Bản dịch của từ Good trong tiếng Việt
Good
Good (Adjective)
Tốt, đẹp, hay.
Good or.
She is a good friend to everyone in the community.
Cô ấy là một người bạn tốt đối với mọi người trong cộng đồng.
The charity event received a good response from the public.
Sự kiện từ thiện đã nhận được sự hưởng ứng tốt từ công chúng.
His good deeds have made a positive impact on society.
Những việc làm tốt của anh ấy đã có tác động tích cực đến xã hội.
She is a good friend who always listens and supports.
Cô ấy là một người bạn tốt, luôn lắng nghe và hỗ trợ.
The movie received good reviews for its engaging storyline.
Bộ phim nhận được đánh giá tốt nhờ cốt truyện hấp dẫn.
Được mong muốn hoặc chấp thuận.
To be desired or approved of.
She is a good friend who always listens.
Cô ấy là một người bạn tốt luôn lắng nghe.
Volunteering is a good way to help the community.
Tình nguyện là một cách tốt để giúp cộng đồng.
His good manners make him well-liked by everyone.
Cách cư xử tốt của anh ấy khiến mọi người yêu mến.
She is a good friend who always listens.
Cô ấy là một người bạn tốt luôn lắng nghe.
The charity event had a good turnout of volunteers.
Sự kiện từ thiện thu hút được nhiều tình nguyện viên.
His good behavior earned him a community service award.
Hành vi tốt của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được giải thưởng dịch vụ cộng đồng.
Có hoặc thể hiện đức tính đạo đức.
She is known for her good deeds in the community.
Cô ấy nổi tiếng với những việc làm thiện nguyện tốt đẹp trong cộng đồng.
The charity event received a good response from the public.
Sự kiện từ thiện nhận được phản ứng tích cực từ công chúng.
He is a good role model for the younger generation.
Anh ấy là một hình mẫu tốt cho thế hệ trẻ.
Mang lại niềm vui; thú vị hoặc thỏa mãn.
She is a good friend who always listens and supports.
Cô ấy là một người bạn tốt luôn lắng nghe và hỗ trợ.
Volunteering at the local shelter is a good deed.
Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương là một việc làm tốt.
A good movie can bring people together and create conversations.
Một bộ phim hay có thể đưa mọi người lại gần nhau và tạo ra cuộc trò chuyện.
Triệt để.
She did a good job on the project.
Cô ấy đã làm một công việc tốt trên dự án.
The charity received a good amount of donations.
Tổ chức từ thiện nhận được một lượng quyên góp tốt.
He is known for his good deeds in the community.
Anh ấy nổi tiếng với những việc làm tốt trong cộng đồng.
Hợp lệ.
Her advice was good for the community.
Lời khuyên của cô ấy hữu ích cho cộng đồng.
He made a good point about social responsibility.
Anh ấy đưa ra một quan điểm hợp lý về trách nhiệm xã hội.
Volunteering is a good way to help others.
Tình nguyện là cách tốt để giúp đỡ người khác.
Được sử dụng cùng với tên của chúa hoặc một biểu thức liên quan như một câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tức giận tột độ.
Used in conjunction with the name of god or a related expression as an exclamation of extreme surprise or anger.
Good heavens! What a surprise!
Chúa ơi! Quá bất ngờ!
Good grief! I can't believe this is happening.
Chúa ơi! Tôi không thể tin điều này đang xảy ra.
Good gracious! How could they do such a thing?
Chúa ơi! Làm sao họ có thể làm điều đó?
Dạng tính từ của Good (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Good Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Kết hợp từ của Good (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really good Thực sự tốt | She is a really good listener in social gatherings. Cô ấy là một người nghe rất tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Surprisingly good Tốt bất ngờ | Her social skills were surprisingly good at the party. Kỹ năng xã hội của cô ấy ở bữa tiệc rất tốt. |
Pretty good Tương đối tốt | Her social skills are pretty good. Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tốt. |
Quite good Khá tốt | Her social skills are quite good. Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tốt. |
Reasonably good Tương đối tốt | She is reasonably good at organizing social events. Cô ấy khá giỏi trong việc tổ chức sự kiện xã hội. |
Good (Noun)
Hàng hóa hoặc của cải.
Merchandise or possessions.
She donated her goods to the local charity for the homeless.
Cô ấy quyên góp hàng hóa của mình cho tổ chức từ thiện địa phương giúp người vô gia cư.
The community organized a goods drive to support families in need.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch quyên góp hàng hóa để hỗ trợ các gia đình cần giúp đỡ.
People were asked to bring non-perishable goods for the food bank.
Mọi người được yêu cầu mang hàng hóa không dễ hỏng cho ngân hàng thực phẩm.
Volunteering brings a lot of good to the community.
Tình nguyện mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng.
Charity events aim to do good for those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích làm điều tốt cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
Kindness spreads goodness and positivity in society.
Lòng tốt lan truyền sự tốt lành và tích cực trong xã hội.
Helping the homeless is a display of good in society.
Việc giúp đỡ người vô gia cư là một biểu hiện của điều tốt trong xã hội.
Kindness and generosity are qualities that reflect goodness in people.
Tính tốt và hào phóng là những phẩm chất phản ánh điều tốt trong con người.
Charity organizations aim to promote the common good of all.
Các tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu thúc đẩy điều tốt cho tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Good (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Good | Goods |
Kết hợp từ của Good (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common good Lợi ích chung | Working together for the common good benefits society as a whole. Hợp tác vì lợi ích chung mang lại lợi ích cho xã hội toàn bộ. |
Good (Adverb)
Tốt.
Well.
She sings well in the choir.
Cô ấy hát tốt trong đội hợp xướng.
He treats his friends well.
Anh ấy đối xử tốt với bạn bè của mình.
The event was organized well.
Sự kiện được tổ chức tốt.
Họ từ
Từ "good" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ chất lượng tốt, tích cực hoặc hữu ích. Trong tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, "good" được sử dụng phổ biến để mô tả sự thỏa mãn hoặc giá trị tích cực của một vật thể, sự việc hoặc người. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "good" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa khác như "great" (tuyệt vời) hoặc "fine" (ổn), tùy thuộc vào sắc thái nghĩa cần diễn đạt.
Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gōd", với nghĩa là "đẹp", "tốt", hoặc "đúng". Khi tiếng Anh phát triển, từ này đã giữ lại ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đánh giá cao về chất lượng hoặc giá trị của một đối tượng hoặc hành động. Nền tảng Latin liên quan là "bonus", có nghĩa là "tốt", phản ánh mối liên hệ giữa ý nghĩa tốt đẹp và giá trị đạo đức trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "good" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm thể hiện sự đánh giá tích cực. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ý kiến, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "good" còn xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự hài lòng hoặc đánh giá tích cực về một trải nghiệm, hành động, hay con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Good
Có ý định làm gì/ Muốn làm gì
Have an inclination to do something.
have a soft spot for volunteering
thích tình nguyện