Bản dịch của từ Within trong tiếng Việt
Within
Within (Preposition)
Within a week, ten students submitted their social science projects.
Trong vòng một tuần, mười sinh viên đã nộp dự án khoa học xã hội của mình.
The event must be held within the school campus.
Sự kiện phải được tổ chức trong khuôn viên trường học.
The survey results were collected within the specified time frame.
Kết quả khảo sát được thu thập trong khung thời gian quy định.
Within the community center, people gathered for a meeting.
Trong trung tâm cộng đồng, mọi người tụ họp để họp.
The event took place within the confines of the city hall.
Sự kiện diễn ra trong khuôn viên của tòa thị chính.
The discussion focused on issues within the local neighborhood.
Cuộc thảo luận tập trung vào các vấn đề trong khu phố địa phương.
Không xa hơn (dùng với khoảng cách)
Not further off than (used with distances)
She lives within walking distance of the school.
Cô ấy sống trong bán kính đi bộ từ trường.
The park is within a mile from the town center.
Công viên cách trung tâm thị trấn một dặm.
The restaurant is within easy reach of the hotel.
Nhà hàng nằm trong tầm tay dễ dàng từ khách sạn.
Xảy ra bên trong (một khoảng thời gian cụ thể)
Occurring inside (a particular period of time)
Within a week, the social event will take place.
Trong vòng một tuần, sự kiện xã hội sẽ diễn ra.
The charity drive will end within the month.
Chiến dịch từ thiện sẽ kết thúc trong tháng.
The meeting will start within the hour.
Cuộc họp sẽ bắt đầu trong vòng một giờ.
Within (Adverb)
Bên trong; trong nhà.
Inside; indoors.
They gathered within the community center for the meeting.
Họ tụ tập trong trung tâm cộng đồng để họp.
The event took place within the confines of the city limits.
Sự kiện diễn ra bên trong ranh giới thành phố.
The charity organization operates within the local area to help residents.
Tổ chức từ thiện hoạt động trong khu vực địa phương để giúp cư dân.
Từ "within" là giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian, mang nghĩa là "bên trong" hoặc "trong khoảng thời gian". Trong tiếng Anh, "within" được sử dụng để diễn đạt không gian hoặc ranh giới cụ thể, như "within the walls" (bên trong những bức tường) hoặc "within a week" (trong vòng một tuần). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "within" với nội dung và ngữ cảnh tương tự.
Từ "within" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþinnan", với thành phần cấu trúc là "wiþ" (bên cạnh) và "innan" (bên trong). Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ địa điểm ở bên trong một ranh giới hoặc không gian nào đó. Qua thời gian, "within" đã phát triển nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện trạng thái bên trong một khung giới hạn hay ngữ cảnh, hiện nay được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp và văn viết.
Từ "within" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hạn chế về không gian hoặc thời gian. Trong phần Nói và Viết, "within" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quy định, giới hạn hoặc khung thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và pháp lý để diễn tả các điều kiện trong một phạm vi nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp