Bản dịch của từ Smart trong tiếng Việt

Smart

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smart(Adjective)

smˈɑɹt
smˈɑɹt
01

(của một người) sạch sẽ, ngăn nắp và ăn mặc đẹp.

(of a person) clean, tidy, and well dressed.

Ví dụ
02

Nhanh; nhanh nhẹn.

Quick; brisk.

Ví dụ
03

Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh nhạy.

Having or showing a quick-witted intelligence.

Ví dụ

Dạng tính từ của Smart (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smart

Thông minh

Smarter

Thông minh hơn

Smartest

Thông minh nhất

Smart(Noun)

smˈɑɹt
smˈɑɹt
01

Sự thông minh; sự nhạy bén.

Intelligence; acumen.

Ví dụ
02

Đau nhói.

Sharp stinging pain.

Ví dụ

Smart(Verb)

smˈɑɹt
smˈɑɹt
01

(của một phần cơ thể) cảm thấy đau nhói.

(of part of the body) feel a sharp stinging pain.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ