Bản dịch của từ Character trong tiếng Việt
Character

Character(Noun)
Tính nết, tính cách, cá tính.
Temperament, character, personality.
Những phẩm chất tinh thần và đạo đức đặc trưng của một cá nhân.
The mental and moral qualities distinctive to an individual.
Một đặc điểm, đặc biệt là đặc điểm hỗ trợ việc xác định một loài.
A characteristic, especially one that assists in the identification of a species.
Dạng danh từ của Character (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Character | Characters |
Character(Noun Countable)
Nhân vật, hình tượng.
Characters, images.
Đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc.
Characteristics, characteristics, unique features.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "character" có nghĩa chung là tính cách, đặc điểm hoặc đặc trưng của một người hoặc vật. Trong ngữ cảnh văn học, từ này còn ám chỉ nhân vật trong một tác phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "character" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, "character" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "character" cũng có thể chỉ phẩm chất đạo đức, điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "character" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "character", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "hình dạng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "charaktēr", cũng mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những dấu hiệu được khắc trên kim loại hoặc đá, để đánh dấu tên tuổi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những phẩm chất cá nhân và đặc điểm riêng biệt, phản ánh bản chất của một người hoặc sự vật. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và bản chất bên trong, củng cố cách hiểu hiện đại về từ "character".
Từ "character" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả tính cách, đặc điểm hay vai trò của nhân vật trong các tình huống cụ thể. Trong văn học và các tài liệu xã hội, từ này cũng thường được sử dụng để phân tích các đặc điểm nhân cách. Tình huống thường gặp bao gồm mô tả nhân vật trong tiểu thuyết, phim ảnh hoặc trong đời sống thực.
Họ từ
Từ "character" có nghĩa chung là tính cách, đặc điểm hoặc đặc trưng của một người hoặc vật. Trong ngữ cảnh văn học, từ này còn ám chỉ nhân vật trong một tác phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "character" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, "character" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "character" cũng có thể chỉ phẩm chất đạo đức, điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "character" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "character", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "hình dạng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "charaktēr", cũng mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những dấu hiệu được khắc trên kim loại hoặc đá, để đánh dấu tên tuổi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những phẩm chất cá nhân và đặc điểm riêng biệt, phản ánh bản chất của một người hoặc sự vật. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và bản chất bên trong, củng cố cách hiểu hiện đại về từ "character".
Từ "character" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả tính cách, đặc điểm hay vai trò của nhân vật trong các tình huống cụ thể. Trong văn học và các tài liệu xã hội, từ này cũng thường được sử dụng để phân tích các đặc điểm nhân cách. Tình huống thường gặp bao gồm mô tả nhân vật trong tiểu thuyết, phim ảnh hoặc trong đời sống thực.
