Bản dịch của từ Satisfying trong tiếng Việt
Satisfying

Satisfying(Adjective)
Làm hài lòng các kênh cảm giác nhất định trong nhận thức thần kinh, đặc biệt là các kênh thính giác và xúc giác về mặt thẩm mỹ thông qua ASMR.
Pleasing to certain sensory channels in neurocognition especially auditory and tactile ones synesthetically via ASMR.
Dạng tính từ của Satisfying (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Satisfying Đang thỏa mãn | More satisfying Thỏa mãn hơn | Most satisfying Thỏa mãn nhất |
Satisfying(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự thỏa mãn.
Present participle and gerund of satisfy.
Dạng động từ của Satisfying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Satisfy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Satisfied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Satisfied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Satisfies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Satisfying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "satisfying" là tính từ tiếng Anh, diễn tả cảm giác hài lòng, thoả mãn khi một điều gì đó đáp ứng yêu cầu hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh (British English). Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau do cách nhấn âm. "Satisfying" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, nhận xét về trải nghiệm hoặc sản phẩm.
Từ "satisfying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "satisfacere", bao gồm hai phần: "satis" (đủ) và "facere" (làm). Từ này có nghĩa là "đáp ứng đủ điều kiện" hay "làm thoả mãn". Trong lịch sử, giới học giả đã sử dụng từ này để chỉ việc đáp ứng các nhu cầu hoặc mong đợi. Hiện nay, "satisfying" chủ yếu được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng, phản ánh sự hoàn thành hay thỏa mãn nhu cầu tâm lý hoặc vật chất của con người.
Từ "satisfying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng hoặc cảm nhận tích cực về một trải nghiệm, như trong phân tích tác phẩm nghệ thuật, đánh giá sản phẩm hay dịch vụ. Ngoài ra, "satisfying" cũng thường thấy trong văn viết học thuật khi mô tả mức độ hoàn thành của một nhiệm vụ hay mục tiêu.
Họ từ
Từ "satisfying" là tính từ tiếng Anh, diễn tả cảm giác hài lòng, thoả mãn khi một điều gì đó đáp ứng yêu cầu hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh (British English). Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau do cách nhấn âm. "Satisfying" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, nhận xét về trải nghiệm hoặc sản phẩm.
Từ "satisfying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "satisfacere", bao gồm hai phần: "satis" (đủ) và "facere" (làm). Từ này có nghĩa là "đáp ứng đủ điều kiện" hay "làm thoả mãn". Trong lịch sử, giới học giả đã sử dụng từ này để chỉ việc đáp ứng các nhu cầu hoặc mong đợi. Hiện nay, "satisfying" chủ yếu được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng, phản ánh sự hoàn thành hay thỏa mãn nhu cầu tâm lý hoặc vật chất của con người.
Từ "satisfying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng hoặc cảm nhận tích cực về một trải nghiệm, như trong phân tích tác phẩm nghệ thuật, đánh giá sản phẩm hay dịch vụ. Ngoài ra, "satisfying" cũng thường thấy trong văn viết học thuật khi mô tả mức độ hoàn thành của một nhiệm vụ hay mục tiêu.
