Bản dịch của từ Sensory trong tiếng Việt
Sensory
Sensory (Adjective)
The sensory experience of tasting different cuisines brings people together.
Trải nghiệm giác quan khi thưởng thức các loại ẩm thực đưa mọi người lại gần nhau.
The sensory overload at the crowded festival overwhelmed the attendees.
Sự quá tải giác quan tại lễ hội đông người làm cho người tham dự bị áp đảo.
The sensory perception of music can evoke strong emotions in individuals.
Sự nhận thức giác quan về âm nhạc có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ ở mỗi người.
Dạng tính từ của Sensory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sensory Cảm giác | - | - |
Họ từ
Từ "sensory" được sử dụng để chỉ các cảm giác hoặc sự trải nghiệm liên quan đến giác quan của con người, như thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác và xúc giác. Trong tiếng Anh, "sensory" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, với nghĩa và cách viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "sensory" có thể mang ý nghĩa cụ thể liên quan đến nghiên cứu tâm lý học hoặc khoa học thần kinh, liên quan đến cách mà con người cảm nhận và phản ứng với thông tin từ môi trường xung quanh.
Từ "sensory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là giác quan, cảm giác. "Sensus" bắt nguồn từ động từ "sentire", nghĩa là cảm nhận hoặc cảm thụ. Từ "sensory" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả các chức năng liên quan đến các giác quan, gắn liền với khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa giác quan và nhận thức trong tâm lý học hiện đại.
Từ "sensory" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, sinh học và giáo dục. Trong văn cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về giác quan, trải nghiệm người tiêu dùng, và tâm lý học nhận thức, thể hiện sự liên quan đến các cảm giác như thị giác, thính giác, và xúc giác trong việc hình thành trải nghiệm và nhận thức của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp