Bản dịch của từ Electric trong tiếng Việt
Electric
Electric (Adjective)
Có điện, phát điện, từ điện.
Having electricity, generating electricity, from electricity.
The electric car market is booming in urban areas.
Thị trường xe điện đang phát triển mạnh mẽ ở các khu vực đô thị.
She installed electric lights in her new apartment.
Cô ấy lắp đèn điện trong căn hộ mới của mình.
The electric bill for the month was surprisingly low.
Hóa đơn điện cho tháng đó đáng ngạc nhiên thấp.
Của, liên quan đến, được sản xuất bởi, vận hành hoặc sử dụng điện; điện.
Of, relating to, produced by, operated with, or utilising electricity; electrical.
Electric cars are becoming more popular due to environmental concerns.
Xe điện đang trở nên phổ biến hơn do lo ngại về môi trường.
The city installed electric charging stations to support green initiatives.
Thành phố lắp đặt các trạm sạc điện để hỗ trợ các sáng kiến xanh.
Many households are switching to electric appliances for energy efficiency.
Nhiều hộ gia đình chuyển sang sử dụng thiết bị điện để tiết kiệm năng lượng.
Của hoặc liên quan đến phiên bản điện tử của một nhạc cụ có âm thanh tương đương.
Of or relating to an electronic version of a musical instrument that has an acoustic equivalent.
She played an electric guitar at the social event.
Cô ấy chơi guitar điện tại sự kiện xã hội.
The band used electric keyboards during the social gathering.
Ban nhạc sử dụng bàn phím điện trong buổi tụ tập xã hội.
The singer's electric performance electrified the social party.
Bài biểu diễn điện của ca sĩ đã làm cho bữa tiệc xã hội trở nên sôi động.
Trở nên ly kỳ về mặt cảm xúc; nhiễm điện.
Being emotionally thrilling; electrifying.
The concert was electric, with the crowd dancing and singing.
Buổi hòa nhạc rất sôi động, với đám đông nhảy múa và hát.
Her speech was electric, captivating the audience's attention throughout.
Bài phát biểu của cô ấy rất cuốn hút, thu hút sự chú ý của khán giả suốt.
The atmosphere at the party was electric, filled with excitement and energy.
Bầu không khí tại bữa tiệc rất sôi động, tràn ngập sự hào hứng và năng lượng.
Dạng tính từ của Electric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Electric Điện | - | - |
Electric (Noun)
(không trang trọng, thường có mạo từ xác định) điện; việc cung cấp điện.
(informal, usually with definite article) electricity; the electricity supply.
The electric in the village went out last night.
Điện ở làng bị mất vào đêm qua.
She forgot to pay the electric bill this month.
Cô quên thanh toán hóa đơn điện trong tháng này.
The government is investing in renewable electric sources.
Chính phủ đang đầu tư vào các nguồn điện tái tạo.
In the 18th century, scientists were fascinated by electric phenomena.
Vào thế kỷ 18, các nhà khoa học rất quan tâm đến hiện tượng điện.
Amber and glass were once believed to be sources of electric power.
Hồng và thủy tinh đã từng được tin là nguồn năng lượng điện.
The discovery of electricity revolutionized the social landscape in many ways.
Sự khám phá về điện đã cách mạng hóa cảnh vật xã hội theo nhiều cách.
(không chính thức) một phiên bản chạy bằng điện của một thứ ban đầu hoặc phổ biến hơn là không dùng điện.
(informal) an electric powered version of something that was originally or is more commonly not electric.
The electric of the party was a hit, everyone loved it.
Điểm nhấn của buổi tiệc là phần điện, mọi người đều yêu thích.
She was the electric in the group, always full of energy.
Cô ấy là nguồn năng lượng của nhóm, luôn tràn đầy năng lượng.
His jokes were the electric of the conversation, making everyone laugh.
Những câu đùa của anh ấy là điểm nhấn của cuộc trò chuyện, khiến mọi người cười.
Họ từ
Từ "electric" thường được hiểu là liên quan đến điện, đặc biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Trong tiếng Anh, "electric" được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc hiện tượng liên quan đến điện năng, chẳng hạn như "electric current" (dòng điện) và "electric vehicle" (xe điện). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù một số thiết bị xuất hiện thường xuyên hơn trong từng khu vực.
Từ "electric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "electrum", nghĩa là "hổ phách" (amber). Hổ phách có khả năng tích điện khi cọ xát, dẫn đến việc nghiên cứu về điện năng. Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 17, đặc biệt là qua các thí nghiệm của William Gilbert. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến điện năng và các ứng dụng công nghệ liên quan, phản ánh sự chuyển mình từ hiện tượng tự nhiên sang công nghệ khoa học.
Từ "electric" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề khoa học, công nghệ và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện lực, thiết bị điện, và khi bàn về các phương tiện giao thông điện hoặc các nguồn năng lượng tái tạo. Sự phổ biến của "electric" phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến công nghệ bền vững và đổi mới trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp