Bản dịch của từ Character trong tiếng Việt
Character
Character (Noun)
Tính nết, tính cách, cá tính.
Temperament, character, personality.
Her bubbly character made her the life of the party.
Tính cách sôi nổi của cô khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
His strong character helped him stand up against injustice.
Tính cách mạnh mẽ của anh đã giúp anh đứng lên chống lại sự bất công.
Sheila's kind character endeared her to everyone she met.
Tính cách tốt bụng của Sheila khiến mọi người cô gặp quý mến.
Những phẩm chất tinh thần và đạo đức đặc trưng của một cá nhân.
The mental and moral qualities distinctive to an individual.
Her kind character made her popular among her peers.
Tính cách tốt của cô ấy khiến cô ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè của mình.
The main character in the novel faced many challenges bravely.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết đã đối mặt với nhiều thách thức một cách dũng cảm.
The teacher praised the student for his honest character.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì tính cách trung thực của anh ấy.
The main character in the story faced many challenges.
Nhân vật chính trong câu chuyện đối mặt với nhiều thách thức.
The character development in the movie was captivating and realistic.
Sự phát triển nhân vật trong bộ phim rất hấp dẫn và thực tế.
The novel's characters reflected diverse personalities in society.
Những nhân vật trong tiểu thuyết phản ánh những tính cách đa dạng trong xã hội.
Her character in the play was bold and charismatic.
Nhân vật của cô trong vở kịch mạnh mẽ và hấp dẫn.
The book's characters were well-developed and realistic.
Các nhân vật trong cuốn sách được phát triển tốt và thực tế.
The movie's character development was praised by critics.
Sự phát triển nhân vật trong bộ phim được các nhà phê bình khen ngợi.
Một đặc điểm, đặc biệt là đặc điểm hỗ trợ việc xác định một loài.
A characteristic, especially one that assists in the identification of a species.
Her bubbly personality is a defining character of her social circle.
Tính cách hồn nhiên của cô ấy là đặc điểm quan trọng của nhóm xã hội của cô ấy.
Integrity is a key character that people value in social interactions.
Chính trực là một đặc điểm quan trọng mà mọi người đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.
His generosity towards others defines his character in social settings.
Sự hào phóng của anh ta đối với người khác định nghĩa tính cách của anh ta trong môi trường xã hội.
Dạng danh từ của Character (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Character | Characters |
Kết hợp từ của Character (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Larger-than-life character Nhân vật nổi tiếng | Sheila is a larger-than-life character in our social group. Sheila là một nhân vật lớn hơn cả cuộc sống trong nhóm xã hội của chúng tôi. |
Suspicious character Nhân vật đáng ngờ | A suspicious character was seen loitering near the school entrance. Một nhân vật đáng ngờ được nhìn thấy lảng vảng gần cổng trường. |
Volatile character Nhân vật không ổn định | Her volatile character often leads to conflicts in group discussions. Tính cách dễ nổi nóng của cô ấy thường dẫn đến xung đột trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Bad character Tính cách xấu | He has a bad character which affects his ielts speaking score. Anh ta có tính cách xấu ảnh hưởng đến điểm nói ielts của anh ấy. |
Lively character Nhân vật sôi nổi | She has a lively character that makes her popular among friends. Cô ấy có một tính cách sống động khiến cô ấy được bạn bè yêu thích. |
Character (Noun Countable)
Nhân vật, hình tượng.
Characters, images.
Samantha's character in the play was brave and kind.
Nhân vật Samantha trong vở kịch rất dũng cảm và tốt bụng.
The book had colorful characters that made the story interesting.
Cuốn sách có những nhân vật đầy màu sắc khiến câu chuyện trở nên thú vị.
The movie depicted various characters from different social backgrounds.
Bộ phim mô tả nhiều nhân vật khác nhau từ các hoàn cảnh xã hội khác nhau.
Đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc.
Characteristics, characteristics, unique features.
Her bubbly character made her the life of the party.
Tính cách sôi nổi của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
He displayed strong leadership characteristics in the team project.
Anh ấy thể hiện đặc điểm lãnh đạo mạnh mẽ trong dự án nhóm.
The city's unique character is reflected in its diverse architecture.
Tính cách độc đáo của thành phố được thể hiện qua kiến trúc đa dạng của nó.
Kết hợp từ của Character (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Volatile character Nhân vật không ổn định | John has a volatile character, often changing his opinions quickly. John có tính cách không ổn định, thường thay đổi ý kiến nhanh chóng. |
Animated character Nhân vật hoạt hình | Mickey mouse is a famous animated character loved by many children. Mickey mouse là một nhân vật hoạt hình nổi tiếng được nhiều trẻ em yêu thích. |
Chief character Nhân vật chính | In the novel, john is the chief character who faces many challenges. Trong tiểu thuyết, john là nhân vật chính phải đối mặt với nhiều thử thách. |
Individual character Tính cách cá nhân | Each individual character contributes to a diverse social environment in schools. Mỗi nhân cách cá nhân góp phần tạo ra môi trường xã hội đa dạng trong trường học. |
Principal character Nhân vật chính | The principal character in the story is john, a social activist. Nhân vật chính trong câu chuyện là john, một nhà hoạt động xã hội. |
Character (Verb)
She characterizes her friend as loyal and trustworthy.
Cô ấy mô tả người bạn của mình là trung thành và đáng tin cậy.
The author characterized the protagonist as brave and adventurous.
Tác giả miêu tả nhân vật chính là dũng cảm và phiêu lưu.
The movie characterizes the society as chaotic and corrupt.
Bộ phim mô tả xã hội là hỗn loạn và tham nhũng.
Họ từ
Từ "character" có nghĩa chung là tính cách, đặc điểm hoặc đặc trưng của một người hoặc vật. Trong ngữ cảnh văn học, từ này còn ám chỉ nhân vật trong một tác phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "character" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, "character" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "character" cũng có thể chỉ phẩm chất đạo đức, điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "character" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "character", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "hình dạng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "charaktēr", cũng mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những dấu hiệu được khắc trên kim loại hoặc đá, để đánh dấu tên tuổi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những phẩm chất cá nhân và đặc điểm riêng biệt, phản ánh bản chất của một người hoặc sự vật. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và bản chất bên trong, củng cố cách hiểu hiện đại về từ "character".
Từ "character" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả tính cách, đặc điểm hay vai trò của nhân vật trong các tình huống cụ thể. Trong văn học và các tài liệu xã hội, từ này cũng thường được sử dụng để phân tích các đặc điểm nhân cách. Tình huống thường gặp bao gồm mô tả nhân vật trong tiểu thuyết, phim ảnh hoặc trong đời sống thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Character
Đâm sau lưng/ Ném đá giấu tay
The rumors about her were just character assassination.
Những tin đồn về cô ấy chỉ là sự ám sát nhân cách.