Bản dịch của từ Originally trong tiếng Việt
Originally
Originally (Adverb)
Originally, she didn't want to join the club.
Ban đầu, cô ấy không muốn tham gia câu lạc bộ.
The project was originally planned to start next month.
Dự án được dự kiến bắt đầu vào tháng tới ban đầu.
Originally, the event was supposed to be held outdoors.
Ban đầu, sự kiện được dự kiến sẽ được tổ chức ngoài trời.
She originally proposed the idea at the social innovation conference.
Cô ấy ban đầu đề xuất ý tưởng tại hội nghị sáng tạo xã hội.
The project was originally designed to address social issues in urban areas.
Dự án được thiết kế ban đầu để giải quyết vấn đề xã hội ở khu vực đô thị.
The charity event was originally scheduled for next month.
Sự kiện từ thiện được lên lịch ban đầu diễn ra vào tháng sau.
Dạng trạng từ của Originally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Originally Gốc | - | - |
Họ từ
Từ "originally" là trạng từ có nghĩa là "nguyên bản", "ban đầu" hay "thời điểm đầu tiên". Nó thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc trạng thái ban đầu của một sự việc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, và được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự để diễn đạt nguồn gốc hoặc khởi đầu của một vấn đề.
Từ "originally" có nguồn gốc từ động từ Latin "originare", có nghĩa là "khởi đầu" hoặc "phát sinh". Từ này được hình thành từ yếu tố "origin", nghĩa là "nguồn gốc", kết hợp với hậu tố "-ally" để chỉ trạng thái hoặc cách thức. Lịch sử từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào nguồn gốc hoặc thời điểm khởi đầu của một sự vật hoặc hiện tượng, nối liền với nghĩa hiện tại của nó là "ban đầu" hoặc "lúc khởi đầu".
Từ "originally" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường diễn đạt ý tưởng khởi nguồn hoặc xuất xứ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, văn học và nghệ thuật để chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất ban đầu của một khái niệm hay tác phẩm. "Originally" tạo ra sự nhấn mạnh vào sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp