Bản dịch của từ Period trong tiếng Việt
Period

Period (Noun Countable)
Khoảng thời gian.
Period.
In the medieval period, knights were prominent figures in society.
Trong thời kỳ trung cổ, các hiệp sĩ là những nhân vật nổi bật trong xã hội.
The Renaissance period saw a flourishing of arts and culture.
Thời kỳ Phục hưng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nghệ thuật và văn hóa.
During the Victorian period, social norms were rigidly upheld.
Trong thời kỳ Victoria, các chuẩn mực xã hội được duy trì một cách nghiêm ngặt.
Kết hợp từ của Period (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short period Thời gian ngắn | Many friendships develop in a short period during college. Nhiều tình bạn phát triển trong một khoảng thời gian ngắn ở đại học. |
Transition period Thời kỳ chuyển giao | The transition period improved social services in new york city significantly. Thời gian chuyển tiếp đã cải thiện dịch vụ xã hội ở thành phố new york. |
Long period Thời gian dài | Many people lived in poverty for a long period in 2020. Nhiều người sống trong nghèo khổ trong một thời gian dài vào năm 2020. |
Grace period Thời gian ân hạn | Students have a grace period of two weeks for late assignments. Sinh viên có thời gian gia hạn hai tuần cho bài tập muộn. |
Christmas period Mùa lễ giáng sinh | Many families gather during the christmas period to celebrate together. Nhiều gia đình tụ họp trong thời gian giáng sinh để ăn mừng cùng nhau. |
Period (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng của một thời điểm lịch sử trong quá khứ, đặc biệt là về kiểu dáng hoặc kiểu dáng.
Belonging to or characteristic of a past historical time, especially in style or design.
The Victorian period architecture remains a popular style choice.
Kiến trúc thời kỳ Victoria vẫn là lựa chọn phong cách phổ biến.
She enjoys collecting period clothing from the 1920s.
Cô ấy thích sưu tập quần áo thời kỳ từ những năm 1920.
The Renaissance period art is displayed in the museum.
Nghệ thuật thời kỳ Phục hưng được trưng bày ở bảo tàng.
Period (Noun)
During the holiday period, people often gather with family and friends.
Trong thời kỳ nghỉ, mọi người thường tụ tập với gia đình và bạn bè.
The waiting period for the results was quite stressful.
Thời gian chờ đợi kết quả khá căng thẳng.
The Renaissance period in history was known for its artistic achievements.
Thời kỳ Phục Hưng trong lịch sử nổi tiếng với những thành tựu nghệ thuật của mình.
The third period elements in the periodic table include sodium and magnesium.
Các nguyên tố trong chu kỳ thứ ba của bảng tuần hoàn bao gồm natri và magiê.
Students learned about the properties of period elements in chemistry class.
Học sinh học về các tính chất của các nguyên tố trong chu kỳ trong lớp hóa học.
The fourth period of the periodic table contains potassium and calcium.
Chu kỳ thứ tư của bảng tuần hoàn chứa kali và canxi.
Khoảng thời gian giữa các lần xuất hiện liên tiếp của cùng một trạng thái trong một hiện tượng dao động hoặc tuần hoàn, chẳng hạn như rung động cơ học, dòng điện xoay chiều, sao biến quang hoặc sóng điện từ.
The interval of time between successive occurrences of the same state in an oscillatory or cyclic phenomenon, such as a mechanical vibration, an alternating current, a variable star, or an electromagnetic wave.
The Renaissance period in Europe was marked by cultural flourishing.
Thời kỳ Phục Hưng ở châu Âu được đánh dấu bởi sự phát triển văn hóa.
The Victorian period saw significant advancements in industry and technology.
Thời kỳ Victoria chứng kiến sự tiến bộ đáng kể trong công nghiệp và công nghệ.
The post-war period was characterized by economic reconstruction efforts worldwide.
Thời kỳ hậu chiến tranh được đặc trưng bởi nỗ lực tái thiết kinh tế trên toàn thế giới.
Một câu phức tạp, đặc biệt là một câu bao gồm nhiều mệnh đề, được xây dựng như một phần của bài phát biểu hoặc bài diễn thuyết trang trọng.
A complex sentence, especially one consisting of several clauses, constructed as part of a formal speech or oration.
The president's speech was filled with long periods and elaborate structures.
Bài phát biểu của tổng thống đầy với các câu phức và cấu trúc phức tạp.
During the lecture, the professor used periods to emphasize key points.
Trong bài giảng, giáo sư sử dụng các câu phức để nhấn mạnh điểm chính.
Her essay was praised for the well-constructed periods that enhanced its impact.
Bài luận của cô ấy được khen ngợi vì các câu phức được xây dựng tốt tăng cường hiệu ứng của nó.
Dấu chấm câu (.) dùng ở cuối câu hoặc từ viết tắt; một điểm dừng hoàn toàn.
A punctuation mark (.) used at the end of a sentence or an abbreviation; a full stop.
She always ends her sentences with a period.
Cô ấy luôn kết thúc câu của mình bằng dấu chấm.
In texting, a period can indicate the end of a conversation.
Trong tin nhắn, dấu chấm có thể chỉ ra sự kết thúc của cuộc trò chuyện.
His email address has a period between the first and last name.
Địa chỉ email của anh ấy có một dấu chấm giữa tên đầu tiên và họ.
Dòng máu và các chất khác từ niêm mạc tử cung, kéo dài trong vài ngày và xảy ra ở phụ nữ trưởng thành về mặt tình dục nhưng không mang thai trong khoảng thời gian khoảng một tháng âm lịch cho đến khi mãn kinh.
A flow of blood and other material from the lining of the uterus, lasting for a few days and occurring in sexually mature women who are not pregnant at intervals of about one lunar month until the menopause.
She missed her period and suspected she might be pregnant.
Cô ấy đã bỏ lỡ kỳ kinh và nghi ngờ mình có thể mang thai.
The average period lasts around 5 days for most women.
Kỳ kinh trung bình kéo dài khoảng 5 ngày đối với phụ nữ.
Women often track their periods to predict ovulation.
Phụ nữ thường theo dõi kỳ kinh để dự đoán rụng trứng.
Dạng danh từ của Period (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Period | Periods |
Kết hợp từ của Period (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prolonged period Thời gian kéo dài | Many people faced a prolonged period of isolation during the pandemic. Nhiều người đã trải qua một khoảng thời gian cô lập kéo dài trong đại dịch. |
Heavy period Chu kỳ kinh nguyệt nặng | Many students experience a heavy period during exam preparation each year. Nhiều sinh viên trải qua thời kỳ căng thẳng trong kỳ thi mỗi năm. |
Grace period Thời gian ân hạn | Students received a grace period to submit their final projects. Sinh viên nhận được thời gian ân hạn để nộp dự án cuối. |
Trial period Thời gian thử việc | The trial period for new employees lasts three months at abc company. Thời gian thử việc cho nhân viên mới kéo dài ba tháng tại công ty abc. |
Entire period Toàn bộ thời gian | The entire period of the festival attracted thousands of visitors last year. Toàn bộ thời gian của lễ hội thu hút hàng ngàn du khách năm ngoái. |
Họ từ
Từ "period" thường được hiểu là một khoảng thời gian xác định, hoặc dấu chấm trong ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "period" ở Mỹ thường chỉ dấu chấm (.), trong khi ở Anh, nó được gọi là "full stop". Về ngữ nghĩa, "period" cũng có thể chỉ các thời kỳ lịch sử hoặc các giai đoạn trong một quá trình. Sự khác biệt về ngữ âm và cách sử dụng giữa hai phiên bản này không đáng kể, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách trình bày trong văn viết.
Từ "period" xuất phát từ tiếng Latin "periodus", có nghĩa là "chu kỳ" hoặc "thời gian". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "periodos", trong đó "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "hodos" có nghĩa là "đường đi". Khái niệm về chu kỳ thời gian đã được vận dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ngữ pháp đến lịch sử, để chỉ một đoạn thời gian nhất định hoặc giai đoạn trong quá trình phát triển. Sự liên kết này giải thích cho việc sử dụng từ "period" trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ “period” xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thời gian hoặc lịch sử. Trong Writing và Speaking, nó xuất hiện khi thảo luận về một khoảng thời gian nhất định hoặc sự kiện cụ thể. Ngoài ra, "period" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và xã hội để chỉ một đoạn thời gian hoặc giai đoạn lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



