Bản dịch của từ Cooking trong tiếng Việt

Cooking

Noun [U] Noun [U/C] Adjective Verb

Cooking (Noun Uncountable)

ˈkʊk.ɪŋ
ˈkʊk.ɪŋ
01

Việc nấu ăn.

Cooking.

Ví dụ

Cooking classes are popular in our community center.

Các lớp học nấu ăn rất phổ biến ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

She enjoys cooking for her friends during weekend gatherings.

Cô ấy thích nấu ăn cho bạn bè trong những buổi họp mặt cuối tuần.

Cooking competitions bring people together to share culinary skills.

Các cuộc thi nấu ăn gắn kết mọi người lại với nhau để chia sẻ kỹ năng nấu nướng.

Kết hợp từ của Cooking (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Mediterranean cooking

Nấu ăn địa trung hải

Mediterranean cooking uses olive oil for most dishes.

Ẩm thực địa trung hải sử dụng dầu olive cho hầu hết các món ăn.

Slow cooking

Nấu chậm

Slow cooking requires patience and time for tender meat.

Nấu chậm yêu cầu kiên nhẫn và thời gian cho thịt mềm.

Gourmet cooking

Nấu ăn ngon

Gourmet cooking requires fresh ingredients and precise techniques.

Nấu ăn thượng hạng đòi hỏi nguyên liệu tươi và kỹ thuật chính xác.

Home cooking

Nấu ăn tại nhà

Home cooking brings families together during meals.

Nấu ăn tại nhà giúp gia đình gần gũi trong bữa ăn.

Good cooking

Nấu ăn ngon

Good cooking skills are essential for hosting successful dinner parties.

Kỹ năng nấu ăn tốt là cần thiết để tổ chức buổi tối thành công.

Cooking (Noun)

kˈʊkɪŋ
kˈʊkɪŋ
01

(không đếm được) loại bia rẻ nhất bán ở nhà công cộng; nấu đắng hoặc nấu bia.

(uncountable) the cheapest available beer for sale in a public house; cooking bitter or cooking lager.

Ví dụ

They ordered a round of cooking at the local pub.

Họ đặt một loại bia rẻ nhất tại quán rượu địa phương.

The bartender recommended trying the cooking lager for a change.

Người phục vụ quán rượu gợi ý thử bia giá rẻ để thay đổi.

The group of friends enjoyed the cooking bitter during their gathering.

Nhóm bạn thích thú với loại bia rẻ khi tụ tập.

02

(không đếm được) quá trình chế biến thức ăn bằng cách sử dụng nhiệt.

(uncountable) the process of preparing food by using heat.

Ví dụ

Cooking classes are popular in the community center.

Các lớp học nấu ăn rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng.

She enjoys cooking for her neighbors during social gatherings.

Cô ấy thích nấu ăn cho hàng xóm trong các buổi tụ tập xã hội.

The art of cooking brings people together in various cultural events.

Nghệ thuật nấu ăn đưa mọi người lại gần nhau trong các sự kiện văn hóa khác nhau.

03

(đếm được, hiếm) một ví dụ về chuẩn bị thức ăn bằng cách sử dụng nhiệt.

(countable, rare) an instance of preparing food by using heat.

Ví dụ

Cooking classes are popular in the community center.

Các lớp học nấu ăn rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng.

Her cooking impressed everyone at the potluck dinner party.

Món ăn của cô ấy ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối giao lưu.

The cooking competition attracted many talented chefs to participate.

Cuộc thi nấu ăn thu hút nhiều đầu bếp tài năng tham gia.

Dạng danh từ của Cooking (Noun)

SingularPlural

Cooking

-

Kết hợp từ của Cooking (Noun)

CollocationVí dụ

Regional cooking

Ẩm thực địa phương

Regional cooking reflects cultural diversity in social gatherings.

Ẩm thực địa phương phản ánh sự đa dạng văn hoá trong các buổi tụ tập xã hội.

Mediterranean cooking

Nấu ăn địa trung hải

Mediterranean cooking uses olive oil for most dishes.

Nấu ăn địa trung hải sử dụng dầu ôliu cho hầu hết món.

Southern cooking

Ẩm thực miền nam

Southern cooking uses a lot of spices.

Ẩm thực miền nam sử dụng nhiều loại gia vị.

Slow cooking

Nấu chậm

Slow cooking enhances the flavor of the dish.

Nấu chậm tăng cường hương vị của món ăn.

Italian cooking

Nấu ăn ý

Italian cooking is famous for its rich flavors and fresh ingredients.

Nấu ăn ý nổi tiếng với hương vị đậm đà và nguyên liệu tươi mới.

Cooking (Adjective)

kˈʊkɪŋ
kˈʊkɪŋ
01

Được thiết kế hoặc phù hợp cho mục đích ẩm thực.

Designed or suitable for culinary purposes.

Ví dụ

The cooking class was full of delicious aromas and flavors.

Lớp học nấu ăn đầy hương vị và mùi thơm ngon.

She wore a cooking apron while preparing the dinner party.

Cô ấy mặc chiếc áo nấu ăn khi chuẩn bị tiệc tối.

The cooking competition showcased various culinary skills and techniques.

Cuộc thi nấu ăn trưng bày nhiều kỹ năng và kỹ thuật nấu ăn.

02

(thông tục) đang tiến hành, đang xảy ra.

(informal) in progress, happening.

Ví dụ

The cooking event is happening tomorrow night.

Sự kiện nấu ăn đang diễn ra vào đêm mai.

She is in the middle of a cooking class.

Cô ấy đang ở giữa một lớp học nấu ăn.

The cooking competition is currently underway in the park.

Cuộc thi nấu ăn đang diễn ra tại công viên.

03

(của đồ uống có cồn) rẻ; thích hợp để sử dụng trong công thức nấu ăn hơn là để uống.

(of an alcoholic drink) cheap; better suited for use in recipes than drinking.

Ví dụ

She bought cooking wine for the party punch.

Cô ấy đã mua rượu nấu ăn để pha rượu cho bữa tiệc.

The cooking sherry was used in the dessert recipe.

Rượu sherry nấu ăn đã được sử dụng trong công thức món tráng miệng.

The restaurant used cooking brandy in their special sauce.

Nhà hàng đã sử dụng rượu brandy nấu ăn trong sốt đặc biệt của họ.

Cooking (Verb)

kˈʊkɪŋ
kˈʊkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cook.

Present participle and gerund of cook.

Ví dụ

Cooking together strengthens family bonds.

Nấu ăn cùng nhau củng cố mối quan hệ gia đình.

She enjoys cooking traditional dishes for community events.

Cô ấy thích nấu các món truyền thống cho sự kiện cộng đồng.

Cooking classes are popular among friends who want to learn.

Lớp học nấu ăn được ưa chuộng trong số bạn bè muốn học.

Dạng động từ của Cooking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cooking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Although I can do most of the basics of now, I think I will enrol in some online classes to become a perfect because, you know, home- food has the power to connect you with those you love, and you can enjoy your favourite foods at home without the need to go to restaurants [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From their shows to their cookbooks, they introduce new recipes, techniques, and flavour combinations that inspire people to step up their game [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] To be honest, I often brunch, including an omelette and a cup of tea [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] How much influence do celebrity/TV chefs have on what ordinary people [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Cooking

Now you're cooking (with gas)!

nˈaʊ jˈʊɹ kˈʊkɨŋ wˈɪð ɡˈæs!

Đúng bài rồi đấy!/ Làm đúng cách rồi đấy!

Now you are doing what you should be doing!“

Now you're cooking!

Bây giờ bạn đang nấu ăn!