Bản dịch của từ Electric trong tiếng Việt

Electric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric (Adjective)

iˈlek.trɪk
iˈlek.trɪk
01

Có điện, phát điện, từ điện.

Having electricity, generating electricity, from electricity.

Ví dụ

The electric car market is booming in urban areas.

Thị trường xe điện đang phát triển mạnh mẽ ở các khu vực đô thị.

She installed electric lights in her new apartment.

Cô ấy lắp đèn điện trong căn hộ mới của mình.

The electric bill for the month was surprisingly low.

Hóa đơn điện cho tháng đó đáng ngạc nhiên thấp.

02

Của, liên quan đến, được sản xuất bởi, vận hành hoặc sử dụng điện; điện.

Of, relating to, produced by, operated with, or utilising electricity; electrical.

Ví dụ

Electric cars are becoming more popular due to environmental concerns.

Xe điện đang trở nên phổ biến hơn do lo ngại về môi trường.

The city installed electric charging stations to support green initiatives.

Thành phố lắp đặt các trạm sạc điện để hỗ trợ các sáng kiến xanh.

Many households are switching to electric appliances for energy efficiency.

Nhiều hộ gia đình chuyển sang sử dụng thiết bị điện để tiết kiệm năng lượng.

03

Của hoặc liên quan đến phiên bản điện tử của một nhạc cụ có âm thanh tương đương.

Of or relating to an electronic version of a musical instrument that has an acoustic equivalent.

Ví dụ

She played an electric guitar at the social event.

Cô ấy chơi guitar điện tại sự kiện xã hội.

The band used electric keyboards during the social gathering.

Ban nhạc sử dụng bàn phím điện trong buổi tụ tập xã hội.

The singer's electric performance electrified the social party.

Bài biểu diễn điện của ca sĩ đã làm cho bữa tiệc xã hội trở nên sôi động.

04

Trở nên ly kỳ về mặt cảm xúc; nhiễm điện.

Being emotionally thrilling; electrifying.

Ví dụ

The concert was electric, with the crowd dancing and singing.

Buổi hòa nhạc rất sôi động, với đám đông nhảy múa và hát.

Her speech was electric, captivating the audience's attention throughout.

Bài phát biểu của cô ấy rất cuốn hút, thu hút sự chú ý của khán giả suốt.

The atmosphere at the party was electric, filled with excitement and energy.

Bầu không khí tại bữa tiệc rất sôi động, tràn ngập sự hào hứng và năng lượng.

Dạng tính từ của Electric (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electric

Điện

-

-

Electric (Noun)

ɪlˈɛktɹɪk
ɪlˈɛktɹɪk
01

(không trang trọng, thường có mạo từ xác định) điện; việc cung cấp điện.

(informal, usually with definite article) electricity; the electricity supply.

Ví dụ

The electric in the village went out last night.

Điện ở làng bị mất vào đêm qua.

She forgot to pay the electric bill this month.

Cô quên thanh toán hóa đơn điện trong tháng này.

The government is investing in renewable electric sources.

Chính phủ đang đầu tư vào các nguồn điện tái tạo.

02

(cổ) vật hoặc vật có thể nhiễm điện; chất cách điện hoặc không dẫn điện, như hổ phách hoặc thủy tinh.

(archaic) a substance or object which can be electrified; an insulator or non-conductor, like amber or glass.

Ví dụ

In the 18th century, scientists were fascinated by electric phenomena.

Vào thế kỷ 18, các nhà khoa học rất quan tâm đến hiện tượng điện.

Amber and glass were once believed to be sources of electric power.

Hồng và thủy tinh đã từng được tin là nguồn năng lượng điện.

The discovery of electricity revolutionized the social landscape in many ways.

Sự khám phá về điện đã cách mạng hóa cảnh vật xã hội theo nhiều cách.

03

(không chính thức) một phiên bản chạy bằng điện của một thứ ban đầu hoặc phổ biến hơn là không dùng điện.

(informal) an electric powered version of something that was originally or is more commonly not electric.

Ví dụ

The electric of the party was a hit, everyone loved it.

Điểm nhấn của buổi tiệc là phần điện, mọi người đều yêu thích.

She was the electric in the group, always full of energy.

Cô ấy là nguồn năng lượng của nhóm, luôn tràn đầy năng lượng.

His jokes were the electric of the conversation, making everyone laugh.

Những câu đùa của anh ấy là điểm nhấn của cuộc trò chuyện, khiến mọi người cười.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] For example, if children are not warned against hazards, they might suffer injuries or even fatal accidents when carelessly playing with [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through heaters and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Firstly, governments can try to promote the use and manufacture of vehicles and other modes of transport that do not burn fossil fuels [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Thanks to technological advancements, cars have become quite prominent these days, which significantly helps people to cut down their carbon footprint [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Electric

Không có idiom phù hợp