Bản dịch của từ Satisfying trong tiếng Việt
Satisfying
Satisfying (Adjective)
The philanthropist's generous donations were satisfying to the community.
Những khoản quyên góp hào phóng của nhà từ thiện đã làm hài lòng cộng đồng.
The successful charity event was a satisfying experience for everyone involved.
Sự kiện từ thiện thành công đã là một trải nghiệm hài lòng cho tất cả mọi người tham gia.
The positive feedback from the volunteers was very satisfying to the organizers.
Phản hồi tích cực từ các tình nguyện viên đã rất hài lòng với các nhà tổ chức.
Làm hài lòng các kênh cảm giác nhất định trong nhận thức thần kinh, đặc biệt là các kênh thính giác và xúc giác về mặt thẩm mỹ thông qua asmr.
Pleasing to certain sensory channels in neurocognition especially auditory and tactile ones synesthetically via asmr.
The ASMR video was so satisfying to watch.
Video ASMR rất thỏa mãn để xem.
The sound of rain on the roof was satisfyingly calming.
Âm thanh mưa trên mái nhà làm dịu đi một cách thỏa mãn.
The tactile sensation of a soft blanket was satisfyingly comforting.
Cảm giác xúc giác của một cái chăn mềm làm dịu đi một cách thỏa mãn.
Dạng tính từ của Satisfying (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Satisfying Đang thỏa mãn | More satisfying Thỏa mãn hơn | Most satisfying Thỏa mãn nhất |
Kết hợp từ của Satisfying (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely satisfying Rất hài lòng | Her volunteer work at the homeless shelter was extremely satisfying. Công việc tình nguyện của cô ấy tại trại tị nạn rất hài lòng. |
Quite satisfying Khá hài lòng | Her volunteer work at the community center was quite satisfying. Công việc tình nguyện của cô ấy tại trung tâm cộng đồng rất hài lòng. |
Eminently satisfying Rất hài lòng | The community service project was eminently satisfying for all participants. Dự án phục vụ cộng đồng rất đáng hài lòng đối với tất cả các thành viên tham gia. |
Sexually satisfying Hài lòng về mặt tình dục | She found the book sexually satisfying. Cô ấy đã tìm thấy cuốn sách thỏa mãn tình dục. |
Richly satisfying Thỏa mãn đầy đủ | Her volunteer work at the community center is richly satisfying. Công việc tình nguyện của cô ấy tại trung tâm cộng đồng rất hài lòng. |
Satisfying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự thỏa mãn.
Present participle and gerund of satisfy.
Helping others is satisfying.
Giúp đỡ người khác là thỏa mãn.
Volunteering at the shelter is satisfying work.
Tình nguyện tại trại tạm thời là công việc thỏa mãn.
Donating to charity can be very satisfying.
Quyên góp cho từ thiện có thể rất thỏa mãn.
Dạng động từ của Satisfying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Satisfy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Satisfied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Satisfied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Satisfies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Satisfying |
Họ từ
Từ "satisfying" là tính từ tiếng Anh, diễn tả cảm giác hài lòng, thoả mãn khi một điều gì đó đáp ứng yêu cầu hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh (British English). Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau do cách nhấn âm. "Satisfying" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, nhận xét về trải nghiệm hoặc sản phẩm.
Từ "satisfying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "satisfacere", bao gồm hai phần: "satis" (đủ) và "facere" (làm). Từ này có nghĩa là "đáp ứng đủ điều kiện" hay "làm thoả mãn". Trong lịch sử, giới học giả đã sử dụng từ này để chỉ việc đáp ứng các nhu cầu hoặc mong đợi. Hiện nay, "satisfying" chủ yếu được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng, phản ánh sự hoàn thành hay thỏa mãn nhu cầu tâm lý hoặc vật chất của con người.
Từ "satisfying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng hoặc cảm nhận tích cực về một trải nghiệm, như trong phân tích tác phẩm nghệ thuật, đánh giá sản phẩm hay dịch vụ. Ngoài ra, "satisfying" cũng thường thấy trong văn viết học thuật khi mô tả mức độ hoàn thành của một nhiệm vụ hay mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp