Bản dịch của từ Sharp trong tiếng Việt

Sharp

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp(Adjective)

ʃˈɑːp
ˈʃɑrp
01

Có đầu nhọn hoặc có cạnh sắc có khả năng cắt hoặc đâm xuyên

Having an edge or pointed end capable of cutting or piercing

Ví dụ
02

Thông minh hoặc nhanh trí

Intelligent or quickwitted

Ví dụ
03

Đột ngột hoặc bất ngờ trong hành động hoặc tác động

Sudden or abrupt in action or effect

Ví dụ

Sharp(Noun)

ʃˈɑːp
ˈʃɑrp
01

Đột ngột hoặc bất ngờ trong hành động hoặc tác động

A sharp tone or sound

Ví dụ
02

Có một cạnh hoặc đầu nhọn có khả năng cắt hoặc đâm thủng

A blade or edge that is sharp

Ví dụ
03

Thông minh hoặc nhanh nhạy

A sharp person especially in terms of intellect or wit

Ví dụ

Sharp(Adverb)

ʃˈɑːp
ˈʃɑrp
01

Thông minh hoặc lanh lợi

Suddenly or abruptly

Ví dụ
02

Có một cạnh hoặc đầu nhọn có khả năng cắt hoặc đâm thủng

In a sharp manner sharply

Ví dụ