Bản dịch của từ Ready trong tiếng Việt

Ready

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ready (Adjective)

ɹˈɛdi
ɹˈɛdi
01

Dễ dàng có sẵn hoặc thu được; trong tầm với.

Easily available or obtained; within reach.

Ví dụ

The emergency kit should be ready for any disaster.

Bộ dụng cụ cấp cứu nên sẵn sàng cho mọi thảm họa.

She was always ready to lend a helping hand to others.

Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

The team was ready to start the charity event early.

Đội đã sẵn sàng để bắt đầu sự kiện từ thiện sớm.

02

Ở trạng thái thích hợp cho một hành động hoặc tình huống; chuẩn bị đầy đủ.

In a suitable state for an action or situation; fully prepared.

Ví dụ

She is ready to give a speech at the social event.

Cô ấy sẵn sàng phát biểu tại sự kiện xã hội.

The volunteers were ready to help the homeless community.

Các tình nguyện viên đã sẵn sàng giúp cộng đồng vô gia cư.

He felt ready to participate in the social charity drive.

Anh ấy cảm thấy sẵn sàng tham gia chương trình từ thiện xã hội.

Dạng tính từ của Ready (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ready

Sẵn sàng

Readier

Dễ đọc hơn

Readiest

Dễ đọc nhất

Kết hợp từ của Ready (Adjective)

CollocationVí dụ

Apparently ready

Rõ ràng đã sẵn sàng

The community center is apparently ready for the upcoming social event.

Trung tâm cộng đồng dường như đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới.

Totally ready

Hoàn toàn sẵn sàng

The community event was totally ready for the attendees this saturday.

Sự kiện cộng đồng đã hoàn toàn sẵn sàng cho người tham dự vào thứ bảy này.

Mentally ready

Chuẩn bị tâm lý

Many students feel mentally ready for the ielts speaking test.

Nhiều sinh viên cảm thấy sẵn sàng về tinh thần cho bài thi nói ielts.

Not quite ready

Chưa sẵn sàng lắm

Many students are not quite ready for the social exam next week.

Nhiều sinh viên vẫn chưa sẵn sàng cho kỳ thi xã hội tuần tới.

About ready

Sắp sẵn sàng

The community event is about ready to start at 5 pm.

Sự kiện cộng đồng sắp bắt đầu lúc 5 giờ chiều.

Ready (Noun)

ɹˈɛdi
ɹˈɛdi
01

Tiền sẵn có; tiền mặt.

Available money; cash.

Ví dụ

She always keeps some ready in case of emergencies.

Cô ấy luôn giữ một ít sẵn có trong trường hợp khẩn cấp.

After the fundraiser, they had a lot of ready to donate.

Sau buổi gây quỹ, họ có rất nhiều sẵn sàng để quyên góp.

The organization provided financial ready for the homeless shelter.

Tổ chức cung cấp sự sẵn sàng tài chính cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

Ready (Verb)

ɹˈɛdi
ɹˈɛdi
01

Chuẩn bị (ai đó hoặc cái gì đó) cho một hoạt động hoặc mục đích.

Prepare (someone or something) for an activity or purpose.

Ví dụ

She readied herself for the charity event.

Cô ấy chuẩn bị bản thân cho sự kiện từ thiện.

The volunteers readied the supplies for the homeless shelter.

Các tình nguyện viên chuẩn bị các vật dụng cho trại cứu trợ người vô gia cư.