Bản dịch của từ Within trong tiếng Việt

Within

Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within(Preposition)

wɪˈðɪn
wɪˈðɪn
01

Trong ngưỡng, phạm vị, khoảng thời gian nào đó.

Within a certain threshold, range, or period of time.

Ví dụ
02

Bên trong (cái gì đó)

Inside (something)

Ví dụ
03

Không xa hơn (dùng với khoảng cách)

Not further off than (used with distances)

Ví dụ
04

Xảy ra bên trong (một khoảng thời gian cụ thể)

Occurring inside (a particular period of time)

Ví dụ

Within(Adverb)

wɪðˈɪn
wɪɵˈɪn
01

Bên trong; trong nhà.

Inside; indoors.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh