Bản dịch của từ Distinctive trong tiếng Việt
Distinctive

Distinctive(Adjective)
Đặc biệt, dễ phân biệt, nổi trội.
Special, easy to distinguish, outstanding.
Đặc điểm của một người hoặc vật, và do đó dùng để phân biệt nó với những người khác.
Characteristic of one person or thing, and so serving to distinguish it from others.
Dạng tính từ của Distinctive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Distinctive Đặc biệt | More distinctive Khác biệt hơn | Most distinctive Đặc trưng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "distinctive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặc trưng, riêng biệt, thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc yếu tố nổi bật giúp phân biệt một đối tượng khỏi các đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản của từ này không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh phát âm với âm /ɪ/ ở phần đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ɪ/ hoặc /ɛ/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả nghệ thuật, văn hóa, hoặc đặc điểm cá nhân.
Từ "distinctive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinctivus", với nghĩa là "tạo thành phần riêng biệt". "Distinctivus" lại được hình thành từ động từ "distinguere", có nghĩa là "phân biệt". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào khả năng xác định sự khác biệt và nhận diện những đặc điểm riêng biêt của một đối tượng hoặc khía cạnh nào đó. Ngày nay, "distinctive" được dùng để chỉ những đặc điểm nổi bật, tạo nên sự khác biệt và nhận diện giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "distinctive" có mức độ sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả tính chất riêng biệt của sự vật hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thương hiệu và tâm lý học, khi nhấn mạnh đặc điểm nổi bật hoặc khác biệt giúp phân biệt các đối tượng. Tính từ này mở rộng khả năng mô tả và phân tích, làm phong phú thêm ngôn ngữ trong giao tiếp học thuật.
Họ từ
Từ "distinctive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặc trưng, riêng biệt, thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc yếu tố nổi bật giúp phân biệt một đối tượng khỏi các đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản của từ này không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh phát âm với âm /ɪ/ ở phần đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ɪ/ hoặc /ɛ/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả nghệ thuật, văn hóa, hoặc đặc điểm cá nhân.
Từ "distinctive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinctivus", với nghĩa là "tạo thành phần riêng biệt". "Distinctivus" lại được hình thành từ động từ "distinguere", có nghĩa là "phân biệt". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào khả năng xác định sự khác biệt và nhận diện những đặc điểm riêng biêt của một đối tượng hoặc khía cạnh nào đó. Ngày nay, "distinctive" được dùng để chỉ những đặc điểm nổi bật, tạo nên sự khác biệt và nhận diện giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "distinctive" có mức độ sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả tính chất riêng biệt của sự vật hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thương hiệu và tâm lý học, khi nhấn mạnh đặc điểm nổi bật hoặc khác biệt giúp phân biệt các đối tượng. Tính từ này mở rộng khả năng mô tả và phân tích, làm phong phú thêm ngôn ngữ trong giao tiếp học thuật.
