Bản dịch của từ First trong tiếng Việt
First
First (Adjective)
Đầu tiên.
The first step in social reform is education.
Bước đầu tiên trong cải cách xã hội là giáo dục.
She is the first person to volunteer for community service.
Cô ấy là người đầu tiên tình nguyện tham gia dịch vụ cộng đồng.
The first meeting of the social club will be on Monday.
Cuộc họp đầu tiên của câu lạc bộ xã hội sẽ diễn ra vào thứ Hai.
She was the first person to arrive at the party.
Cô ấy là người đầu tiên đến buổi tiệc.
The first place winner received a gold medal.
Người chiến thắng đầu tiên nhận được huy chương vàng.
Being the first to finish the race made him proud.
Là người đầu tiên hoàn thành cuộc đua khiến anh ta tự hào.
The first person to arrive at the party was Sarah.
Người đầu tiên đến buổi tiệc là Sarah.
She won the first prize in the social media competition.
Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi truyền thông xã hội.
The first meeting of the social club will be on Tuesday.
Cuộc họp đầu tiên của câu lạc bộ xã hội sẽ diễn ra vào thứ Ba.
She comes from a first family in the town.
Cô ấy đến từ một gia đình đầu tiên ở thị trấn.
The first members play crucial roles in society.
Các thành viên đầu tiên đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
Being part of the first group brings prestige.
Là một phần của nhóm đầu tiên mang lại uy tín.
Dạng tính từ của First (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
First Đầu tiên | - | - |
First (Adverb)
Lần đầu tiên.
For the first time.
She first visited the museum last week.
Cô ấy đã đến thăm bảo tàng lần đầu tiên tuần trước.
He first met his best friend in elementary school.
Anh ấy đã gặp bạn thân đầu tiên của mình ở trường tiểu học.
The family first moved to the city ten years ago.
Gia đình họ đã chuyển đến thành phố lần đầu tiên cách đây mười năm.
First, let's address the issue of poverty in our community.
Đầu tiên, hãy giải quyết vấn đề nghèo đó trong cộng đồng của chúng ta.
We need to prioritize education first to improve social mobility.
Chúng ta cần ưu tiên giáo dục đầu tiên để cải thiện khả năng di chuyển xã hội.
Firstly, ensuring equal access to healthcare is crucial for societal well-being.
Đầu tiên, đảm bảo quyền truy cập vào dịch vụ y tế bình đẳng là quan trọng cho sự phát triển của xã hội.
(đông nam á, hồng kông, phi tiêu chuẩn) hiện nay.
(southeast asia, hong kong, nonstandard) now.
She arrived first at the party.
Cô ấy đến trước tại bữa tiệc.
He spoke first during the meeting.
Anh ấy nói trước trong cuộc họp.
First, let's discuss the main points of the presentation.
Trước hết, hãy thảo luận về các điểm chính của bài thuyết trình.
Dạng trạng từ của First (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
First Đầu tiên | - | - |
First (Noun)
(đếm được, anh, thông tục) bằng danh dự hạng nhất.
(countable, britain, colloquial) a first-class honours degree.
She graduated with a first in Sociology from Oxford University.
Cô ấy tốt nghiệp với bằng loại xuất sắc ngành Xã hội học từ Đại học Oxford.
His first in Psychology opened doors to prestigious job opportunities.
Bằng loại xuất sắc ngành Tâm lý học của anh ấy mở ra cơ hội việc làm uy tín.
Earning a first is a significant achievement in the academic field.
Đạt được bằng loại xuất sắc là một thành tựu đáng kể trong lĩnh vực học thuật.
(kết hợp) một phân số có mẫu số (số nguyên) tận cùng bằng chữ số 1.
(in combination) a fraction whose (integer) denominator ends in the digit 1.
She received one-ninth of the total donations, a first in the charity's history.
Cô ấy nhận một phần chín trong tổng số quyên góp, lần đầu tiên trong lịch sử của tổ chức từ thiện.
John was the first to arrive at the social event, making him the winner.
John là người đầu tiên đến tại sự kiện xã hội, khiến anh ấy trở thành người chiến thắng.
The first place in the social competition went to Sarah, the youngest contestant.
Vị trí đầu tiên trong cuộc thi xã hội thuộc về Sarah, thí sinh trẻ nhất.
He slid into first to avoid being tagged out.
Anh ấy trượt vào chỗ đầu tiên để tránh bị chặn ra.
She hit a single and made it to first safely.
Cô ấy đánh một điểm và đến chỗ đầu an toàn.
The player at first caught the ball for an out.
Người chơi ở vị trí đầu bắt được quả bóng để có một lượt.
Dạng danh từ của First (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
First | Firsts |
Kết hợp từ của First (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double first Điểm số cao nhất đầu tiên | She achieved a double first in sociology and psychology. Cô ấy đạt học bằng loại xuất sắc hai lần về xã hội học và tâm lý học. |
First (Verb)
She firsted the idea of organizing a charity event.
Cô ấy đề xuất ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện lần đầu.
John firsted the notion of starting a community garden project.
John đề xuất ý tưởng bắt đầu dự án vườn cộng đồng lần đầu.
The committee member firsted a motion to improve public parks.
Thành viên ủy ban đề xuất một đề xuất để cải thiện các công viên công cộng.
Họ từ
Từ "first" trong tiếng Anh mang nghĩa là số thứ nhất, thường được sử dụng để chỉ vị trí ban đầu trong một dãy số hoặc thứ tự. Từ này có thể làm tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "first" tương đồng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, từ "first" thường được dùng trong cụm từ "first person" và "first class", trong khi tiếng Anh Anh cũng có các cụm từ tương tự nhưng có thể phong phú hơn trong việc sử dụng các hình thức kết hợp khác với danh từ.
Từ "first" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrst", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "furista", có nghĩa là "đứng đầu, ưu tiên". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "for-" thể hiện sự vượt trội. Qua thời gian, "first" đã trở thành thuật ngữ chỉ vị trí hoặc thứ tự đầu tiên trong một chuỗi sự vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan trọng và ưu thế của những gì đứng đầu trong ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ.
Từ "first" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để giới thiệu ý tưởng hoặc danh sách, trong khi trong phần Nói, nó thường được dùng để chỉ thứ tự hoặc trình bày quan điểm đầu tiên. Ngoài ra, "first" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như trong giáo dục, sự kiện, hoặc các cuộc thảo luận về nguyên tắc, quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp