Bản dịch của từ First trong tiếng Việt
First

First(Adjective)
Đầu tiên.
Dạng tính từ của First (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
First Đầu tiên | - | - |
First(Verb)
First(Noun)
(đếm được, Anh, thông tục) Bằng danh dự hạng nhất.
(countable, Britain, colloquial) A first-class honours degree.
(kết hợp) Một phân số có mẫu số (số nguyên) tận cùng bằng chữ số 1.
(in combination) A fraction whose (integer) denominator ends in the digit 1.
Dạng danh từ của First (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
First | Firsts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "first" trong tiếng Anh mang nghĩa là số thứ nhất, thường được sử dụng để chỉ vị trí ban đầu trong một dãy số hoặc thứ tự. Từ này có thể làm tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "first" tương đồng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, từ "first" thường được dùng trong cụm từ "first person" và "first class", trong khi tiếng Anh Anh cũng có các cụm từ tương tự nhưng có thể phong phú hơn trong việc sử dụng các hình thức kết hợp khác với danh từ.
Từ "first" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrst", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "furista", có nghĩa là "đứng đầu, ưu tiên". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "for-" thể hiện sự vượt trội. Qua thời gian, "first" đã trở thành thuật ngữ chỉ vị trí hoặc thứ tự đầu tiên trong một chuỗi sự vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan trọng và ưu thế của những gì đứng đầu trong ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ.
Từ "first" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để giới thiệu ý tưởng hoặc danh sách, trong khi trong phần Nói, nó thường được dùng để chỉ thứ tự hoặc trình bày quan điểm đầu tiên. Ngoài ra, "first" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như trong giáo dục, sự kiện, hoặc các cuộc thảo luận về nguyên tắc, quy trình.
Họ từ
Từ "first" trong tiếng Anh mang nghĩa là số thứ nhất, thường được sử dụng để chỉ vị trí ban đầu trong một dãy số hoặc thứ tự. Từ này có thể làm tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "first" tương đồng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, từ "first" thường được dùng trong cụm từ "first person" và "first class", trong khi tiếng Anh Anh cũng có các cụm từ tương tự nhưng có thể phong phú hơn trong việc sử dụng các hình thức kết hợp khác với danh từ.
Từ "first" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrst", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "furista", có nghĩa là "đứng đầu, ưu tiên". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "for-" thể hiện sự vượt trội. Qua thời gian, "first" đã trở thành thuật ngữ chỉ vị trí hoặc thứ tự đầu tiên trong một chuỗi sự vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan trọng và ưu thế của những gì đứng đầu trong ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ.
Từ "first" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để giới thiệu ý tưởng hoặc danh sách, trong khi trong phần Nói, nó thường được dùng để chỉ thứ tự hoặc trình bày quan điểm đầu tiên. Ngoài ra, "first" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như trong giáo dục, sự kiện, hoặc các cuộc thảo luận về nguyên tắc, quy trình.
