Bản dịch của từ Good trong tiếng Việt

Good

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good (Adjective)

ɡʊd
ɡʊd
01

Tốt, đẹp, hay.

Good or.

Ví dụ

She is a good friend to everyone in the community.

Cô ấy là một người bạn tốt đối với mọi người trong cộng đồng.

The charity event received a good response from the public.

Sự kiện từ thiện đã nhận được sự hưởng ứng tốt từ công chúng.

His good deeds have made a positive impact on society.

Những việc làm tốt của anh ấy đã có tác động tích cực đến xã hội.

She is a good friend who always listens and supports.

Cô ấy là một người bạn tốt, luôn lắng nghe và hỗ trợ.

The movie received good reviews for its engaging storyline.

Bộ phim nhận được đánh giá tốt nhờ cốt truyện hấp dẫn.

02

Được mong muốn hoặc chấp thuận.

To be desired or approved of.

Ví dụ

She is a good friend who always listens.

Cô ấy là một người bạn tốt luôn lắng nghe.

Volunteering is a good way to help the community.

Tình nguyện là một cách tốt để giúp cộng đồng.

His good manners make him well-liked by everyone.

Cách cư xử tốt của anh ấy khiến mọi người yêu mến.

03

Có những phẩm chất cần thiết; đạt tiêu chuẩn cao.

Having the required qualities; of a high standard.

Ví dụ

She is a good friend who always listens.

Cô ấy là một người bạn tốt luôn lắng nghe.

The charity event had a good turnout of volunteers.

Sự kiện từ thiện thu hút được nhiều tình nguyện viên.

His good behavior earned him a community service award.

Hành vi tốt của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được giải thưởng dịch vụ cộng đồng.

04

Có hoặc thể hiện đức tính đạo đức.

Possessing or displaying moral virtue.

Ví dụ

She is known for her good deeds in the community.

Cô ấy nổi tiếng với những việc làm thiện nguyện tốt đẹp trong cộng đồng.

The charity event received a good response from the public.

Sự kiện từ thiện nhận được phản ứng tích cực từ công chúng.

He is a good role model for the younger generation.

Anh ấy là một hình mẫu tốt cho thế hệ trẻ.

05

Mang lại niềm vui; thú vị hoặc thỏa mãn.

Giving pleasure; enjoyable or satisfying.

Ví dụ

She is a good friend who always listens and supports.

Cô ấy là một người bạn tốt luôn lắng nghe và hỗ trợ.

Volunteering at the local shelter is a good deed.

Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương là một việc làm tốt.

A good movie can bring people together and create conversations.

Một bộ phim hay có thể đưa mọi người lại gần nhau và tạo ra cuộc trò chuyện.

06

Triệt để.

Thorough.

Ví dụ

She did a good job on the project.

Cô ấy đã làm một công việc tốt trên dự án.

The charity received a good amount of donations.

Tổ chức từ thiện nhận được một lượng quyên góp tốt.

He is known for his good deeds in the community.

Anh ấy nổi tiếng với những việc làm tốt trong cộng đồng.

07

Hợp lệ.

Valid.

Ví dụ

Her advice was good for the community.

Lời khuyên của cô ấy hữu ích cho cộng đồng.

He made a good point about social responsibility.

Anh ấy đưa ra một quan điểm hợp lý về trách nhiệm xã hội.

Volunteering is a good way to help others.

Tình nguyện là cách tốt để giúp đỡ người khác.

08

Được sử dụng cùng với tên của chúa hoặc một biểu thức liên quan như một câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tức giận tột độ.

Used in conjunction with the name of god or a related expression as an exclamation of extreme surprise or anger.

Ví dụ

Good heavens! What a surprise!

Chúa ơi! Quá bất ngờ!

Good grief! I can't believe this is happening.

Chúa ơi! Tôi không thể tin điều này đang xảy ra.

Good gracious! How could they do such a thing?

Chúa ơi! Làm sao họ có thể làm điều đó?

Dạng tính từ của Good (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Good

Tốt

Better

Tốt hơn

Best

Tốt nhất

Kết hợp từ của Good (Adjective)

CollocationVí dụ

Really good

Thực sự tốt

She is a really good listener in social gatherings.

Cô ấy là một người nghe rất tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Surprisingly good

Tốt bất ngờ

Her social skills were surprisingly good at the party.

Kỹ năng xã hội của cô ấy ở bữa tiệc rất tốt.

Pretty good

Tương đối tốt

Her social skills are pretty good.

Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tốt.

Quite good

Khá tốt

Her social skills are quite good.

Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tốt.

Reasonably good

Tương đối tốt

She is reasonably good at organizing social events.

Cô ấy khá giỏi trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

Good (Noun)

gɪd
gˈʊd
01

Hàng hóa hoặc của cải.

Merchandise or possessions.

Ví dụ

She donated her goods to the local charity for the homeless.

Cô ấy quyên góp hàng hóa của mình cho tổ chức từ thiện địa phương giúp người vô gia cư.

The community organized a goods drive to support families in need.

Cộng đồng tổ chức một chiến dịch quyên góp hàng hóa để hỗ trợ các gia đình cần giúp đỡ.

People were asked to bring non-perishable goods for the food bank.

Mọi người được yêu cầu mang hàng hóa không dễ hỏng cho ngân hàng thực phẩm.

02

Mang lại lợi ích hoặc lợi ích cho ai đó hoặc cái gì đó.

Benefit or advantage to someone or something.

Ví dụ

Volunteering brings a lot of good to the community.

Tình nguyện mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng.

Charity events aim to do good for those in need.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích làm điều tốt cho những người có hoàn cảnh khó khăn.

Kindness spreads goodness and positivity in society.

Lòng tốt lan truyền sự tốt lành và tích cực trong xã hội.

03

Điều đó đúng về mặt đạo đức; lẽ phải.

That which is morally right; righteousness.

Ví dụ

Helping the homeless is a display of good in society.

Việc giúp đỡ người vô gia cư là một biểu hiện của điều tốt trong xã hội.

Kindness and generosity are qualities that reflect goodness in people.

Tính tốt và hào phóng là những phẩm chất phản ánh điều tốt trong con người.

Charity organizations aim to promote the common good of all.

Các tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu thúc đẩy điều tốt cho tất cả mọi người.

Dạng danh từ của Good (Noun)

SingularPlural

Good

Goods

Kết hợp từ của Good (Noun)

CollocationVí dụ

Common good

Lợi ích chung

Working together for the common good benefits society as a whole.

Hợp tác vì lợi ích chung mang lại lợi ích cho xã hội toàn bộ.

Good (Adverb)

gɪd
gˈʊd
01

Tốt.

Well.

Ví dụ

She sings well in the choir.

Cô ấy hát tốt trong đội hợp xướng.

He treats his friends well.

Anh ấy đối xử tốt với bạn bè của mình.

The event was organized well.

Sự kiện được tổ chức tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Good cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Individual sports also provide opportunities for people to challenge themselves by setting goals and achieving personal [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, since it pays to advertise, advertised products are usually of if not the quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] But that did not stop us from giving our efforts and putting up a fight [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] I think the way for parents to guide their kids into being healthy is by being role models of health [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy

Idiom with Good

twˈɛlv ɡˈʊd mˈɛn ənd tɹˈu

Hội đồng xét xử công minh

A jury composed of trustworthy men.

The judge selected twelve good men and true for the jury.

Thẩm phán đã chọn mười hai người đàn ông tốt và đáng tin cậy cho ban giám khảo.

ɨn ɡˈʊd fˈeɪθ

Thiện ý, thiện tâm

With good and honest intent; with sincerity.

They entered into the agreement in good faith.

Họ đã tham gia vào thỏa thuận một cách chân thành.

ɨn ɡˈʊd ɹɨpˈɛɹ

Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm

Operating well; well taken care of.

The community center is in good repair, providing a safe space.

Trung tâm cộng đồng được bảo dưỡng tốt, cung cấp không gian an toàn.

Have a (good) mind to do something

hˈæv ə ɡˈʊd mˈaɪnd tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Có ý định làm gì/ Muốn làm gì

Have an inclination to do something.

have a soft spot for volunteering

thích tình nguyện