Bản dịch của từ Sensation trong tiếng Việt
Sensation
Sensation (Noun)
Một phản ứng rộng rãi của sự quan tâm và phấn khích.
A widespread reaction of interest and excitement.
The news of the royal wedding caused a sensation worldwide.
Tin tức về đám cưới hoàng gia gây ra một cảm giác hứng thú trên toàn thế giới.
Her viral video created a sensation on social media platforms.
Video lan truyền của cô ấy tạo nên một cảm giác hứng thú trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The fashion designer's new collection is causing a sensation in Paris.
Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế thời trang đang gây ra một cảm giác hứng thú ở Paris.
The sensation of excitement filled the room during the party.
Cảm giác hồi hộp tràn ngập trong phòng trong buổi tiệc.
She experienced a strange sensation when meeting her long-lost friend.
Cô đã trải qua một cảm giác lạ khi gặp lại người bạn lâu ngày mất liên lạc.
The sensation of warmth enveloped him as he reunited with family.
Cảm giác ấm áp bao trọn anh khi anh đoàn tụ với gia đình.
Dạng danh từ của Sensation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sensation | Sensations |
Kết hợp từ của Sensation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eerie sensation Cảm giác rùng rợn | She felt an eerie sensation when walking alone at night. Cô ấy cảm thấy một cảm giác rùng rợn khi đi bộ một mình vào buổi tối. |
Literary sensation Cảm xúc văn chương | Her debut novel became a literary sensation in the social circle. Cuốn tiểu thuyết ra mắt của cô ấy trở thành một cảm giác văn học trong vòng xã hội. |
International sensation Cảm giác quốc tế | Her viral video became an international sensation overnight. Video viral của cô ấy trở thành cảm giác quốc tế qua đêm. |
Familiar sensation Cảm giác quen thuộc | Her smile brought a familiar sensation of warmth and comfort. Nụ cười của cô ấy mang lại cảm giác quen thuộc của sự ấm áp và thoải mái. |
Pleasant sensation Cảm giác dễ chịu | The friendly gathering brought a pleasant sensation to everyone. Buổi tụ tập thân thiện mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người. |
Họ từ
"Tình trạng" là một danh từ chỉ cảm giác hoặc ấn tượng mà một người trải nghiệm qua các giác quan. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm nhận về nhiệt độ, cảm xúc hay sự chuyển động. Trong tiếng Anh, "sensation" không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, âm nhấn thường nằm ở âm tiết thứ hai, trong khi ở Mỹ, âm nhấn có thể nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên. Từ này còn được dùng phổ biến trong lĩnh vực y học và tâm lý học.
Từ "sensation" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "sensatio", xuất phát từ động từ "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Sự chuyển thể từ tiếng La-tinh sang tiếng Pháp cổ đã hình thành nên từ "sensacion", và sau đó được mượn vào tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến trải nghiệm cảm giác qua các giác quan, hiện nay từ này thường chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hoặc ấn tượng sâu sắc, thể hiện mối liên hệ giữa cảm nhận và sự trải nghiệm tinh thần.
Từ "sensation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các tình huống cảm nhận hoặc trải nghiệm. Trong bài Nói, thí sinh có thể đề cập đến các cảm giác hoặc cảm xúc trong ngữ cảnh cá nhân. Ngoài việc sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, từ này còn phổ biến trong y học và truyền thông, nơi nó mô tả cảm giác thể chất hoặc sự thu hút mạnh mẽ từ các sự kiện, hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp