Bản dịch của từ Prepare trong tiếng Việt
Prepare
Prepare (Verb)
Chuẩn bị, sửa soạn.
Prepare, prepare.
Students prepare for exams by studying hard every night.
Học sinh chuẩn bị cho kỳ thi bằng cách học tập chăm chỉ mỗi tối.
Parents prepare meals for their families to enjoy together.
Phụ huynh chuẩn bị bữa ăn cho gia đình cùng thưởng thức.
Volunteers prepare care packages for the homeless in their community.
Tình nguyện viên chuẩn bị các gói chăm sóc cho người vô gia cư trong cộng đồng của họ.
Làm (thứ gì đó) sẵn sàng để sử dụng hoặc xem xét.
Make (something) ready for use or consideration.
She prepares food for the charity event.
Cô ấy chuẩn bị thức ăn cho sự kiện từ thiện.
Volunteers prepare care packages for the homeless shelter.
Tình nguyện viên chuẩn bị gói quà cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The team prepares a presentation for the community meeting.
Nhóm chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp cộng đồng.
Parents prepare their children for the challenges of adulthood.
Cha mẹ chuẩn bị con cái cho những thách thức của tuổi trưởng thành.
Schools prepare students for the workforce through various programs.
Trường học chuẩn bị học sinh cho lực lượng lao động thông qua các chương trình khác nhau.
Community centers prepare residents for emergencies with training sessions.
Trung tâm cộng đồng chuẩn bị cư dân cho tình huống khẩn cấp qua các buổi đào tạo.
(trong sự hòa hợp thông thường) dẫn đến (sự bất hòa) bằng cách chuẩn bị.
(in conventional harmony) lead up to (a discord) by means of preparation.
She prepared the guests for the controversial topic of discussion.
Cô ấy chuẩn bị khách mời cho chủ đề gây tranh cãi.
The teacher prepared the students for the upcoming debate competition.
Giáo viên chuẩn bị học sinh cho cuộc thi tranh luận sắp tới.
The organization prepared the volunteers for the charity event.
Tổ chức chuẩn bị tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Prepare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prepare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prepared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prepared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prepares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preparing |
Kết hợp từ của Prepare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prepare for the worst Chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất | In case of emergency, always prepare for the worst outcome. Trong trường hợp khẩn cấp, luôn chuẩn bị cho kết quả xấu nhất. |
Time to prepare (something) Sẵn sàng | She had little time to prepare for the social event. Cô ấy có ít thời gian để chuẩn bị cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "prepare" trong tiếng Anh có nghĩa là chuẩn bị, chuẩn bị sẵn sàng cho một sự kiện hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc phong cách giao tiếp. Ở cả hai ngôn ngữ, "prepare" có thể được dùng dưới dạng động từ nguyên thể và được chia dạng quá khứ và phân từ quá khứ là "prepared".
Từ "prepare" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Tiền tố "pre-" trong "prepare" có nghĩa là "trước" hay "trước khi", do đó, toàn bộ từ mang ý nghĩa "chuẩn bị trước". Lịch sử của từ này phản ánh sự tiến bộ trong ngữ nghĩa, từ việc đơn thuần chỉ hành động chuẩn bị cho đến việc ám chỉ các quá trình tổ chức và sắp xếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nấu ăn đến giáo dục.
Từ "prepare" là một động từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện khi thí sinh được yêu cầu chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Trong phần Nói, "prepare" thường được sử dụng để thảo luận về kế hoạch hay chiến lược chuẩn bị cho một sự kiện. Trong Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quá trình chuẩn bị cho nghiên cứu hoặc dự án. Ngoài ngữ cảnh IELTS, “prepare” còn được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và nghề nghiệp khi đề cập đến việc chuẩn bị cho bài giảng hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp