ của Character (Noun)

CollocationVí dụ

Larger-than-life character

Nhân vật nổi tiếng

Sheila is a larger-than-life character in our social group.

Sheila là một nhân vật lớn hơn cả cuộc sống trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Suspicious character

Nhân vật đáng ngờ

A suspicious character was seen loitering near the school entrance.

Một nhân vật đáng ngờ được nhìn thấy lảng vảng gần cổng trường.

Volatile character

Nhân vật không ổn định

Her volatile character often leads to conflicts in group discussions.

Tính cách dễ nổi nóng của cô ấy thường dẫn đến xung đột trong các cuộc thảo luận nhóm.

Bad character

Tính cách xấu

He has a bad character which affects his ielts speaking score.

Anh ta có tính cách xấu ảnh hưởng đến điểm nói ielts của anh ấy.

Lively character

Nhân vật sôi nổi

She has a lively character that makes her popular among friends.

Cô ấy có một tính cách sống động khiến cô ấy được bạn bè yêu thích.

Character (Noun Countable)

ˈkær.ək.tər
ˈker.ək.tɚ
01

Nhân vật, hình tượng.

Characters, images.

Ví dụ

Samantha's character in the play was brave and kind.

Nhân vật Samantha trong vở kịch rất dũng cảm và tốt bụng.

The book had colorful characters that made the story interesting.

Cuốn sách có những nhân vật đầy màu sắc khiến câu chuyện trở nên thú vị.

The movie depicted various characters from different social backgrounds.

Bộ phim mô tả nhiều nhân vật khác nhau từ các hoàn cảnh xã hội khác nhau.

02

Đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc.

Characteristics, characteristics, unique features.

Ví dụ

Her bubbly character made her the life of the party.

Tính cách sôi nổi của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

He displayed strong leadership characteristics in the team project.

Anh ấy thể hiện đặc điểm lãnh đạo mạnh mẽ trong dự án nhóm.

The city's unique character is reflected in its diverse architecture.

Tính cách độc đáo của thành phố được thể hiện qua kiến trúc đa dạng của nó.

Kết hợp từ của Character (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Volatile character

Nhân vật không ổn định

John has a volatile character, often changing his opinions quickly.

John có tính cách không ổn định, thường thay đổi ý kiến nhanh chóng.

Animated character

Nhân vật hoạt hình

Mickey mouse is a famous animated character loved by many children.

Mickey mouse là một nhân vật hoạt hình nổi tiếng được nhiều trẻ em yêu thích.

Chief character

Nhân vật chính

In the novel, john is the chief character who faces many challenges.

Trong tiểu thuyết, john là nhân vật chính phải đối mặt với nhiều thử thách.

Individual character

Tính cách cá nhân

Each individual character contributes to a diverse social environment in schools.

Mỗi nhân cách cá nhân góp phần tạo ra môi trường xã hội đa dạng trong trường học.

Principal character

Nhân vật chính

The principal character in the story is john, a social activist.

Nhân vật chính trong câu chuyện là john, một nhà hoạt động xã hội.

Character (Verb)

kˈɛɹɪktɚ
kˈæɹɪktəɹ
01

Ghi hoặc viết (cái gì đó).

Inscribe or write (something).

Ví dụ

She characterizes her friend as loyal and trustworthy.

Cô ấy mô tả người bạn của mình là trung thành và đáng tin cậy.

The author characterized the protagonist as brave and adventurous.

Tác giả miêu tả nhân vật chính là dũng cảm và phiêu lưu.

The movie characterizes the society as chaotic and corrupt.

Bộ phim mô tả xã hội là hỗn loạn và tham nhũng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Character cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You could feel as though you are the main in the book as you strive to solve a case [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They would be way more into a story of a real life incident rather than something that happened to a fictional [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Watching films alone allows me to reflect on the story and without any distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] In conclusion, though potentially making some areas less attractive by losing a part of their a diversity in architectural styles should be widely encouraged, as it can beautify a city and allow residents to be more creative [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Character

kˈɛɹɨktɚ əsˌæsənˈeɪʃən

Đâm sau lưng/ Ném đá giấu tay

Seriously harming someone's reputation.

The rumors about her were just character assassination.

Những tin đồn về cô ấy chỉ là sự ám sát nhân cách.

ɨn kˈɛɹɨktɚ

Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời

Typical of someone's behavior.

Her actions were in character for a generous person.

Hành động của cô ấy đúng với tính cách hào phóng.

ə ʃˈeɪdi kˈɛɹɨktɚ

Kẻ đáng ngờ/ Người mờ ám

An untrustworthy person; a person who makes people suspicious.

I don't trust him, he seems like a shady character.

Tôi không tin tưởng anh ấy, anh ấy dường như là một nhân vật không đáng tin cậy.

Thành ngữ cùng nghĩa: a suspicious character...