Bản dịch của từ Electromagnetic trong tiếng Việt

Electromagnetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electromagnetic (Adjective)

ɪlɛktɹoʊmægnˈɛtɪk
ɪlɛktɹoʊmægnˈɛtɪk
01

Liên quan đến mối tương quan giữa dòng điện hoặc trường và từ trường.

Relating to the interrelation of electric currents or fields and magnetic fields.

Ví dụ

Electromagnetic fields affect our daily lives in many social ways.

Các trường điện từ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta theo nhiều cách xã hội.

Electromagnetic pollution is not a major concern for most communities.

Ô nhiễm điện từ không phải là mối quan tâm lớn của hầu hết các cộng đồng.

How do electromagnetic waves influence social interactions in urban areas?

Các sóng điện từ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?

Dạng tính từ của Electromagnetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electromagnetic

Điện từ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electromagnetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electromagnetic

Không có idiom phù hợp