Bản dịch của từ Sharp trong tiếng Việt
Sharp
Sharp (Noun)
The sharp took advantage of many vulnerable people in the community.
Kẻ lừa đảo đã lợi dụng nhiều người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
The police arrested the sharp who had been scamming elderly residents.
Cảnh sát bắt giữ kẻ lừa đảo đã lừa đảo cư dân cao tuổi.
She used a sharp to mend her torn dress.
Cô ấy đã sử dụng một cây kim sắc để vá chiếc váy rách của mình.
The tailor's sharp slipped and pricked his finger.
Cây kim sắc của thợ may trượt và đâm vào ngón tay anh ấy.
Sharp (Adjective)
The sharp increase in unemployment rates caused concern among policymakers.
Sự tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp gây lo lắng cho các nhà hoạch định chính sách.
Her sharp criticism of the government's decision sparked a heated debate.
Sự chỉ trích sắc bén của cô về quyết định của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
Her sharp voice cut through the noisy crowd.
Giọng nói sắc bén của cô ấy cắt qua đám đông ồn ào.
The sharp criticism from the public caused a stir.
Sự chỉ trích sắc bén từ công chúng gây ra sự xôn xao.
She wore a sharp suit to the elegant party.
Cô ấy mặc một bộ suit sắc nét đến bữa tiệc lịch lãm.
His sharp attire caught everyone's attention at the event.
Bộ trang phục sắc nét của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.
Có hoặc thể hiện tốc độ nhận thức, hiểu hoặc phản ứng.
Having or showing speed of perception, comprehension, or response.
She has a sharp mind for solving complex social issues.
Cô ấy có tư duy sắc bén để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.
His sharp wit makes him popular during social gatherings.
Khả năng hài hước sắc bén của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
Her sharp criticism of the government policies caught everyone's attention.
Sự chỉ trích sắc bén của cô về chính sách chính phủ thu hút mọi người chú ý.
The sharp decline in the economy led to widespread unemployment.
Sự suy giảm đột ngột trong nền kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
Her sharp criticism of the government policies was well-received.
Lời phê phán sắc bén của cô ấy về chính sách chính phủ đã được đón nhận tốt.
The sharp contrast between the rich and the poor is evident.
Sự tương phản sắc bén giữa người giàu và người nghèo rõ ràng.
Her sharp criticism of the government's policies was well-received.
Sự chỉ trích sắc bén của cô về chính sách của chính phủ đã được đón nhận tốt.
The sharp increase in unemployment rates has caused concern among citizens.
Sự tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp đã gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.
Kết hợp từ của Sharp (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wickedly sharp Cực kỳ sắc | Her wit was wickedly sharp during the social gathering. Sự thông minh của cô ấy đã rất sắc bén trong buổi tụ tập xã hội. |
Fairly sharp Tương đối sắc | Her fairly sharp comments sparked a debate on social media. Những bình luận khá sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận trên mạng xã hội. |
Very sharp Rất sắc | Her criticism was very sharp towards the government's policies. Sự chỉ trích của cô ấy rất sắc bén đối với chính sách của chính phủ. |
Extremely sharp Cực kỳ sắc | Her wit is extremely sharp in social gatherings. Sự hài hước của cô ấy rất sắc bén trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Exceptionally sharp Đặc biệt sắc | Her wit was exceptionally sharp during the social debate. Sự hài hước của cô ấy rất sắc bén trong cuộc tranh luận xã hội. |
Sharp (Adverb)
The news spread sharp through the community.
Tin tức lan rộng đột ngột trong cộng đồng.
The change in policy came sharp and unexpected.
Sự thay đổi trong chính sách đến đột ngột và không ngờ.
Chính xác (dùng sau biểu thức thời gian)
Precisely (used after an expression of time)
The meeting will start at 9:00 sharp.
Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9:00 chính xác.
She always arrives at work sharp at 8:30.
Cô ấy luôn đến công việc vào lúc 8:30 chính xác.
Her voice sounded sharp during the karaoke night.
Giọng cô ấy nghe sắc nhọn trong đêm karaoke.
The argument escalated quickly and the tone became sharp.
Cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng và giọng điệu trở nên sắc.
Sharp (Verb)
She sharpens her pencil before class.
Cô ấy mài bút chì trước giờ học.
He sharpens his skills through practice.
Anh ấy mài bài kỹ năng thông qua việc luyện tập.
Lừa đảo hoặc lừa đảo (ai đó), đặc biệt là khi chơi bài.
Cheat or swindle (someone), especially at cards.
He sharped his friend during the poker game.
Anh ta lừa bạn trong trò chơi poker.
She sharped her way to win the card tournament.
Cô ấy lừa để chiến thắng giải đấu bài.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sharp
Thông minh như thần/ Trí tuệ sắc bén
To be very intelligent.
She has a mind as sharp as a steel trap.
Cô ấy có một trí thông minh nhọn như cái bẫy thép.