Bản dịch của từ Ready trong tiếng Việt
Ready
Ready (Adjective)
The emergency kit should be ready for any disaster.
Bộ dụng cụ cấp cứu nên sẵn sàng cho mọi thảm họa.
She was always ready to lend a helping hand to others.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
The team was ready to start the charity event early.
Đội đã sẵn sàng để bắt đầu sự kiện từ thiện sớm.
She is ready to give a speech at the social event.
Cô ấy sẵn sàng phát biểu tại sự kiện xã hội.
The volunteers were ready to help the homeless community.
Các tình nguyện viên đã sẵn sàng giúp cộng đồng vô gia cư.
He felt ready to participate in the social charity drive.
Anh ấy cảm thấy sẵn sàng tham gia chương trình từ thiện xã hội.
Dạng tính từ của Ready (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ready Sẵn sàng | Readier Dễ đọc hơn | Readiest Dễ đọc nhất |
Kết hợp từ của Ready (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mentally ready Sẵn sàng tinh thần | She felt mentally ready to attend the social gathering. Cô ấy cảm thấy sẵn sàng tinh thần để tham gia buổi tụ tập xã hội. |
Not yet ready Chưa sẵn sàng | The charity event is not yet ready for the fundraising. Sự kiện từ thiện chưa sẵn sàng cho việc gây quỹ. |
Practically ready Sẵn sàng thực tế | The charity event is practically ready for tomorrow. Sự kiện từ thiện đã sẵn sàng cho ngày mai. |
Emotionally ready Sẵn sàng về mặt tình cảm | She was emotionally ready to join the social club. Cô ấy đã sẵn sàng về mặt tinh thần để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Only too ready Quá sẵn sàng | She was only too ready to volunteer for the community event. Cô ấy chỉ quá sẵn lòng tình nguyện cho sự kiện cộng đồng. |
Ready (Noun)
She always keeps some ready in case of emergencies.
Cô ấy luôn giữ một ít sẵn có trong trường hợp khẩn cấp.
After the fundraiser, they had a lot of ready to donate.
Sau buổi gây quỹ, họ có rất nhiều sẵn sàng để quyên góp.
The organization provided financial ready for the homeless shelter.
Tổ chức cung cấp sự sẵn sàng tài chính cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Ready (Verb)
She readied herself for the charity event.
Cô ấy chuẩn bị bản thân cho sự kiện từ thiện.
The volunteers readied the supplies for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên chuẩn bị các vật dụng cho trại cứu trợ người vô gia cư.
He readies the community for the upcoming blood donation drive.
Anh ấy chuẩn bị cộng đồng cho chương trình hiến máu sắp tới.
Dạng động từ của Ready (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ready |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readying |
Họ từ
Từ "ready" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "chuẩn bị". Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái và khả năng của một người hoặc vật khi sẵn lòng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "ready" có thể được phát âm là /ˈrɛdi/, trong khi tiếng Anh Anh có âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau một chút trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "reade", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "raid", mang nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Trong tiếng Latin, từ này được liên kết với "praeparare", có nghĩa là chuẩn bị. Lịch sử từ "ready" phản ánh sự tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu về trạng thái sẵn sàng, phù hợp với việc đáp ứng yêu cầu hoặc hoàn thành nhiệm vụ, điều này vẫn được duy trì trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "ready" là một từ thông dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các ngữ cảnh miêu tả sự chuẩn bị hoặc tình trạng sẵn sàng, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và công việc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả cảm giác sẵn sàng hoặc thái độ chuẩn bị cho một hành động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp