Bản dịch của từ Salt trong tiếng Việt
Salt
Salt (Noun)
Người gia nhập nơi làm việc với mục đích đoàn kết nó.
One who joins a workplace for the purpose of unionizing it.
The salt organized a strike for better working conditions.
Người gia nhập tổ chức đình công để cải thiện điều kiện làm việc.
The salt advocated for fair wages and equal opportunities for all.
Người gia nhập ủng hộ mức lương công bằng và cơ hội bình đẳng cho tất cả.
The salt distributed flyers to inform colleagues about their rights.
Người gia nhập phân phát tờ rơi để thông báo quyền lợi cho đồng nghiệp.
(lịch sử, số nhiều) muối epsom hoặc muối khác dùng làm thuốc.
(historical, in the plural) epsom salts or other salt used as a medicine.
She used Epsom salts for her medical condition.
Cô ấy đã sử dụng muối Epsom cho tình trạng sức khỏe của mình.
The doctor recommended salts for his patient's treatment.
Bác sĩ khuyến nghị muối cho việc điều trị của bệnh nhân của mình.
The pharmacist sold various salts for different health issues.
Nhà thuốc bán các loại muối khác nhau cho các vấn đề sức khỏe khác nhau.
The salt of the party was his hilarious jokes.
Muối của bữa tiệc là những câu chuyện hài hước của anh ấy.
She added a pinch of salt to enhance the dish's flavor.
Cô ấy thêm một chút muối để nâng cao hương vị của món ăn.
The event lacked the salt of excitement due to poor planning.
Sự kiện thiếu đi sự hứng thú do kế hoạch kém.
Dạng danh từ của Salt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salt | Salts |
Kết hợp từ của Salt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grain of salt Một chút muối | Take social media posts with a grain of salt. Hãy xem các bài đăng trên mạng xã hội với một hạt muối. |
Pinch of salt Một chút muối | Take her advice with a pinch of salt. Hãy lắng nghe lời khuyên của cô ấy với một ít muối. |
High in salt Cao muối | Fast food is often high in salt. Đồ ăn nhanh thường cao muối. |
Salt and pepper Muối và tiêu | She always adds salt and pepper to her meals. Cô ấy luôn thêm muối và tiêu vào bữa ăn của mình. |
Salt (Adjective)
(nghĩa bóng, lỗi thời) cay đắng; sắc; hăng.
(figurative, obsolete) bitter; sharp; pungent.
Her words were salt, causing a rift in the community.
Lời nói của cô ấy đắng, gây ra một khe hở trong cộng đồng.
The salt remark left a lasting impact on their friendship.
Lời châm chọc đắng cay để lại ấn tượng lâu dài trong tình bạn của họ.
The salt criticism stung deeply, affecting everyone's mood.
Lời phê bình đắng cay châm vào tận sâu, ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người.
(thông tục, cổ xưa) tốn kém; đắt.
(colloquial, archaic) costly; expensive.
The dress was salt, but she bought it for the party.
Chiếc váy rất đắt, nhưng cô ấy đã mua để đi dự tiệc.
The restaurant served salt dishes for the wealthy clientele.
Nhà hàng phục vụ món ăn đắt tiền cho khách hàng giàu có.
The salt jewelry was a symbol of status in the community.
Trang sức đắt tiền là biểu tượng của địa vị trong cộng đồng.
The salt marshes near the coast are home to unique plant species.
Các bãi lầy muối gần bờ biển là nơi ở của các loài thực vật độc đáo.
The salt-tolerant plants in the area thrive in the coastal environment.
Các loại cây chịu muối ở khu vực phát triển tốt trong môi trường ven biển.
The saltwater intrusion has affected the growth of salt-resistant plants.
Sự xâm nhập nước biển đã ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài cây chống muối.
Salt (Verb)
(ngoại động) rắc khắp nơi.
(transitive) to sprinkle throughout.
She salted her conversation with witty remarks.
Cô ấy đã rắc muối vào cuộc trò chuyện của mình.
He tends to salt his stories with exaggerations.
Anh ấy thường rắc muối vào câu chuyện của mình bằng sự phóng đại.
The comedian salted his performance with clever puns.
Người hài hước đã rắc muối vào tiết mục của mình bằng những lời nói hai hước.
(nội động) làm muối lắng đọng dưới dạng dung dịch muối.
(intransitive) to deposit salt as a saline solution.
The ocean water salted the shore during the storm.
Nước biển đã làm mặn bờ biển trong cơn bão.
She salted her food before tasting it at the dinner party.
Cô ấy đã cho muối vào thức ăn trước khi thử ở bữa tiệc tối.
The chef salted the dish to enhance its flavor.
Đầu bếp đã cho muối vào món ăn để tăng hương vị.
The sailors salted the ship to protect it from decay.
Thủy thủ đã bỏ muối vào tàu để bảo vệ nó khỏi mục rữa.
They salted the wooden ship to prevent it from rotting.
Họ đã bỏ muối vào chiếc tàu gỗ để ngăn chúng mục rữa.
Salt the ship regularly to maintain its structural integrity.
Hãy thường xuyên bỏ muối vào tàu để duy trì tính cơ học của nó.
Dạng động từ của Salt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salting |
Họ từ
"Salt" là một khoáng chất quan trọng, chủ yếu là natri clorua (NaCl), được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên cả trong Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh thường phát âm âm /sɔːlt/ trong khi người Mỹ có thể phát âm gần giống /sɑlt/. Công dụng của muối không chỉ giới hạn ở thực phẩm mà còn đóng vai trò trong các lĩnh vực như y tế và công nghiệp.
Từ "salt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sal", mang ý nghĩa là muối. Trong văn hóa cổ đại, muối không chỉ là gia vị mà còn có giá trị kinh tế, thường được dùng như hàng hóa trao đổi và bảo quản thực phẩm. Sự liên quan giữa muối và sự sống để duy trì sức khỏe khiến nó trở thành một biểu tượng của sự quý giá. Ngày nay, từ "salt" chỉ chung cho muối và các hợp chất có chứa natri, giữ nguyên tầm quan trọng trong ẩm thực và sinh hoạt hàng ngày.
Từ "salt" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về dinh dưỡng, thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống phổ biến, "salt" thường liên quan đến các chủ đề như chế độ ăn uống lành mạnh, ảnh hưởng của việc tiêu thụ muối đối với sức khỏe, cũng như sự sử dụng muối trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh hóa học hoặc địa lý liên quan đến muối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Salt
Nghe tai này lọt tai kia
To listen to a story or an explanation with considerable doubt.
She always takes his stories with a pinch of salt.
Cô ấy luôn nghe những câu chuyện của anh ta với sự nghi ngờ lớn.
Thành ngữ cùng nghĩa: take something with a grain of salt...
Xát muối vào vết thương
To deliberately make someone's unhappiness, shame, or misfortune worse.
She knew he was already upset, so she didn't want to rub salt in a wound.
Cô ấy biết anh ấy đã bực mình rồi, nên cô ấy không muốn chọc thêm.