ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sharp
Có đầu nhọn hoặc có cạnh sắc có khả năng cắt hoặc đâm xuyên
Having an edge or pointed end capable of cutting or piercing
Thông minh hoặc nhanh trí
Intelligent or quickwitted
Đột ngột hoặc bất ngờ trong hành động hoặc tác động
Sudden or abrupt in action or effect
A sharp tone or sound
Có một cạnh hoặc đầu nhọn có khả năng cắt hoặc đâm thủng
A blade or edge that is sharp
Thông minh hoặc nhanh nhạy
A sharp person especially in terms of intellect or wit
Thông minh hoặc lanh lợi
Suddenly or abruptly
In a sharp manner sharply