Bản dịch của từ Electromagnetic trong tiếng Việt
Electromagnetic

Electromagnetic(Adjective)
Liên quan đến mối tương quan giữa dòng điện hoặc trường và từ trường.
Relating to the interrelation of electric currents or fields and magnetic fields.
Dạng tính từ của Electromagnetic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Electromagnetic Điện từ | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "electromagnetic" (điện từ) định nghĩa hiện tượng liên quan đến trường điện và từ trường, thường được áp dụng trong vật lý và kỹ thuật. Từ này được sử dụng để mô tả các sóng hoặc lực tác động từ điện tích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “electromagnetic” có hình thức viết giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh phổ thông, "electromagnetic" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh công nghệ và khoa học.
Từ "electromagnetic" xuất phát từ hai thành phần chính: "electro-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hổ phách" (vật liệu phát ra điện), và "magnetic", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "magnetis lithos", chỉ "đá nam châm". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 khi nghiên cứu về các lực lượng điện và từ trong tự nhiên. Ngày nay, "electromagnetic" chỉ các hiện tượng liên quan đến điện và từ, phản ánh sự giao thoa của hai lĩnh vực này trong vật lý.
Từ "electromagnetic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nói, nơi thường đề cập đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như vật lý, kỹ thuật điện, và y học, khi bàn đến các khía cạnh như sóng điện từ, trường điện từ và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.
Họ từ
Từ "electromagnetic" (điện từ) định nghĩa hiện tượng liên quan đến trường điện và từ trường, thường được áp dụng trong vật lý và kỹ thuật. Từ này được sử dụng để mô tả các sóng hoặc lực tác động từ điện tích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “electromagnetic” có hình thức viết giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh phổ thông, "electromagnetic" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh công nghệ và khoa học.
Từ "electromagnetic" xuất phát từ hai thành phần chính: "electro-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hổ phách" (vật liệu phát ra điện), và "magnetic", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "magnetis lithos", chỉ "đá nam châm". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 khi nghiên cứu về các lực lượng điện và từ trong tự nhiên. Ngày nay, "electromagnetic" chỉ các hiện tượng liên quan đến điện và từ, phản ánh sự giao thoa của hai lĩnh vực này trong vật lý.
Từ "electromagnetic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nói, nơi thường đề cập đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như vật lý, kỹ thuật điện, và y học, khi bàn đến các khía cạnh như sóng điện từ, trường điện từ và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.
