Bản dịch của từ Base trong tiếng Việt

Base

Noun [C] Adjective Noun [U/C] Verb

Base (Noun Countable)

beɪs
beɪs
01

Nền tảng.

Communication.

Ví dụ

Social media is the base for online communication in today's society.

Mạng xã hội là nền tảng cho giao tiếp trực tuyến trong xã hội ngày nay.

Friendship is built on a strong base of trust and understanding.

Tình bạn được xây dựng trên cơ sở tin cậy và hiểu biết vững chắc.

Community centers serve as a base for social gatherings and events.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là cơ sở cho các cuộc tụ họp và sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Base (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Power base

Cơ sở quyền lực

Her social power base expanded through community involvement.

Sức mạnh xã hội của cô ấy mở rộng thông qua sự tham gia cộng đồng.

Strong base

Nền tảng vững chắc

She found a strong base of support in her community.

Cô ấy đã tìm thấy một nền tảng mạnh mẽ ủng hộ trong cộng đồng của mình.

Firm base

Nền tảng vững chắc

The social project had a firm base in community support.

Dự án xã hội có một cơ sở vững chắc trong sự hỗ trợ của cộng đồng.

Customer base

Cơ sở khách hàng

The company expanded its customer base through social media marketing.

Công ty mở rộng cơ sở khách hàng thông qua tiếp thị truyền thông xã hội.

Excellent base

Cơ sở xuất sắc

She used her excellent base of followers to promote the event.

Cô ấy đã sử dụng cơ sở tốt của người theo dõi để quảng cáo sự kiện.

Base (Adjective)

bˈeis
bˈeis
01

Không có nguyên tắc đạo đức; hèn hạ.

Without moral principles; ignoble.

Ví dụ

His base actions shocked the community.

Hành động bẩn thỉu của anh ấy gây sốc cho cộng đồng.

The base behavior of the politician was widely condemned.

Hành vi bẩn thỉu của chính trị gia bị lên án rộng rãi.

The base motives behind the crime were revealed.

Động cơ bẩn thỉu đằng sau tội phạm đã được tiết lộ.

02

(bằng tiền xu hoặc các vật phẩm khác) không làm bằng kim loại quý.

(of coins or other articles) not made of precious metal.

Ví dụ

The base coins were widely used in daily transactions.

Các đồng xu không quý giá được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày.

She received a base necklace as a gift from her friend.

Cô nhận được một chiếc dây chuyền không quý giá làm quà từ người bạn.

The base jewelry was affordable for everyone in the village.

Trang sức không quý giá đó phù hợp với tất cả mọi người trong làng.

03

Biểu thị hoặc phù hợp với một người thuộc tầng lớp xã hội thấp.

Denoting or befitting a person of low social class.

Ví dụ

She lived in a base neighborhood.

Cô ấy sống ở một khu phố thấp hạng.

The base workers demanded fair wages.

Các công nhân thấp hạng đòi tiền công công bằng.

His base origins didn't define his future success.

Gốc gác thấp hạng của anh ấy không xác định thành công tương lai.

Dạng tính từ của Base (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Base

Cơ sở

Baser

Cơ sở

Basest

Cơ bản nhất

Base (Noun)

bˈeis
bˈeis
01

Phần giữa của một bóng bán dẫn lưỡng cực, ngăn cách bộ phát với bộ thu.

The middle part of a bipolar transistor, separating the emitter from the collector.

Ví dụ

The base of the transistor connects the emitter and the collector.

Phần cơ sở của transistor kết nối bộ phát và bộ thu.

The base plays a crucial role in the functioning of the transistor.

Phần cơ sở đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của transistor.

The current flows from the emitter to the collector through the base.

Dòng điện chảy từ bộ phát đến bộ thu thông qua cơ sở.

02

Gốc hoặc gốc của một từ hoặc từ phái sinh.

The root or stem of a word or a derivative.

Ví dụ

Family is the base of society.

Gia đình là cơ sở của xã hội.

Education forms the base for future success.

Giáo dục tạo nên cơ sở cho thành công tương lai.

Trust is the base of strong relationships.

Niềm tin là cơ sở của mối quan hệ vững chắc.

03

Một cấu trúc hoặc thực thể khái niệm mà một cái gì đó rút ra hoặc phụ thuộc vào.

A conceptual structure or entity on which something draws or depends.

Ví dụ

Family is the base of society.

Gia đình là nền tảng của xã hội.

Education is the base for a better future.

Giáo dục là nền tảng cho một tương lai tốt đẹp.

Trust is the base of any relationship.

Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ.

04

Một số được sử dụng làm cơ sở của thang số.

A number used as the basis of a numeration scale.

Ví dụ

The company's growth was built on a solid customer base.

Sự phát triển của công ty dựa trên một cơ sở khách hàng vững chắc.

The politician's popularity is the base of his campaign strategy.

Sự phổ biến của chính trị gia là cơ sở của chiến lược chiến dịch của ông.

The success of the charity event relied on a generous donor base.

Sự thành công của sự kiện từ thiện dựa vào cơ sở người quyên góp hào phóng.

05

Một chất có khả năng phản ứng với axit để tạo thành muối và nước, hoặc (rộng hơn) nhận hoặc trung hòa các ion hydro.

A substance capable of reacting with an acid to form a salt and water, or (more broadly) of accepting or neutralizing hydrogen ions.

Ví dụ

The community center serves as a base for local volunteers.

Trung tâm cộng đồng phục vụ làm nơi cơ sở cho các tình nguyện viên địa phương.

The organization's headquarters is the base of all their operations.

Trụ sở của tổ chức là cơ sở của tất cả các hoạt động của họ.

The charity relies on donations as their financial base.

Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào sự quyên góp như cơ sở tài chính của họ.

06

Một yếu tố hoặc thành phần chính hoặc quan trọng mà những thứ khác được thêm vào.

A main or important element or ingredient to which other things are added.

Ví dụ

Trust is the base of any strong relationship.

Niềm tin là cơ sở của mọi mối quan hệ vững chắc.

Education is the base for a prosperous society.

Giáo dục là cơ sở cho một xã hội thịnh vượng.

Family values are the base of a cohesive community.

Giá trị gia đình là cơ sở của một cộng đồng gắn kết.

07

Phần hoặc cạnh thấp nhất của một vật nào đó, đặc biệt là phần mà nó tựa vào hoặc được đỡ.

The lowest part or edge of something, especially the part on which it rests or is supported.

Ví dụ

The community center is the base for many local activities.

Trung tâm cộng đồng là cơ sở cho nhiều hoạt động địa phương.

The organization's base of operations is in the city center.

Cơ sở hoạt động của tổ chức ở trung tâm thành phố.

The charity has a strong volunteer base supporting their initiatives.

Tổ chức từ thiện có một cơ sở tình nguyện viên mạnh mẽ hỗ trợ các sáng kiến của họ.

08

Nơi được lực lượng vũ trang hoặc lực lượng khác sử dụng làm trung tâm hoạt động; một trụ sở chính.

A place used as a centre of operations by the armed forces or others; a headquarters.

Ví dụ

The military established a base in the remote area.

Quân đội đã thành lập một căn cứ ở khu vực hẻo lánh.

The organization set up a base to coordinate relief efforts.

Tổ chức đã thành lập một căn cứ để phối hợp nỗ lực cứu trợ.

The company's base in the city manages all regional operations.

Căn cứ của công ty ở thành phố quản lý tất cả các hoạt động khu vực.

09

Lần lượt phải đến từng trạm trong số bốn trạm để ghi điểm cho một lần chạy.

Each of the four stations that must be reached in turn to score a run.

Ví dụ

He ran from base to base to score a run.

Anh ấy chạy từ cơ sở này đến cơ sở khác để ghi điểm.

The player slid into the third base safely.

Người chơi trượt vào cơ sở thứ ba an toàn.

The team celebrated after the runner reached home base.

Đội đã ăn mừng sau khi người chạy đến cơ sở nhà thành công.

Dạng danh từ của Base (Noun)

SingularPlural

Base

Bases

Kết hợp từ của Base (Noun)

CollocationVí dụ

Power base

Cơ sở quyền lực

Her influence in the community is her power base.

Ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng là nền tảng quyền lực của cô ấy.

Customer base

Cơ sở khách hàng

The company's customer base grew rapidly on social media platforms.

Cơ sở khách hàng của công ty phát triển nhanh trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Ideal base

Nền tảng lý tưởng

The community center serves as an ideal base for social gatherings.

Trung tâm cộng đồng là một cơ sở lý tưởng cho các buổi tụ tập xã hội.

Strong base

Nền tảng vững chắc

She found a strong base of support within the community.

Cô ấy tìm thấy một cơ sở hỗ trợ mạnh mẽ trong cộng đồng.

Excellent base

Cơ sở xuất sắc

She had an excellent base in social work before starting her own ngo.

Cô ấy đã có một cơ sở xuất sắc trong công việc xã hội trước khi bắt đầu tổ chức phi chính phủ của riêng mình.

Base (Verb)

bˈeis
bˈeis
01

Đặt tại một địa điểm nhất định làm trung tâm hoạt động.

Situate at a specified place as the centre of operations.

Ví dụ

The charity organization bases its operations in the city center.

Tổ chức từ thiện đặt trụ sở hoạt động ở trung tâm thành phố.

The company bases its marketing strategy on customer feedback.

Công ty đặt chiến lược tiếp thị dựa trên phản hồi từ khách hàng.

The community center bases its programs on the needs of residents.

Trung tâm cộng đồng đặt chương trình dựa trên nhu cầu của cư dân.

02

Sử dụng (cái gì đó được chỉ định) làm nền tảng hoặc điểm khởi đầu cho cái gì đó.

Use (something specified) as the foundation or starting point for something.

Ví dụ

She based her research on real-life interviews.

Cô ấy dựa vào cuộc phỏng vấn thực tế cho nghiên cứu của mình.

The organization is based in London.

Tổ chức đó có trụ sở tại London.

The decision was based on the survey results.

Quyết định được dựa trên kết quả khảo sát.

Dạng động từ của Base (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Base

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Based

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Based

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Basing

Kết hợp từ của Base (Verb)

CollocationVí dụ

Base sth on/upon sth

Dựa vào cái gì đó

She based her argument on solid evidence.

Cô ấy dựa lập luận của mình trên bằng chứng vững chắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Base cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the factor of developing a professional career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Similar to the later version, tool A feature a rounded tapering toward the top [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e-commerce has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer and bolstering their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] First, filmmakers should be encouraged to produce movies on key historical events [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Base

ɡˈɛt tˈu fɝˈst bˈeɪs wˈɪð sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Có công mài sắt có ngày nên kim

To make a major advance with someone or something.

After a few dates, they finally got to first base.

Sau vài buổi hẹn hò, họ cuối cùng đã đạt được cơ sở đầu tiên.

Thành ngữ cùng nghĩa: reach first base with someone or something...

Way off (base)

wˈeɪ ˈɔf bˈeɪs

Sai bét/ Đi sai đường/ Lầm đường lạc lối

On the wrong track; completely wrong.

His explanation was way off during the social debate.

Lời giải thích của anh ấy hoàn toàn sai lầm trong cuộc tranh luận xã hội.

stˈil ə bˈeɪs

Lén lút như mèo

To sneak from one base to another in baseball.

During the game, the player tried to steal a base.

Trong trận đấu, người chơi đã cố gắng ăn cắp một cơ sở.