Bản dịch của từ Easy trong tiếng Việt

Easy

Adjective Interjection Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy (Adjective)

ˈiː.zi
ˈiː.zi
01

Dễ dàng.

Easy.

Ví dụ

Socializing with friends is easy for Mary.

Giao lưu với bạn bè thật dễ dàng đối với Mary.

It's easy to make new connections at social events.

Thật dễ dàng để tạo ra những kết nối mới tại các sự kiện xã hội.

Being outgoing makes social interactions feel easy and natural.

Tính cách hướng ngoại khiến cho việc tương tác xã hội trở nên dễ dàng và tự nhiên.

02

Đạt được mà không cần nỗ lực nhiều; gặp một số khó khăn.

Achieved without great effort; presenting few difficulties.

Ví dụ

The easy task was completed by the volunteers quickly.

Công việc dễ dàng đã được các tình nguyện viên hoàn thành nhanh chóng.

She found the solution to the problem quite easily.

Cô ấy tìm ra giải pháp cho vấn đề một cách khá dễ dàng.

The easy access to education has improved literacy rates in the community.

Sự tiếp cận dễ dàng với giáo dục đã cải thiện tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng.

03

(về một khoảng thời gian hoặc lối sống) không có lo lắng hay vấn đề gì.

(of a period of time or way of life) free from worries or problems.

Ví dụ

She leads an easy life with no financial burdens.

Cô ấy sống cuộc sống dễ dàng không có gánh nặng tài chính.

After retirement, he enjoys an easy retirement in the countryside.

Sau khi nghỉ hưu, anh ấy thích cuộc sống hưu trí dễ dàng ở nông thôn.

The social event was an easy affair with no complications.

Sự kiện xã hội là một chuyện dễ dàng không có sự phức tạp.

04

(của một đối tượng bị tấn công hoặc chỉ trích) không có người bào chữa; dễ bị tổn thương.

(of an object of attack or criticism) having no defence; vulnerable.

Ví dụ

The new policy left the vulnerable population easy targets for scammers.

Chính sách mới khiến cho những nhóm dễ bị tổn thương trở thành mục tiêu dễ bị lừa đảo.

Without proper security measures, online users are easy prey for hackers.

Không có biện pháp bảo mật phù hợp, người dùng trực tuyến trở thành con mồi dễ dàng cho hacker.

The lack of awareness made the elderly in the community easy victims.

Sự thiếu nhận thức khiến cho người cao tuổi trong cộng đồng trở thành nạn nhân dễ bị tổn thương.

Dạng tính từ của Easy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Easy

Dễ

Easier

Dễ hơn

Easiest

Dễ nhất

Kết hợp từ của Easy (Adjective)

CollocationVí dụ

Seem easy

Dường như dễ dàng

Social interactions seem easy for many students during ielts preparation.

Các tương tác xã hội có vẻ dễ dàng với nhiều sinh viên trong quá trình luyện thi ielts.

Look easy

Trông dễ dàng

Many social skills look easy but require practice to master.

Nhiều kỹ năng xã hội trông dễ dàng nhưng cần thực hành để thành thạo.

Find something easy

Tìm kiếm cái gì đó dễ dàng

Many students find socializing easy during university events like orientation.

Nhiều sinh viên thấy giao lưu xã hội dễ dàng trong các sự kiện đại học như buổi định hướng.

Become easy

Trở nên dễ dàng

Social media has become easy for everyone to access and use.

Mạng xã hội đã trở nên dễ dàng cho mọi người truy cập và sử dụng.

Sound easy

Nghe dễ

The ielts speaking test sounds easy for many students, like john.

Bài kiểm tra nói ielts nghe có vẻ dễ với nhiều học sinh, như john.

Easy (Interjection)

ˈizi
ˈizi
01

Hãy cẩn thận.

Be careful.

Ví dụ

Easy, don't spill the drink.

Dễ thôi, đừng làm đổ nước uống.

Easy, she's new to the group.

Dễ thôi, cô ấy mới tham gia nhóm.

Easy, it's just a friendly game.

Dễ thôi, đó chỉ là một trò chơi thân thiện.

Easy (Adverb)

ˈizi
ˈizi
01

Không có khó khăn hoặc nỗ lực.

Without difficulty or effort.

Ví dụ

She completed the task easily.

Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng.

He adapted to the new environment easily.

Anh ấy thích nghi với môi trường mới một cách dễ dàng.

The instructions were easy to follow.

Các hướng dẫn dễ dàng để theo dõi.

Dạng trạng từ của Easy (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Easy

Dễ

More easy

Dễ hơn

Most easy

Dễ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Easy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình