Bản dịch của từ Preparing trong tiếng Việt
Preparing
Preparing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chuẩn bị.
Present participle and gerund of prepare.
We are preparing for the social event next Saturday at 5 PM.
Chúng tôi đang chuẩn bị cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.
They are not preparing any activities for the community gathering this month.
Họ không đang chuẩn bị bất kỳ hoạt động nào cho buổi gặp gỡ cộng đồng tháng này.
Are you preparing your speech for the social discussion next week?
Bạn có đang chuẩn bị bài phát biểu cho cuộc thảo luận xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Preparing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prepare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prepared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prepared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prepares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preparing |
Họ từ
Từ “preparing” là dạng động gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ “prepare”, có nghĩa là chuẩn bị hoặc làm sẵn sàng cho một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh (Anh - Anh và Anh - Mỹ), cấu trúc và nghĩa của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh, chẳng hạn như “preparing for exams” (chuẩn bị cho kỳ thi) có thể phổ biến hơn ở một số văn cảnh học thuật ở Anh.
Từ "preparing" có nguồn gốc từ động từ Latin "praeparare", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "preparing" liên quan mật thiết đến quá trình tổ chức, sắp xếp nhằm hoàn thiện một điều gì đó cho tương lai. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ nguyên mẫu về việc chuẩn bị trước cho chúng ta thấy sự phát triển trong cách thức người dùng hiểu về hành động chuẩn bị trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "preparing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các hội thoại liên quan đến lập kế hoạch và tổ chức sự kiện. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Trong phần Viết và Nói, "preparing" thường được dùng để trình bày các bước chuẩn bị cho một nhiệm vụ cụ thể hoặc một sự kiện. Trong các tình huống thực tế, từ này thường liên quan đến việc lên kế hoạch cho các hoạt động như học tập, nấu ăn hoặc tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp