Bản dịch của từ Sharp trong tiếng Việt

Sharp

Noun [U/C]AdjectiveAdverbVerb

Sharp (Noun)

ʃˈɑɹp
ʃˈɑɹp
01

Một kẻ lừa đảo hoặc lừa đảo.

A swindler or cheat.

Ví dụ

The sharp took advantage of many vulnerable people in the community.

Kẻ lừa đảo đã lợi dụng nhiều người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.

The police arrested the sharp who had been scamming elderly residents.

Cảnh sát bắt giữ kẻ lừa đảo đã lừa đảo cư dân cao tuổi.

02

Một cây kim dài và nhọn dùng để may vá thông thường.

A long, sharply pointed needle used for general sewing.

Ví dụ

She used a sharp to mend her torn dress.

Cô ấy đã sử dụng một cây kim sắc để vá chiếc váy rách của mình.

The tailor's sharp slipped and pricked his finger.

Cây kim sắc của thợ may trượt và đâm vào ngón tay anh ấy.

03

Một nốt nhạc nâng nửa cung lên cao độ tự nhiên.

A musical note raised a semitone above natural pitch.

Ví dụ

Her voice hit a sharp during the performance.

Giọng cô ấy đạt một nốt thăng trong buổi biểu diễn.

The singer sang the sharp with perfect pitch.

Ca sĩ hát nốt thăng với âm thanh hoàn hảo.

Sharp (Adjective)

ʃˈɑɹp
ʃˈɑɹp
01

(về một hành động hoặc sự thay đổi) đột ngột và rõ rệt.

(of an action or change) sudden and marked.

Ví dụ

The sharp increase in unemployment rates caused concern among policymakers.

Sự tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp gây lo lắng cho các nhà hoạch định chính sách.

Her sharp criticism of the government's decision sparked a heated debate.

Sự chỉ trích sắc bén của cô về quyết định của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.

02

(của âm thanh âm nhạc) trên cao độ thực hoặc bình thường.

(of musical sound) above true or normal pitch.

Ví dụ

Her sharp voice cut through the noisy crowd.

Giọng nói sắc bén của cô ấy cắt qua đám đông ồn ào.

The sharp criticism from the public caused a stir.

Sự chỉ trích sắc bén từ công chúng gây ra sự xôn xao.

03

(về quần áo hoặc người mặc chúng) thông minh và phong cách.

(of clothes or their wearer) smart and stylish.

Ví dụ

She wore a sharp suit to the elegant party.

Cô ấy mặc một bộ suit sắc nét đến bữa tiệc lịch lãm.

His sharp attire caught everyone's attention at the event.

Bộ trang phục sắc nét của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.

04

Có hoặc thể hiện tốc độ nhận thức, hiểu hoặc phản ứng.

Having or showing speed of perception, comprehension, or response.

Ví dụ

She has a sharp mind for solving complex social issues.

Cô ấy có tư duy sắc bén để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

His sharp wit makes him popular during social gatherings.

Khả năng hài hước sắc bén của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

05

Tạo ra cảm giác hoặc hiệu ứng vật lý đột ngột, xuyên thấu.

Producing a sudden, piercing physical sensation or effect.

Ví dụ

Her sharp criticism of the government policies caught everyone's attention.

Sự chỉ trích sắc bén của cô về chính sách chính phủ thu hút mọi người chú ý.

The sharp decline in the economy led to widespread unemployment.

Sự suy giảm đột ngột trong nền kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.

06

Khác biệt trong phác thảo hoặc chi tiết; được xác định rõ ràng.

Distinct in outline or detail; clearly defined.

Ví dụ

Her sharp criticism of the government policies was well-received.

Lời phê phán sắc bén của cô ấy về chính sách chính phủ đã được đón nhận tốt.

The sharp contrast between the rich and the poor is evident.

Sự tương phản sắc bén giữa người giàu và người nghèo rõ ràng.

07

(của một vật) có một cạnh hoặc một điểm có thể cắt hoặc đâm thủng vật gì đó.

(of an object) having an edge or point that is able to cut or pierce something.

Ví dụ

Her sharp criticism of the government's policies was well-received.

Sự chỉ trích sắc bén của cô về chính sách của chính phủ đã được đón nhận tốt.

The sharp increase in unemployment rates has caused concern among citizens.

Sự tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp đã gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.

Kết hợp từ của Sharp (Adjective)

CollocationVí dụ

Wickedly sharp

Cực kỳ sắc

Her wit was wickedly sharp during the social gathering.

Sự thông minh của cô ấy đã rất sắc bén trong buổi tụ tập xã hội.

Fairly sharp

Tương đối sắc

Her fairly sharp comments sparked a debate on social media.

Những bình luận khá sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

Very sharp

Rất sắc

Her criticism was very sharp towards the government's policies.

Sự chỉ trích của cô ấy rất sắc bén đối với chính sách của chính phủ.

Extremely sharp

Cực kỳ sắc

Her wit is extremely sharp in social gatherings.

Sự hài hước của cô ấy rất sắc bén trong các buổi gặp mặt xã hội.

Exceptionally sharp

Đặc biệt sắc

Her wit was exceptionally sharp during the social debate.

Sự hài hước của cô ấy rất sắc bén trong cuộc tranh luận xã hội.

Sharp (Adverb)

ʃˈɑɹp
ʃˈɑɹp
01

Một cách đột ngột hoặc đột ngột.

In a sudden or abrupt way.

Ví dụ

The news spread sharp through the community.

Tin tức lan rộng đột ngột trong cộng đồng.

The change in policy came sharp and unexpected.

Sự thay đổi trong chính sách đến đột ngột và không ngờ.

02

Chính xác (dùng sau biểu thức thời gian)

Precisely (used after an expression of time)

Ví dụ

The meeting will start at 9:00 sharp.

Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9:00 chính xác.

She always arrives at work sharp at 8:30.

Cô ấy luôn đến công việc vào lúc 8:30 chính xác.

03

Trên cao độ thực sự hoặc bình thường của âm thanh âm nhạc.

Above the true or normal pitch of musical sound.

Ví dụ

Her voice sounded sharp during the karaoke night.

Giọng cô ấy nghe sắc nhọn trong đêm karaoke.

The argument escalated quickly and the tone became sharp.

Cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng và giọng điệu trở nên sắc.

Sharp (Verb)

ʃˈɑɹp
ʃˈɑɹp
01

Nâng cao độ của (một nốt nhạc).

Raise the pitch of (a note).

Ví dụ

She sharpens her pencil before class.

Cô ấy mài bút chì trước giờ học.

He sharpens his skills through practice.

Anh ấy mài bài kỹ năng thông qua việc luyện tập.

02

Lừa đảo hoặc lừa đảo (ai đó), đặc biệt là khi chơi bài.

Cheat or swindle (someone), especially at cards.

Ví dụ

He sharped his friend during the poker game.

Anh ta lừa bạn trong trò chơi poker.

She sharped her way to win the card tournament.

Cô ấy lừa để chiến thắng giải đấu bài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp

θɹˈoʊ sˈʌmθɨŋ ˈɪntu ʃˈɑɹp ɹɨlˈif

Làm rõ ràng như ban ngày

[for something] to make something plainly evident or clearly visible.

The recent protests brought police brutality into sharp relief.

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm cho bạo lực của cảnh sát trở nên rõ ràng.

ə ʃˈɑɹp tˈʌŋ

Khẩu xà tâm phật/ Lời nói đọi máu

An outspoken or harsh manner; a critical manner of speaking.

She has a sharp tongue when discussing social issues.

Cô ấy có một cái lưỡi sắc khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Have a mind as sharp as a steel trap

hˈæv ə mˈaɪnd ˈæz ʃˈɑɹp ˈæz ə stˈil tɹˈæp

Thông minh như thần/ Trí tuệ sắc bén

To be very intelligent.

She has a mind as sharp as a steel trap.

Cô ấy có một trí thông minh nhọn như cái bẫy thép.

ə ʃˈɑɹp wˈɪt

Miệng nhanh như chớp/ Nói có duyên

A good and fast ability to make jokes and funny comments.

She always entertains us with her sharp wit.

Cô ấy luôn giải trí cho chúng tôi bằng sự hài hước sắc bén của mình.