Bản dịch của từ Sensory trong tiếng Việt

Sensory

Adjective

Sensory (Adjective)

sˈɛnsɚi
sˈɛnsəɹi
01

Liên quan đến cảm giác hoặc các giác quan vật lý; được truyền đi hoặc cảm nhận bằng giác quan.

Relating to sensation or the physical senses transmitted or perceived by the senses.

Ví dụ

The sensory experience of tasting different cuisines brings people together.

Trải nghiệm giác quan khi thưởng thức các loại ẩm thực đưa mọi người lại gần nhau.

The sensory overload at the crowded festival overwhelmed the attendees.

Sự quá tải giác quan tại lễ hội đông người làm cho người tham dự bị áp đảo.

The sensory perception of music can evoke strong emotions in individuals.

Sự nhận thức giác quan về âm nhạc có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ ở mỗi người.

Dạng tính từ của Sensory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sensory

Cảm giác

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensory

Không có idiom phù hợp