Bản dịch của từ Base trong tiếng Việt
Base
Base (Noun Countable)
Nền tảng.
Social media is the base for online communication in today's society.
Mạng xã hội là nền tảng cho giao tiếp trực tuyến trong xã hội ngày nay.
Friendship is built on a strong base of trust and understanding.
Tình bạn được xây dựng trên cơ sở tin cậy và hiểu biết vững chắc.
Community centers serve as a base for social gatherings and events.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là cơ sở cho các cuộc tụ họp và sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Base (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Power base Cơ sở quyền lực | Her social power base expanded through community involvement. Sức mạnh xã hội của cô ấy mở rộng thông qua sự tham gia cộng đồng. |
Strong base Nền tảng vững chắc | She found a strong base of support in her community. Cô ấy đã tìm thấy một nền tảng mạnh mẽ ủng hộ trong cộng đồng của mình. |
Firm base Nền tảng vững chắc | The social project had a firm base in community support. Dự án xã hội có một cơ sở vững chắc trong sự hỗ trợ của cộng đồng. |
Customer base Cơ sở khách hàng | The company expanded its customer base through social media marketing. Công ty mở rộng cơ sở khách hàng thông qua tiếp thị truyền thông xã hội. |
Excellent base Cơ sở xuất sắc | She used her excellent base of followers to promote the event. Cô ấy đã sử dụng cơ sở tốt của người theo dõi để quảng cáo sự kiện. |
Base (Adjective)
His base actions shocked the community.
Hành động bẩn thỉu của anh ấy gây sốc cho cộng đồng.
The base behavior of the politician was widely condemned.
Hành vi bẩn thỉu của chính trị gia bị lên án rộng rãi.
The base motives behind the crime were revealed.
Động cơ bẩn thỉu đằng sau tội phạm đã được tiết lộ.
The base coins were widely used in daily transactions.
Các đồng xu không quý giá được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày.
She received a base necklace as a gift from her friend.
Cô nhận được một chiếc dây chuyền không quý giá làm quà từ người bạn.
The base jewelry was affordable for everyone in the village.
Trang sức không quý giá đó phù hợp với tất cả mọi người trong làng.
She lived in a base neighborhood.
Cô ấy sống ở một khu phố thấp hạng.
The base workers demanded fair wages.
Các công nhân thấp hạng đòi tiền công công bằng.
His base origins didn't define his future success.
Gốc gác thấp hạng của anh ấy không xác định thành công tương lai.
Dạng tính từ của Base (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Base Cơ sở | Baser Cơ sở | Basest Cơ bản nhất |
Base (Noun)
Phần giữa của một bóng bán dẫn lưỡng cực, ngăn cách bộ phát với bộ thu.
The middle part of a bipolar transistor, separating the emitter from the collector.
The base of the transistor connects the emitter and the collector.
Phần cơ sở của transistor kết nối bộ phát và bộ thu.
The base plays a crucial role in the functioning of the transistor.
Phần cơ sở đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của transistor.
The current flows from the emitter to the collector through the base.
Dòng điện chảy từ bộ phát đến bộ thu thông qua cơ sở.
Gốc hoặc gốc của một từ hoặc từ phái sinh.
The root or stem of a word or a derivative.
Family is the base of society.
Gia đình là cơ sở của xã hội.
Education forms the base for future success.
Giáo dục tạo nên cơ sở cho thành công tương lai.
Trust is the base of strong relationships.
Niềm tin là cơ sở của mối quan hệ vững chắc.
Một cấu trúc hoặc thực thể khái niệm mà một cái gì đó rút ra hoặc phụ thuộc vào.
A conceptual structure or entity on which something draws or depends.
Family is the base of society.
Gia đình là nền tảng của xã hội.
Education is the base for a better future.
Giáo dục là nền tảng cho một tương lai tốt đẹp.
Trust is the base of any relationship.
Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ.
Một số được sử dụng làm cơ sở của thang số.
A number used as the basis of a numeration scale.
The company's growth was built on a solid customer base.
Sự phát triển của công ty dựa trên một cơ sở khách hàng vững chắc.
The politician's popularity is the base of his campaign strategy.
Sự phổ biến của chính trị gia là cơ sở của chiến lược chiến dịch của ông.
The success of the charity event relied on a generous donor base.
Sự thành công của sự kiện từ thiện dựa vào cơ sở người quyên góp hào phóng.
The community center serves as a base for local volunteers.
Trung tâm cộng đồng phục vụ làm nơi cơ sở cho các tình nguyện viên địa phương.
The organization's headquarters is the base of all their operations.
Trụ sở của tổ chức là cơ sở của tất cả các hoạt động của họ.
The charity relies on donations as their financial base.
Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào sự quyên góp như cơ sở tài chính của họ.
Một yếu tố hoặc thành phần chính hoặc quan trọng mà những thứ khác được thêm vào.
A main or important element or ingredient to which other things are added.
Trust is the base of any strong relationship.
Niềm tin là cơ sở của mọi mối quan hệ vững chắc.
Education is the base for a prosperous society.
Giáo dục là cơ sở cho một xã hội thịnh vượng.
Family values are the base of a cohesive community.
Giá trị gia đình là cơ sở của một cộng đồng gắn kết.
The community center is the base for many local activities.
Trung tâm cộng đồng là cơ sở cho nhiều hoạt động địa phương.
The organization's base of operations is in the city center.
Cơ sở hoạt động của tổ chức ở trung tâm thành phố.
The charity has a strong volunteer base supporting their initiatives.
Tổ chức từ thiện có một cơ sở tình nguyện viên mạnh mẽ hỗ trợ các sáng kiến của họ.
The military established a base in the remote area.
Quân đội đã thành lập một căn cứ ở khu vực hẻo lánh.
The organization set up a base to coordinate relief efforts.
Tổ chức đã thành lập một căn cứ để phối hợp nỗ lực cứu trợ.
The company's base in the city manages all regional operations.
Căn cứ của công ty ở thành phố quản lý tất cả các hoạt động khu vực.
He ran from base to base to score a run.
Anh ấy chạy từ cơ sở này đến cơ sở khác để ghi điểm.
The player slid into the third base safely.
Người chơi trượt vào cơ sở thứ ba an toàn.
The team celebrated after the runner reached home base.
Đội đã ăn mừng sau khi người chạy đến cơ sở nhà thành công.
Dạng danh từ của Base (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Base | Bases |
Kết hợp từ của Base (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Power base Cơ sở quyền lực | Her influence in the community is her power base. Ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng là nền tảng quyền lực của cô ấy. |
Customer base Cơ sở khách hàng | The company's customer base grew rapidly on social media platforms. Cơ sở khách hàng của công ty phát triển nhanh trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Ideal base Nền tảng lý tưởng | The community center serves as an ideal base for social gatherings. Trung tâm cộng đồng là một cơ sở lý tưởng cho các buổi tụ tập xã hội. |
Strong base Nền tảng vững chắc | She found a strong base of support within the community. Cô ấy tìm thấy một cơ sở hỗ trợ mạnh mẽ trong cộng đồng. |
Excellent base Cơ sở xuất sắc | She had an excellent base in social work before starting her own ngo. Cô ấy đã có một cơ sở xuất sắc trong công việc xã hội trước khi bắt đầu tổ chức phi chính phủ của riêng mình. |
Base (Verb)
The charity organization bases its operations in the city center.
Tổ chức từ thiện đặt trụ sở hoạt động ở trung tâm thành phố.
The company bases its marketing strategy on customer feedback.
Công ty đặt chiến lược tiếp thị dựa trên phản hồi từ khách hàng.
The community center bases its programs on the needs of residents.
Trung tâm cộng đồng đặt chương trình dựa trên nhu cầu của cư dân.
She based her research on real-life interviews.
Cô ấy dựa vào cuộc phỏng vấn thực tế cho nghiên cứu của mình.
The organization is based in London.
Tổ chức đó có trụ sở tại London.
The decision was based on the survey results.
Quyết định được dựa trên kết quả khảo sát.
Dạng động từ của Base (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Base |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Based |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Based |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Basing |
Kết hợp từ của Base (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Base sth on/upon sth Dựa vào cái gì đó | She based her argument on solid evidence. Cô ấy dựa lập luận của mình trên bằng chứng vững chắc. |
Họ từ
Từ "base" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường chỉ một nền tảng hoặc cơ sở mà từ đó các khái niệm khác phát triển. Trong hóa học, "base" chỉ một chất có khả năng trung hòa axit. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ngữ cảnh của từ này tương tự nhau, nhưng ngữ âm có thể khác nhau, với phiên âm giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /eɪs/ hơn. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, kinh tế và ngữ văn.
Từ "base" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "đế" hoặc "nền tảng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp cổ "basis" với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "base" thường dùng để chỉ trạng thái hỗ trợ hoặc nền tảng của một cấu trúc, và hiện nay trong ngữ cảnh khoa học, từ này ám chỉ đến sự nền tảng của một lý thuyết hoặc hệ thống. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kiên cố và căn bản mà từ này thể hiện trong quá trình phát triển ngôn ngữ.
Từ "base" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong tiếng Anh học thuật, "base" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, toán học và xã hội học, chỉ nền tảng hoặc cơ sở cho một lập luận hay lý thuyết. Bên cạnh đó, nó cũng thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cơ sở vật chất hoặc địa điểm hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp