Bản dịch của từ Ready trong tiếng Việt
Ready

Ready(Adjective)
Dạng tính từ của Ready (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Ready Sẵn sàng | Readier Dễ đọc hơn | Readiest Dễ đọc nhất |
Ready(Verb)
Dạng động từ của Ready (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ready |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ready" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "chuẩn bị". Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái và khả năng của một người hoặc vật khi sẵn lòng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "ready" có thể được phát âm là /ˈrɛdi/, trong khi tiếng Anh Anh có âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau một chút trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "reade", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "raid", mang nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Trong tiếng Latin, từ này được liên kết với "praeparare", có nghĩa là chuẩn bị. Lịch sử từ "ready" phản ánh sự tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu về trạng thái sẵn sàng, phù hợp với việc đáp ứng yêu cầu hoặc hoàn thành nhiệm vụ, điều này vẫn được duy trì trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "ready" là một từ thông dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các ngữ cảnh miêu tả sự chuẩn bị hoặc tình trạng sẵn sàng, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và công việc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả cảm giác sẵn sàng hoặc thái độ chuẩn bị cho một hành động nhất định.
Họ từ
Từ "ready" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "chuẩn bị". Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái và khả năng của một người hoặc vật khi sẵn lòng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "ready" có thể được phát âm là /ˈrɛdi/, trong khi tiếng Anh Anh có âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau một chút trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "reade", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "raid", mang nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Trong tiếng Latin, từ này được liên kết với "praeparare", có nghĩa là chuẩn bị. Lịch sử từ "ready" phản ánh sự tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu về trạng thái sẵn sàng, phù hợp với việc đáp ứng yêu cầu hoặc hoàn thành nhiệm vụ, điều này vẫn được duy trì trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "ready" là một từ thông dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các ngữ cảnh miêu tả sự chuẩn bị hoặc tình trạng sẵn sàng, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và công việc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả cảm giác sẵn sàng hoặc thái độ chuẩn bị cho một hành động nhất định.
