Bản dịch của từ Sharp trong tiếng Việt
Sharp
Sharp (Noun)
The sharp took advantage of many vulnerable people in the community.
Kẻ lừa đảo đã lợi dụng nhiều người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
The police arrested the sharp who had been scamming elderly residents.
Cảnh sát bắt giữ kẻ lừa đảo đã lừa đảo cư dân cao tuổi.
The sharp's fraudulent schemes caused chaos in the neighborhood.
Kế hoạch gian lận của kẻ lừa đảo gây ra hỗn loạn trong khu phố.
She used a sharp to mend her torn dress.
Cô ấy đã sử dụng một cây kim sắc để vá chiếc váy rách của mình.
The tailor's sharp slipped and pricked his finger.
Cây kim sắc của thợ may trượt và đâm vào ngón tay anh ấy.
The fashion designer always carries a sharp in her kit.
Nhà thiết kế thời trang luôn mang theo một cây kim sắc trong bộ dụng cụ của mình.
Her voice hit a sharp during the performance.
Giọng cô ấy đạt một nốt thăng trong buổi biểu diễn.
The singer sang the sharp with perfect pitch.
Ca sĩ hát nốt thăng với âm thanh hoàn hảo.
The pianist played the sharp flawlessly on the keyboard.
Nghệ sĩ piano chơi nốt thăng tuyệt vời trên bàn phím.
Dạng danh từ của Sharp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sharp | Sharps |
Sharp (Adjective)
The sharp increase in unemployment rates caused concern among policymakers.
Sự tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp gây lo lắng cho các nhà hoạch định chính sách.
Her sharp criticism of the government's decision sparked a heated debate.
Sự chỉ trích sắc bén của cô về quyết định của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
The sharp decline in public trust towards the media was evident.
Sự suy giảm đột ngột về sự tin tưởng của công chúng đối với truyền thông rõ ràng.
Her sharp voice cut through the noisy crowd.
Giọng nói sắc bén của cô ấy cắt qua đám đông ồn ào.
The sharp criticism from the public caused a stir.
Sự chỉ trích sắc bén từ công chúng gây ra sự xôn xao.
His sharp wit made everyone laugh at the party.
Sự hài hước sắc bén của anh ấy khiến mọi người cười tại buổi tiệc.
She wore a sharp suit to the elegant party.
Cô ấy mặc một bộ suit sắc nét đến bữa tiệc lịch lãm.
His sharp attire caught everyone's attention at the event.
Bộ trang phục sắc nét của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.
The guests were required to dress sharp for the upscale gathering.
Các khách mời được yêu cầu mặc đẹp cho buổi tụ họp cao cấp.
Có hoặc thể hiện tốc độ nhận thức, hiểu hoặc phản ứng.
Having or showing speed of perception, comprehension, or response.
She has a sharp mind for solving complex social issues.
Cô ấy có tư duy sắc bén để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.
His sharp wit makes him popular during social gatherings.
Khả năng hài hước sắc bén của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
The organization needs someone with sharp decision-making skills for social projects.
Tổ chức cần một người có kỹ năng ra quyết định sắc bén cho các dự án xã hội.
Her sharp criticism of the government policies caught everyone's attention.
Sự chỉ trích sắc bén của cô về chính sách chính phủ thu hút mọi người chú ý.
The sharp decline in the economy led to widespread unemployment.
Sự suy giảm đột ngột trong nền kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
The sharp increase in crime rates raised concerns among the citizens.
Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm gây lo ngại cho người dân.
Her sharp criticism of the government policies was well-received.
Lời phê phán sắc bén của cô ấy về chính sách chính phủ đã được đón nhận tốt.
The sharp contrast between the rich and the poor is evident.
Sự tương phản sắc bén giữa người giàu và người nghèo rõ ràng.
His sharp wit and humor always lighten the mood in gatherings.
Sự hài hước và sắc bén của anh luôn làm dịu bớt không khí trong các buổi tụ tập.
Her sharp criticism of the government's policies was well-received.
Sự chỉ trích sắc bén của cô về chính sách của chính phủ đã được đón nhận tốt.
The sharp increase in unemployment rates has caused concern among citizens.
Sự tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp đã gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.
His sharp wit and humor always lighten up the social gatherings.
Sự thông minh sắc bén và hài hước của anh luôn làm sáng tỏ các buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Sharp (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sharp Sắc | Sharper Sắc nét hơn | Sharpest Sắc nhất |
Kết hợp từ của Sharp (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wickedly sharp Cực kỳ sắc | Her wit was wickedly sharp during the social gathering. Sự thông minh của cô ấy đã rất sắc bén trong buổi tụ tập xã hội. |
Fairly sharp Tương đối sắc | Her fairly sharp comments sparked a debate on social media. Những bình luận khá sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận trên mạng xã hội. |
Very sharp Rất sắc | Her criticism was very sharp towards the government's policies. Sự chỉ trích của cô ấy rất sắc bén đối với chính sách của chính phủ. |
Extremely sharp Cực kỳ sắc | Her wit is extremely sharp in social gatherings. Sự hài hước của cô ấy rất sắc bén trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Exceptionally sharp Đặc biệt sắc | Her wit was exceptionally sharp during the social debate. Sự hài hước của cô ấy rất sắc bén trong cuộc tranh luận xã hội. |
Sharp (Adverb)
The news spread sharp through the community.
Tin tức lan rộng đột ngột trong cộng đồng.
The change in policy came sharp and unexpected.
Sự thay đổi trong chính sách đến đột ngột và không ngờ.
Her response was sharp and decisive.
Phản ứng của cô ấy đột ngột và quả quyết.
Chính xác (dùng sau biểu thức thời gian)
Precisely (used after an expression of time)
The meeting will start at 9:00 sharp.
Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9:00 chính xác.
She always arrives at work sharp at 8:30.
Cô ấy luôn đến công việc vào lúc 8:30 chính xác.
The event ended sharp at midnight.
Sự kiện kết thúc chính xác vào nửa đêm.
Her voice sounded sharp during the karaoke night.
Giọng cô ấy nghe sắc nhọn trong đêm karaoke.
The argument escalated quickly and the tone became sharp.
Cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng và giọng điệu trở nên sắc.
He criticized her work sharply in front of everyone.
Anh chỉ trích công việc của cô ấy một cách sắc trong mắt mọi người.
Sharp (Verb)
She sharpens her pencil before class.
Cô ấy mài bút chì trước giờ học.
He sharpens his skills through practice.
Anh ấy mài bài kỹ năng thông qua việc luyện tập.
The debate sharpens as the election approaches.
Cuộc tranh luận trở nên sôi nổi khi bầu cử đến gần.
Lừa đảo hoặc lừa đảo (ai đó), đặc biệt là khi chơi bài.
Cheat or swindle (someone), especially at cards.
He sharped his friend during the poker game.
Anh ta lừa bạn trong trò chơi poker.
She sharped her way to win the card tournament.
Cô ấy lừa để chiến thắng giải đấu bài.
They sharped unsuspecting players for money in casinos.
Họ lừa những người chơi không nghi ngờ để kiếm tiền ở sòng bạc.
Họ từ
Từ "sharp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ tính sắc bén hoặc rõ nét. Trong ngữ cảnh vật lý, "sharp" thường mô tả các đồ vật có cạnh sắc như dao hoặc kim. Trong ngữ cảnh trừu tượng, từ này có thể chỉ sự thông minh, sắc sảo trong tư duy. Về khác biệt ngôn ngữ, "sharp" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, nó có thể được dùng để chỉ phong cách ăn mặc lịch sự hơn.
Từ "sharp" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scearp", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scherf", mang nghĩa sắc bén. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "acutus", cũng chỉ sự sắc nhọn. Từ thế kỷ 14, "sharp" được sử dụng không chỉ để mô tả các vật thể có cạnh sắc mà còn để chỉ trí thông minh nhanh nhạy hoặc sự sắc bén trong tư duy. Hiện nay, nghĩa này được mở rộng để miêu tả cảm giác, âm thanh và các khía cạnh khác của sự tinh tế.
Từ "sharp" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Listening, Reading, Speaking, và Writing. Trong Listening, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh rõ ràng hoặc nhạy bén. Trong Reading, "sharp" có thể được liên kết với các khái niệm như trí thông minh hoặc sự nhận thức sắc bén. Trong Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về ý tưởng hoặc quan điểm mạnh mẽ, gây ấn tượng rõ rệt. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "sharp" cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày để mô tả các vật dụng như dao hoặc bút có cạnh sắc, hoặc để chỉ sự thay đổi đột ngột trong tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sharp
Thông minh như thần/ Trí tuệ sắc bén
To be very intelligent.
She has a mind as sharp as a steel trap.
Cô ấy có một trí thông minh nhọn như cái bẫy thép.