Bản dịch của từ Period trong tiếng Việt
Period
Period (Noun Countable)
Khoảng thời gian.
Period.
In the medieval period, knights were prominent figures in society.
Trong thời kỳ trung cổ, các hiệp sĩ là những nhân vật nổi bật trong xã hội.
The Renaissance period saw a flourishing of arts and culture.
Thời kỳ Phục hưng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nghệ thuật và văn hóa.
During the Victorian period, social norms were rigidly upheld.
Trong thời kỳ Victoria, các chuẩn mực xã hội được duy trì một cách nghiêm ngặt.
Kết hợp từ của Period (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inter-war period Thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh | Many cultural changes occurred during the inter-war period. Nhiều thay đổi văn hóa đã xảy ra trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh. |
Light period Chu kỳ ánh sáng | She experienced a light period last month. Cô ấy đã trải qua chu kỳ kinh nguyệt nhẹ tháng trước. |
Dark period Thời kỳ tối tăm | The economic recession was a dark period for many families. Sự suy thoái kinh tế là một thời kỳ đen tối đối với nhiều gia đình. |
Full period Toàn bộ kỳ | She worked part-time during her full period of study. Cô ấy làm việc bán thời gian trong suốt thời kỳ học tập đầy đủ của mình. |
Monthly period Kỳ kinh hàng tháng | She tracks her monthly period on a calendar. Cô ấy theo dõi chu kỳ hằng tháng của mình trên lịch. |
Period (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng của một thời điểm lịch sử trong quá khứ, đặc biệt là về kiểu dáng hoặc kiểu dáng.
Belonging to or characteristic of a past historical time, especially in style or design.
The Victorian period architecture remains a popular style choice.
Kiến trúc thời kỳ Victoria vẫn là lựa chọn phong cách phổ biến.
She enjoys collecting period clothing from the 1920s.
Cô ấy thích sưu tập quần áo thời kỳ từ những năm 1920.
The Renaissance period art is displayed in the museum.
Nghệ thuật thời kỳ Phục hưng được trưng bày ở bảo tàng.
Period (Noun)
During the holiday period, people often gather with family and friends.
Trong thời kỳ nghỉ, mọi người thường tụ tập với gia đình và bạn bè.
The waiting period for the results was quite stressful.
Thời gian chờ đợi kết quả khá căng thẳng.
The Renaissance period in history was known for its artistic achievements.
Thời kỳ Phục Hưng trong lịch sử nổi tiếng với những thành tựu nghệ thuật của mình.
The third period elements in the periodic table include sodium and magnesium.
Các nguyên tố trong chu kỳ thứ ba của bảng tuần hoàn bao gồm natri và magiê.
Students learned about the properties of period elements in chemistry class.
Học sinh học về các tính chất của các nguyên tố trong chu kỳ trong lớp hóa học.
The fourth period of the periodic table contains potassium and calcium.
Chu kỳ thứ tư của bảng tuần hoàn chứa kali và canxi.
Khoảng thời gian giữa các lần xuất hiện liên tiếp của cùng một trạng thái trong một hiện tượng dao động hoặc tuần hoàn, chẳng hạn như rung động cơ học, dòng điện xoay chiều, sao biến quang hoặc sóng điện từ.
The interval of time between successive occurrences of the same state in an oscillatory or cyclic phenomenon, such as a mechanical vibration, an alternating current, a variable star, or an electromagnetic wave.
The Renaissance period in Europe was marked by cultural flourishing.
Thời kỳ Phục Hưng ở châu Âu được đánh dấu bởi sự phát triển văn hóa.
The Victorian period saw significant advancements in industry and technology.
Thời kỳ Victoria chứng kiến sự tiến bộ đáng kể trong công nghiệp và công nghệ.
The post-war period was characterized by economic reconstruction efforts worldwide.
Thời kỳ hậu chiến tranh được đặc trưng bởi nỗ lực tái thiết kinh tế trên toàn thế giới.
Một câu phức tạp, đặc biệt là một câu bao gồm nhiều mệnh đề, được xây dựng như một phần của bài phát biểu hoặc bài diễn thuyết trang trọng.
A complex sentence, especially one consisting of several clauses, constructed as part of a formal speech or oration.
The president's speech was filled with long periods and elaborate structures.
Bài phát biểu của tổng thống đầy với các câu phức và cấu trúc phức tạp.
During the lecture, the professor used periods to emphasize key points.
Trong bài giảng, giáo sư sử dụng các câu phức để nhấn mạnh điểm chính.
Her essay was praised for the well-constructed periods that enhanced its impact.
Bài luận của cô ấy được khen ngợi vì các câu phức được xây dựng tốt tăng cường hiệu ứng của nó.
Dấu chấm câu (.) dùng ở cuối câu hoặc từ viết tắt; một điểm dừng hoàn toàn.
A punctuation mark (.) used at the end of a sentence or an abbreviation; a full stop.
She always ends her sentences with a period.
Cô ấy luôn kết thúc câu của mình bằng dấu chấm.
In texting, a period can indicate the end of a conversation.
Trong tin nhắn, dấu chấm có thể chỉ ra sự kết thúc của cuộc trò chuyện.
His email address has a period between the first and last name.
Địa chỉ email của anh ấy có một dấu chấm giữa tên đầu tiên và họ.
Dòng máu và các chất khác từ niêm mạc tử cung, kéo dài trong vài ngày và xảy ra ở phụ nữ trưởng thành về mặt tình dục nhưng không mang thai trong khoảng thời gian khoảng một tháng âm lịch cho đến khi mãn kinh.
A flow of blood and other material from the lining of the uterus, lasting for a few days and occurring in sexually mature women who are not pregnant at intervals of about one lunar month until the menopause.
She missed her period and suspected she might be pregnant.
Cô ấy đã bỏ lỡ kỳ kinh và nghi ngờ mình có thể mang thai.
The average period lasts around 5 days for most women.
Kỳ kinh trung bình kéo dài khoảng 5 ngày đối với phụ nữ.
Women often track their periods to predict ovulation.
Phụ nữ thường theo dõi kỳ kinh để dự đoán rụng trứng.
Dạng danh từ của Period (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Period | Periods |
Kết hợp từ của Period (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grace period Thời kỳ ân hạn | The grace period for returning library books is one week. Thời gian ân hạn để trả sách thư viện là một tuần. |
Early period Giai đoạn đầu | During the early period, social norms were less rigid. Trong giai đoạn đầu, quy tắc xã hội ít nghiêm ngặt hơn. |
Interim period Thời gian tạm thời | During the interim period, social services were enhanced. Trong thời gian tạm thời, các dịch vụ xã hội được nâng cao. |
Time period Khoảng thời gian | The time period of the social experiment was one month. Khoảng thời gian của thí nghiệm xã hội là một tháng. |
Medieval period Thời trung cổ | Knights were prominent during the medieval period. Hiệp sĩ nổi bật trong thời kỳ trung cổ. |
Họ từ
Từ "period" thường được hiểu là một khoảng thời gian xác định, hoặc dấu chấm trong ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "period" ở Mỹ thường chỉ dấu chấm (.), trong khi ở Anh, nó được gọi là "full stop". Về ngữ nghĩa, "period" cũng có thể chỉ các thời kỳ lịch sử hoặc các giai đoạn trong một quá trình. Sự khác biệt về ngữ âm và cách sử dụng giữa hai phiên bản này không đáng kể, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách trình bày trong văn viết.
Từ "period" xuất phát từ tiếng Latin "periodus", có nghĩa là "chu kỳ" hoặc "thời gian". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "periodos", trong đó "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "hodos" có nghĩa là "đường đi". Khái niệm về chu kỳ thời gian đã được vận dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ngữ pháp đến lịch sử, để chỉ một đoạn thời gian nhất định hoặc giai đoạn trong quá trình phát triển. Sự liên kết này giải thích cho việc sử dụng từ "period" trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ “period” xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thời gian hoặc lịch sử. Trong Writing và Speaking, nó xuất hiện khi thảo luận về một khoảng thời gian nhất định hoặc sự kiện cụ thể. Ngoài ra, "period" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và xã hội để chỉ một đoạn thời gian hoặc giai đoạn lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp