Bản dịch của từ Salt trong tiếng Việt
Salt

Salt(Noun)
Người gia nhập nơi làm việc với mục đích đoàn kết nó.
One who joins a workplace for the purpose of unionizing it.
(lịch sử, số nhiều) Muối Epsom hoặc muối khác dùng làm thuốc.
(historical, in the plural) Epsom salts or other salt used as a medicine.
Dạng danh từ của Salt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Salt | Salts |
Salt(Adjective)
(nghĩa bóng, lỗi thời) Cay đắng; sắc; hăng.
(figurative, obsolete) Bitter; sharp; pungent.
(thông tục, cổ xưa) Tốn kém; đắt.
(colloquial, archaic) Costly; expensive.
Salt(Verb)
(ngoại động) Rắc khắp nơi.
(transitive) To sprinkle throughout.
(nội động) Làm muối lắng đọng dưới dạng dung dịch muối.
(intransitive) To deposit salt as a saline solution.
Dạng động từ của Salt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Salt" là một khoáng chất quan trọng, chủ yếu là natri clorua (NaCl), được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên cả trong Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh thường phát âm âm /sɔːlt/ trong khi người Mỹ có thể phát âm gần giống /sɑlt/. Công dụng của muối không chỉ giới hạn ở thực phẩm mà còn đóng vai trò trong các lĩnh vực như y tế và công nghiệp.
Từ "salt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sal", mang ý nghĩa là muối. Trong văn hóa cổ đại, muối không chỉ là gia vị mà còn có giá trị kinh tế, thường được dùng như hàng hóa trao đổi và bảo quản thực phẩm. Sự liên quan giữa muối và sự sống để duy trì sức khỏe khiến nó trở thành một biểu tượng của sự quý giá. Ngày nay, từ "salt" chỉ chung cho muối và các hợp chất có chứa natri, giữ nguyên tầm quan trọng trong ẩm thực và sinh hoạt hàng ngày.
Từ "salt" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về dinh dưỡng, thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống phổ biến, "salt" thường liên quan đến các chủ đề như chế độ ăn uống lành mạnh, ảnh hưởng của việc tiêu thụ muối đối với sức khỏe, cũng như sự sử dụng muối trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh hóa học hoặc địa lý liên quan đến muối.
Họ từ
"Salt" là một khoáng chất quan trọng, chủ yếu là natri clorua (NaCl), được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên cả trong Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh thường phát âm âm /sɔːlt/ trong khi người Mỹ có thể phát âm gần giống /sɑlt/. Công dụng của muối không chỉ giới hạn ở thực phẩm mà còn đóng vai trò trong các lĩnh vực như y tế và công nghiệp.
Từ "salt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sal", mang ý nghĩa là muối. Trong văn hóa cổ đại, muối không chỉ là gia vị mà còn có giá trị kinh tế, thường được dùng như hàng hóa trao đổi và bảo quản thực phẩm. Sự liên quan giữa muối và sự sống để duy trì sức khỏe khiến nó trở thành một biểu tượng của sự quý giá. Ngày nay, từ "salt" chỉ chung cho muối và các hợp chất có chứa natri, giữ nguyên tầm quan trọng trong ẩm thực và sinh hoạt hàng ngày.
Từ "salt" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về dinh dưỡng, thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống phổ biến, "salt" thường liên quan đến các chủ đề như chế độ ăn uống lành mạnh, ảnh hưởng của việc tiêu thụ muối đối với sức khỏe, cũng như sự sử dụng muối trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh hóa học hoặc địa lý liên quan đến muối.
