Bản dịch của từ Easy trong tiếng Việt
Easy
Easy (Adjective)
Dễ dàng.
Easy.
Socializing with friends is easy for Mary.
Giao lưu với bạn bè thật dễ dàng đối với Mary.
It's easy to make new connections at social events.
Thật dễ dàng để tạo ra những kết nối mới tại các sự kiện xã hội.
Being outgoing makes social interactions feel easy and natural.
Tính cách hướng ngoại khiến cho việc tương tác xã hội trở nên dễ dàng và tự nhiên.
Đạt được mà không cần nỗ lực nhiều; gặp một số khó khăn.
Achieved without great effort; presenting few difficulties.
The easy task was completed by the volunteers quickly.
Công việc dễ dàng đã được các tình nguyện viên hoàn thành nhanh chóng.
She found the solution to the problem quite easily.
Cô ấy tìm ra giải pháp cho vấn đề một cách khá dễ dàng.
The easy access to education has improved literacy rates in the community.
Sự tiếp cận dễ dàng với giáo dục đã cải thiện tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng.
She leads an easy life with no financial burdens.
Cô ấy sống cuộc sống dễ dàng không có gánh nặng tài chính.
After retirement, he enjoys an easy retirement in the countryside.
Sau khi nghỉ hưu, anh ấy thích cuộc sống hưu trí dễ dàng ở nông thôn.
The social event was an easy affair with no complications.
Sự kiện xã hội là một chuyện dễ dàng không có sự phức tạp.
(của một đối tượng bị tấn công hoặc chỉ trích) không có người bào chữa; dễ bị tổn thương.
(of an object of attack or criticism) having no defence; vulnerable.
The new policy left the vulnerable population easy targets for scammers.
Chính sách mới khiến cho những nhóm dễ bị tổn thương trở thành mục tiêu dễ bị lừa đảo.
Without proper security measures, online users are easy prey for hackers.
Không có biện pháp bảo mật phù hợp, người dùng trực tuyến trở thành con mồi dễ dàng cho hacker.
The lack of awareness made the elderly in the community easy victims.
Sự thiếu nhận thức khiến cho người cao tuổi trong cộng đồng trở thành nạn nhân dễ bị tổn thương.
Dạng tính từ của Easy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easy Dễ | Easier Dễ hơn | Easiest Dễ nhất |
Kết hợp từ của Easy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem easy Dường như dễ dàng | Social interactions seem easy for many students during ielts preparation. Các tương tác xã hội có vẻ dễ dàng với nhiều sinh viên trong quá trình luyện thi ielts. |
Look easy Trông dễ dàng | Many social skills look easy but require practice to master. Nhiều kỹ năng xã hội trông dễ dàng nhưng cần thực hành để thành thạo. |
Find something easy Tìm kiếm cái gì đó dễ dàng | Many students find socializing easy during university events like orientation. Nhiều sinh viên thấy giao lưu xã hội dễ dàng trong các sự kiện đại học như buổi định hướng. |
Become easy Trở nên dễ dàng | Social media has become easy for everyone to access and use. Mạng xã hội đã trở nên dễ dàng cho mọi người truy cập và sử dụng. |
Sound easy Nghe dễ | The ielts speaking test sounds easy for many students, like john. Bài kiểm tra nói ielts nghe có vẻ dễ với nhiều học sinh, như john. |
Easy (Interjection)
Hãy cẩn thận.
Be careful.
Easy, don't spill the drink.
Dễ thôi, đừng làm đổ nước uống.
Easy, she's new to the group.
Dễ thôi, cô ấy mới tham gia nhóm.
Easy, it's just a friendly game.
Dễ thôi, đó chỉ là một trò chơi thân thiện.
Easy (Adverb)
Không có khó khăn hoặc nỗ lực.
Without difficulty or effort.
She completed the task easily.
Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng.
He adapted to the new environment easily.
Anh ấy thích nghi với môi trường mới một cách dễ dàng.
The instructions were easy to follow.
Các hướng dẫn dễ dàng để theo dõi.
Dạng trạng từ của Easy (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easy Dễ | More easy Dễ hơn | Most easy Dễ nhất |
Họ từ
Tính từ "easy" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ dàng, không phức tạp hoặc không đòi hỏi nhiều nỗ lực. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "easy" có thể mang sắc thái khác nhau, ví dụ, trong ngữ cảnh giáo dục, nó có thể chỉ sự đơn giản trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Từ “easy” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “aisig,” đồng nghĩa với dễ dàng, nhẹ nhàng. Từ này bắt nguồn từ cơ sở từ Latinh “facilis,” có nghĩa là dễ dàng, thuận lợi. Trong lịch sử, “easy” đã chuyển từ ý nghĩa vật lý sang cảm xúc, phản ánh sự giảm bớt khó khăn trong các tình huống. Hiện nay, từ này chỉ trạng thái không khó khăn, có khả năng thực hiện mà không gặp trở ngại.
Từ "easy" xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, phản ánh tính chất đơn giản và dễ dàng của các nhiệm vụ hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "easy" thường được sử dụng để mô tả độ khó của bài tập, hoạt động học tập hay sản phẩm, làm nổi bật sự tiện lợi hoặc khả năng tiếp cận cho người dùng. Từ này thường góp mặt trong các cuộc thảo luận về giáo dục và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp