Bản dịch của từ Distinctive trong tiếng Việt
Distinctive
Distinctive (Adjective)
Đặc biệt, dễ phân biệt, nổi trội.
Special, easy to distinguish, outstanding.
Her distinctive laugh could be heard across the room.
Tiếng cười đặc biệt của cô ấy có thể vang vọng khắp phòng.
The distinctive culture of Japan includes tea ceremonies and kimonos.
Văn hóa đặc biệt của Nhật Bản bao gồm nghi lễ trà và kimono.
The distinctive architecture of Barcelona is a major tourist attraction.
Kiến trúc đặc biệt của Barcelona là một điểm thu hút khách du lịch lớn.
Đặc điểm của một người hoặc vật, và do đó dùng để phân biệt nó với những người khác.
Characteristic of one person or thing, and so serving to distinguish it from others.
Her distinctive style of dressing sets her apart from the crowd.
Phong cách ăn mặc đặc biệt của cô ấy làm cô ấy nổi bật so với đám đông.
The distinctive feature of the event was the live music performance.
Điểm đặc biệt của sự kiện là màn trình diễn âm nhạc trực tiếp.
His distinctive accent made it easy to recognize him in the conversation.
Dấu vết đặc biệt của giọng điệu của anh ấy làm cho việc nhận diện anh ấy trong cuộc trò chuyện trở nên dễ dàng.
Dạng tính từ của Distinctive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distinctive Đặc biệt | More distinctive Khác biệt hơn | Most distinctive Đặc trưng nhất |
Kết hợp từ của Distinctive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly distinctive Rất phân biệt | Her fashion sense is highly distinctive in our social circle. Phong cách thời trang của cô ấy rất đặc biệt trong vòng xã hội của chúng tôi. |
Very distinctive Rất đặc biệt | Her unique fashion sense is very distinctive in our community. Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy rất đặc biệt trong cộng đồng chúng tôi. |
Visually distinctive Nổi bật mắt | The vibrant colors of traditional costumes are visually distinctive. Những màu sắc rực rỡ của trang phục truyền thống rất phân biệt về mặt hình thức. |
Extremely distinctive Rất đặc biệt | Her fashion style is extremely distinctive in our social circle. Phong cách thời trang của cô ấy rất đặc biệt trong vòng xã hội của chúng tôi. |
Particularly distinctive Đặc biệt phân biệt | Her charity work is particularly distinctive in the community. Công việc từ thiện của cô ấy đặc biệt nổi bật trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "distinctive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặc trưng, riêng biệt, thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc yếu tố nổi bật giúp phân biệt một đối tượng khỏi các đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản của từ này không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh phát âm với âm /ɪ/ ở phần đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ɪ/ hoặc /ɛ/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả nghệ thuật, văn hóa, hoặc đặc điểm cá nhân.
Từ "distinctive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinctivus", với nghĩa là "tạo thành phần riêng biệt". "Distinctivus" lại được hình thành từ động từ "distinguere", có nghĩa là "phân biệt". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào khả năng xác định sự khác biệt và nhận diện những đặc điểm riêng biêt của một đối tượng hoặc khía cạnh nào đó. Ngày nay, "distinctive" được dùng để chỉ những đặc điểm nổi bật, tạo nên sự khác biệt và nhận diện giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "distinctive" có mức độ sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả tính chất riêng biệt của sự vật hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thương hiệu và tâm lý học, khi nhấn mạnh đặc điểm nổi bật hoặc khác biệt giúp phân biệt các đối tượng. Tính từ này mở rộng khả năng mô tả và phân tích, làm phong phú thêm ngôn ngữ trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp