Bản dịch của từ Satisfying trong tiếng Việt

Satisfying

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfying(Adjective)

sˈæɾɪsfˌɑɪɪŋ
sˈæɾɪsfˌɑɪɪŋ
01

Điều đó làm thỏa mãn, hài lòng hay làm hài lòng; điều đó loại bỏ mọi cảm giác thiếu thốn.

That satisfies gratifies or pleases that removes any feeling of lack.

Ví dụ
02

Làm hài lòng các kênh cảm giác nhất định trong nhận thức thần kinh, đặc biệt là các kênh thính giác và xúc giác về mặt thẩm mỹ thông qua ASMR.

Pleasing to certain sensory channels in neurocognition especially auditory and tactile ones synesthetically via ASMR.

Ví dụ

Dạng tính từ của Satisfying (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Satisfying

Đang thỏa mãn

More satisfying

Thỏa mãn hơn

Most satisfying

Thỏa mãn nhất

Satisfying(Verb)

sˈæɾɪsfˌɑɪɪŋ
sˈæɾɪsfˌɑɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sự thỏa mãn.

Present participle and gerund of satisfy.

Ví dụ

Dạng động từ của Satisfying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Satisfy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Satisfied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Satisfied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Satisfies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Satisfying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ