Bản dịch của từ Ready trong tiếng Việt
Ready

Ready (Adjective)
The emergency kit should be ready for any disaster.
Bộ dụng cụ cấp cứu nên sẵn sàng cho mọi thảm họa.
She was always ready to lend a helping hand to others.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
The team was ready to start the charity event early.
Đội đã sẵn sàng để bắt đầu sự kiện từ thiện sớm.
She is ready to give a speech at the social event.
Cô ấy sẵn sàng phát biểu tại sự kiện xã hội.
The volunteers were ready to help the homeless community.
Các tình nguyện viên đã sẵn sàng giúp cộng đồng vô gia cư.
He felt ready to participate in the social charity drive.
Anh ấy cảm thấy sẵn sàng tham gia chương trình từ thiện xã hội.
Dạng tính từ của Ready (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ready Sẵn sàng | Readier Dễ đọc hơn | Readiest Dễ đọc nhất |
Kết hợp từ của Ready (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparently ready Rõ ràng đã sẵn sàng | The community center is apparently ready for the upcoming social event. Trung tâm cộng đồng dường như đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới. |
Totally ready Hoàn toàn sẵn sàng | The community event was totally ready for the attendees this saturday. Sự kiện cộng đồng đã hoàn toàn sẵn sàng cho người tham dự vào thứ bảy này. |
Mentally ready Chuẩn bị tâm lý | Many students feel mentally ready for the ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy sẵn sàng về tinh thần cho bài thi nói ielts. |
Not quite ready Chưa sẵn sàng lắm | Many students are not quite ready for the social exam next week. Nhiều sinh viên vẫn chưa sẵn sàng cho kỳ thi xã hội tuần tới. |
About ready Sắp sẵn sàng | The community event is about ready to start at 5 pm. Sự kiện cộng đồng sắp bắt đầu lúc 5 giờ chiều. |
Ready (Noun)
She always keeps some ready in case of emergencies.
Cô ấy luôn giữ một ít sẵn có trong trường hợp khẩn cấp.
After the fundraiser, they had a lot of ready to donate.
Sau buổi gây quỹ, họ có rất nhiều sẵn sàng để quyên góp.
The organization provided financial ready for the homeless shelter.
Tổ chức cung cấp sự sẵn sàng tài chính cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Ready (Verb)
She readied herself for the charity event.
Cô ấy chuẩn bị bản thân cho sự kiện từ thiện.
The volunteers readied the supplies for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên chuẩn bị các vật dụng cho trại cứu trợ người vô gia cư.
He readies the community for the upcoming blood donation drive.
Anh ấy chuẩn bị cộng đồng cho chương trình hiến máu sắp tới.
Dạng động từ của Ready (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ready |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readying |
Họ từ
Từ "ready" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "chuẩn bị". Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái và khả năng của một người hoặc vật khi sẵn lòng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "ready" có thể được phát âm là /ˈrɛdi/, trong khi tiếng Anh Anh có âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau một chút trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "reade", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "raid", mang nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Trong tiếng Latin, từ này được liên kết với "praeparare", có nghĩa là chuẩn bị. Lịch sử từ "ready" phản ánh sự tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu về trạng thái sẵn sàng, phù hợp với việc đáp ứng yêu cầu hoặc hoàn thành nhiệm vụ, điều này vẫn được duy trì trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "ready" là một từ thông dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các ngữ cảnh miêu tả sự chuẩn bị hoặc tình trạng sẵn sàng, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và công việc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả cảm giác sẵn sàng hoặc thái độ chuẩn bị cho một hành động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



