Bản dịch của từ Smart trong tiếng Việt
Smart
Smart (Adjective)
Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh nhạy.
Having or showing a quick-witted intelligence.
She is a smart student who always gets top grades.
Cô ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.
His smart responses impressed everyone at the social gathering.
Những phản ứng thông minh của anh ấy ấn tượng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
The smart strategy helped the charity event raise a lot of money.
Chiến lược thông minh đã giúp sự kiện từ thiện gây quỹ được nhiều tiền.
She always looks smart in her business attire.
Cô ấy luôn trông gọn gàng trong trang phục công sở.
He impressed everyone with his smart appearance at the party.
Anh ấy gây ấn tượng với vẻ bề ngoại gọn gàng tại bữa tiệc.
The smart students were praised for their neat uniforms.
Những học sinh gọn gàng được khen ngợi vì bộ đồng phục sạch sẽ.
She gave a smart reply during the debate.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời nhanh nhạy trong cuộc tranh luận.
He wore a smart suit to the business meeting.
Anh ấy mặc một bộ đồ vest lịch lãm trong cuộc họp kinh doanh.
The smart student finished the assignment before anyone else.
Học sinh thông minh hoàn thành bài tập trước ai khác.
Dạng tính từ của Smart (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smart Thông minh | Smarter Thông minh hơn | Smartest Thông minh nhất |
Kết hợp từ của Smart (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very smart Rất thông minh | She is very smart and always comes up with innovative ideas. Cô ấy rất thông minh và luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo. |
Fairly smart Khá thông minh | She is fairly smart and can adapt well to different social situations. Cô ấy khá thông minh và có thể thích nghi tốt với các tình huống xã hội khác nhau. |
Enough smart Đủ thông minh | She is smart enough to solve complex social issues. Cô ấy đủ thông minh để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp. |
Extremely smart Rất thông minh | She is extremely smart, always acing her exams effortlessly. Cô ấy rất thông minh, luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi một cách dễ dàng. |
Smart (Noun)
She felt a smart on her finger after touching the hot stove.
Cô ấy cảm thấy một cú đau nhọn trên ngón tay sau khi chạm vào bếp nóng.
The smart from his harsh words lingered in the room.
Cái đau nhọn từ những lời nói cay độc của anh ấy vẫn còn trong phòng.
The smart of rejection was hard to bear for him.
Cái đau từ sự từ chối khó chịu với anh ấy.
Sự thông minh; sự nhạy bén.
His smart helped him excel in the competitive social environment.
Sự thông minh của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong môi trường xã hội cạnh tranh.
She was known for her smart and quick decision-making skills.
Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng ra quyết định thông minh và nhanh nhạy.
The team's success was attributed to their collective smart and creativity.
Sự thành công của đội được gán cho sự thông minh và sáng tạo của họ.
Smart (Verb)
She smarted from the harsh criticism of her presentation.
Cô ấy cảm thấy đau đớn vì sự phê bình nghiêm khắc về bài thuyết trình của mình.
He smarted at the rejection of his job application.
Anh ấy cảm thấy đau đớn vì sự từ chối của đơn xin việc của mình.
The team smarted from the defeat in the final match.
Đội bóng cảm thấy đau đớn vì thất bại trong trận chung kết.
Họ từ
Từ "smart" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự thông minh, khéo léo, hoặc có khả năng tiếp thu và xử lý thông tin một cách nhanh nhạy. Trong tiếng Anh Mỹ, "smart" có thể ám chỉ đến phong cách ăn mặc gọn gàng và hiện đại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn vào phong cách và sự tinh tế trong ngoại hình. Do đó, bối cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "smart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smeart", có nghĩa là "đau" hoặc "có dữ dội", đến từ gốc Germanic. Từ này cũng liên kết với tiếng Latin "morsus", có nghĩa là "cắn" theo nghĩa biểu trưng về sự nhạy bén. Qua thời gian, nghĩa của "smart" đã phát triển từ cảm giác đau đớn sang trạng thái thông minh, sắc sảo hoặc nhanh nhạy, thể hiện sự linh hoạt trong tư duy và khả năng ứng biến trong cuộc sống.
Từ "smart" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được sử dụng để mô tả trí tuệ, khả năng tư duy nhanh nhạy hoặc công nghệ tiên tiến. Trong phần Nói và Viết, "smart" thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội hoặc đánh giá cá nhân, như việc miêu tả một người có bản lĩnh hoặc một lựa chọn thông minh. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này cũng được sử dụng để chỉ thiết bị công nghệ thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp