Bản dịch của từ Cooking trong tiếng Việt
Cooking
Cooking (Noun Uncountable)
Việc nấu ăn.
Cooking.
Cooking classes are popular in our community center.
Các lớp học nấu ăn rất phổ biến ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
She enjoys cooking for her friends during weekend gatherings.
Cô ấy thích nấu ăn cho bạn bè trong những buổi họp mặt cuối tuần.
Cooking competitions bring people together to share culinary skills.
Các cuộc thi nấu ăn gắn kết mọi người lại với nhau để chia sẻ kỹ năng nấu nướng.
Kết hợp từ của Cooking (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mediterranean cooking Nấu ăn địa trung hải | Mediterranean cooking uses olive oil for most dishes. Ẩm thực địa trung hải sử dụng dầu olive cho hầu hết các món ăn. |
Slow cooking Nấu chậm | Slow cooking requires patience and time for tender meat. Nấu chậm yêu cầu kiên nhẫn và thời gian cho thịt mềm. |
Gourmet cooking Nấu ăn ngon | Gourmet cooking requires fresh ingredients and precise techniques. Nấu ăn thượng hạng đòi hỏi nguyên liệu tươi và kỹ thuật chính xác. |
Home cooking Nấu ăn tại nhà | Home cooking brings families together during meals. Nấu ăn tại nhà giúp gia đình gần gũi trong bữa ăn. |
Good cooking Nấu ăn ngon | Good cooking skills are essential for hosting successful dinner parties. Kỹ năng nấu ăn tốt là cần thiết để tổ chức buổi tối thành công. |
Cooking (Noun)
They ordered a round of cooking at the local pub.
Họ đặt một loại bia rẻ nhất tại quán rượu địa phương.
The bartender recommended trying the cooking lager for a change.
Người phục vụ quán rượu gợi ý thử bia giá rẻ để thay đổi.
The group of friends enjoyed the cooking bitter during their gathering.
Nhóm bạn thích thú với loại bia rẻ khi tụ tập.
(không đếm được) quá trình chế biến thức ăn bằng cách sử dụng nhiệt.
(uncountable) the process of preparing food by using heat.
Cooking classes are popular in the community center.
Các lớp học nấu ăn rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng.
She enjoys cooking for her neighbors during social gatherings.
Cô ấy thích nấu ăn cho hàng xóm trong các buổi tụ tập xã hội.
The art of cooking brings people together in various cultural events.
Nghệ thuật nấu ăn đưa mọi người lại gần nhau trong các sự kiện văn hóa khác nhau.
Cooking classes are popular in the community center.
Các lớp học nấu ăn rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng.
Her cooking impressed everyone at the potluck dinner party.
Món ăn của cô ấy ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối giao lưu.
The cooking competition attracted many talented chefs to participate.
Cuộc thi nấu ăn thu hút nhiều đầu bếp tài năng tham gia.
Dạng danh từ của Cooking (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cooking | - |
Kết hợp từ của Cooking (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regional cooking Ẩm thực địa phương | Regional cooking reflects cultural diversity in social gatherings. Ẩm thực địa phương phản ánh sự đa dạng văn hoá trong các buổi tụ tập xã hội. |
Mediterranean cooking Nấu ăn địa trung hải | Mediterranean cooking uses olive oil for most dishes. Nấu ăn địa trung hải sử dụng dầu ôliu cho hầu hết món. |
Southern cooking Ẩm thực miền nam | Southern cooking uses a lot of spices. Ẩm thực miền nam sử dụng nhiều loại gia vị. |
Slow cooking Nấu chậm | Slow cooking enhances the flavor of the dish. Nấu chậm tăng cường hương vị của món ăn. |
Italian cooking Nấu ăn ý | Italian cooking is famous for its rich flavors and fresh ingredients. Nấu ăn ý nổi tiếng với hương vị đậm đà và nguyên liệu tươi mới. |
Cooking (Adjective)
The cooking class was full of delicious aromas and flavors.
Lớp học nấu ăn đầy hương vị và mùi thơm ngon.
She wore a cooking apron while preparing the dinner party.
Cô ấy mặc chiếc áo nấu ăn khi chuẩn bị tiệc tối.
The cooking competition showcased various culinary skills and techniques.
Cuộc thi nấu ăn trưng bày nhiều kỹ năng và kỹ thuật nấu ăn.
The cooking event is happening tomorrow night.
Sự kiện nấu ăn đang diễn ra vào đêm mai.
She is in the middle of a cooking class.
Cô ấy đang ở giữa một lớp học nấu ăn.
The cooking competition is currently underway in the park.
Cuộc thi nấu ăn đang diễn ra tại công viên.
She bought cooking wine for the party punch.
Cô ấy đã mua rượu nấu ăn để pha rượu cho bữa tiệc.
The cooking sherry was used in the dessert recipe.
Rượu sherry nấu ăn đã được sử dụng trong công thức món tráng miệng.
The restaurant used cooking brandy in their special sauce.
Nhà hàng đã sử dụng rượu brandy nấu ăn trong sốt đặc biệt của họ.
Cooking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cook.
Present participle and gerund of cook.
Cooking together strengthens family bonds.
Nấu ăn cùng nhau củng cố mối quan hệ gia đình.
She enjoys cooking traditional dishes for community events.
Cô ấy thích nấu các món truyền thống cho sự kiện cộng đồng.
Cooking classes are popular among friends who want to learn.
Lớp học nấu ăn được ưa chuộng trong số bạn bè muốn học.
Dạng động từ của Cooking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooking |
Họ từ
Từ "cooking" trong tiếng Anh đề cập đến quá trình chế biến thực phẩm, thông qua các phương pháp như nấu, chiên, nướng và hấp. Đối với tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này duy trì nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về hình thức hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cooking" có thể được sử dụng để chỉ nghệ thuật ẩm thực nói chung hoặc kĩ năng nấu ăn của một cá nhân.
Từ "cooking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là "nấu chín" hoặc "nấu". Từ "coquere" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "cuisiner", trước khi trở thành "cooking" trong tiếng Anh. Khái niệm nấu ăn liên quan mật thiết đến quá trình chế biến thực phẩm, không chỉ để tiêu thụ mà còn để nâng cao hương vị và giá trị dinh dưỡng. Ý nghĩa hiện tại của "cooking" phản ánh sự phát triển văn hóa ẩm thực trong xã hội.
Từ "cooking" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả sở thích ẩm thực hoặc thảo luận về các món ăn. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc hội thoại về lớp học nấu ăn hoặc chương trình ẩm thực. Ngoài ra, "cooking" còn được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu hướng dẫn, sách dạy nấu ăn và các chương trình truyền hình liên quan đến ẩm thực, thể hiện sự quan tâm đến văn hóa ẩm thực và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cooking
Now you're cooking (with gas)!
Đúng bài rồi đấy!/ Làm đúng cách rồi đấy!
Now you are doing what you should be doing!“
Now you're cooking!
Bây giờ bạn đang nấu ăn!