Bản dịch của từ Within trong tiếng Việt
Within

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "within" là giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian, mang nghĩa là "bên trong" hoặc "trong khoảng thời gian". Trong tiếng Anh, "within" được sử dụng để diễn đạt không gian hoặc ranh giới cụ thể, như "within the walls" (bên trong những bức tường) hoặc "within a week" (trong vòng một tuần). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "within" với nội dung và ngữ cảnh tương tự.
Từ "within" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþinnan", với thành phần cấu trúc là "wiþ" (bên cạnh) và "innan" (bên trong). Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ địa điểm ở bên trong một ranh giới hoặc không gian nào đó. Qua thời gian, "within" đã phát triển nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện trạng thái bên trong một khung giới hạn hay ngữ cảnh, hiện nay được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp và văn viết.
Từ "within" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hạn chế về không gian hoặc thời gian. Trong phần Nói và Viết, "within" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quy định, giới hạn hoặc khung thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và pháp lý để diễn tả các điều kiện trong một phạm vi nhất định.
Từ "within" là giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian, mang nghĩa là "bên trong" hoặc "trong khoảng thời gian". Trong tiếng Anh, "within" được sử dụng để diễn đạt không gian hoặc ranh giới cụ thể, như "within the walls" (bên trong những bức tường) hoặc "within a week" (trong vòng một tuần). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "within" với nội dung và ngữ cảnh tương tự.
Từ "within" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþinnan", với thành phần cấu trúc là "wiþ" (bên cạnh) và "innan" (bên trong). Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ địa điểm ở bên trong một ranh giới hoặc không gian nào đó. Qua thời gian, "within" đã phát triển nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện trạng thái bên trong một khung giới hạn hay ngữ cảnh, hiện nay được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp và văn viết.
Từ "within" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hạn chế về không gian hoặc thời gian. Trong phần Nói và Viết, "within" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quy định, giới hạn hoặc khung thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và pháp lý để diễn tả các điều kiện trong một phạm vi nhất định.
