Bản dịch của từ Smart trong tiếng Việt
Smart
Smart (Adjective)
Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh nhạy.
Having or showing a quick-witted intelligence.
She is a smart student who always gets top grades.
Cô ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.
His smart responses impressed everyone at the social gathering.
Những phản ứng thông minh của anh ấy ấn tượng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
She always looks smart in her business attire.
Cô ấy luôn trông gọn gàng trong trang phục công sở.
He impressed everyone with his smart appearance at the party.
Anh ấy gây ấn tượng với vẻ bề ngoại gọn gàng tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Smart (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very smart Rất thông minh | She is very smart and always comes up with innovative ideas. Cô ấy rất thông minh và luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo. |
Fairly smart Khá thông minh | She is fairly smart and can adapt well to different social situations. Cô ấy khá thông minh và có thể thích nghi tốt với các tình huống xã hội khác nhau. |
Enough smart Đủ thông minh | She is smart enough to solve complex social issues. Cô ấy đủ thông minh để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp. |
Extremely smart Rất thông minh | She is extremely smart, always acing her exams effortlessly. Cô ấy rất thông minh, luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi một cách dễ dàng. |
Smart (Noun)
She felt a smart on her finger after touching the hot stove.
Cô ấy cảm thấy một cú đau nhọn trên ngón tay sau khi chạm vào bếp nóng.
The smart from his harsh words lingered in the room.
Cái đau nhọn từ những lời nói cay độc của anh ấy vẫn còn trong phòng.
Sự thông minh; sự nhạy bén.
His smart helped him excel in the competitive social environment.
Sự thông minh của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong môi trường xã hội cạnh tranh.
She was known for her smart and quick decision-making skills.
Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng ra quyết định thông minh và nhanh nhạy.
Smart (Verb)
She smarted from the harsh criticism of her presentation.
Cô ấy cảm thấy đau đớn vì sự phê bình nghiêm khắc về bài thuyết trình của mình.
He smarted at the rejection of his job application.
Anh ấy cảm thấy đau đớn vì sự từ chối của đơn xin việc của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp