Bản dịch của từ Smart trong tiếng Việt

Smart

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Smart (Adjective)

smˈɑɹt
smˈɑɹt
01

Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh nhạy.

Having or showing a quick-witted intelligence.

Ví dụ

She is a smart student who always gets top grades.

Cô ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.

His smart responses impressed everyone at the social gathering.

Những phản ứng thông minh của anh ấy ấn tượng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

02

(của một người) sạch sẽ, ngăn nắp và ăn mặc đẹp.

(of a person) clean, tidy, and well dressed.

Ví dụ

She always looks smart in her business attire.

Cô ấy luôn trông gọn gàng trong trang phục công sở.

He impressed everyone with his smart appearance at the party.

Anh ấy gây ấn tượng với vẻ bề ngoại gọn gàng tại bữa tiệc.

03

Nhanh; nhanh nhẹn.

Quick; brisk.

Ví dụ

She gave a smart reply during the debate.

Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời nhanh nhạy trong cuộc tranh luận.

He wore a smart suit to the business meeting.

Anh ấy mặc một bộ đồ vest lịch lãm trong cuộc họp kinh doanh.

Kết hợp từ của Smart (Adjective)

CollocationVí dụ

Very smart

Rất thông minh

She is very smart and always comes up with innovative ideas.

Cô ấy rất thông minh và luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo.

Fairly smart

Khá thông minh

She is fairly smart and can adapt well to different social situations.

Cô ấy khá thông minh và có thể thích nghi tốt với các tình huống xã hội khác nhau.

Enough smart

Đủ thông minh

She is smart enough to solve complex social issues.

Cô ấy đủ thông minh để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

Extremely smart

Rất thông minh

She is extremely smart, always acing her exams effortlessly.

Cô ấy rất thông minh, luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi một cách dễ dàng.

Smart (Noun)

smˈɑɹt
smˈɑɹt
01

Đau nhói.

Sharp stinging pain.

Ví dụ

She felt a smart on her finger after touching the hot stove.

Cô ấy cảm thấy một cú đau nhọn trên ngón tay sau khi chạm vào bếp nóng.

The smart from his harsh words lingered in the room.

Cái đau nhọn từ những lời nói cay độc của anh ấy vẫn còn trong phòng.

02

Sự thông minh; sự nhạy bén.

Intelligence; acumen.

Ví dụ

His smart helped him excel in the competitive social environment.

Sự thông minh của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong môi trường xã hội cạnh tranh.

She was known for her smart and quick decision-making skills.

Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng ra quyết định thông minh và nhanh nhạy.

Smart (Verb)

smˈɑɹt
smˈɑɹt
01

(của một phần cơ thể) cảm thấy đau nhói.

(of part of the body) feel a sharp stinging pain.

Ví dụ

She smarted from the harsh criticism of her presentation.

Cô ấy cảm thấy đau đớn vì sự phê bình nghiêm khắc về bài thuyết trình của mình.

He smarted at the rejection of his job application.

Anh ấy cảm thấy đau đớn vì sự từ chối của đơn xin việc của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smart

ɡˈɛt smˈɑɹt wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Ăn nói hỗn láo/ Cãi ngang cãi ngược

To become fresh with someone; to talk back to someone.

Don't get smart with me!

Đừng cố thông minh với tôi!