Bản dịch của từ Sensation trong tiếng Việt

Sensation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensation (Noun)

sɛnsˈeiʃn̩
sɛnsˈeiʃn̩
01

Một phản ứng rộng rãi của sự quan tâm và phấn khích.

A widespread reaction of interest and excitement.

Ví dụ

The news of the royal wedding caused a sensation worldwide.

Tin tức về đám cưới hoàng gia gây ra một cảm giác hứng thú trên toàn thế giới.

Her viral video created a sensation on social media platforms.

Video lan truyền của cô ấy tạo nên một cảm giác hứng thú trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The fashion designer's new collection is causing a sensation in Paris.

Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế thời trang đang gây ra một cảm giác hứng thú ở Paris.

02

Một cảm giác hoặc nhận thức về thể chất do một điều gì đó xảy ra hoặc tiếp xúc với cơ thể.

A physical feeling or perception resulting from something that happens to or comes into contact with the body.

Ví dụ

The sensation of excitement filled the room during the party.

Cảm giác hồi hộp tràn ngập trong phòng trong buổi tiệc.

She experienced a strange sensation when meeting her long-lost friend.

Cô đã trải qua một cảm giác lạ khi gặp lại người bạn lâu ngày mất liên lạc.

The sensation of warmth enveloped him as he reunited with family.

Cảm giác ấm áp bao trọn anh khi anh đoàn tụ với gia đình.

Dạng danh từ của Sensation (Noun)

SingularPlural

Sensation

Sensations

Kết hợp từ của Sensation (Noun)

CollocationVí dụ

Eerie sensation

Cảm giác rùng rợn

She felt an eerie sensation when walking alone at night.

Cô ấy cảm thấy một cảm giác rùng rợn khi đi bộ một mình vào buổi tối.

Literary sensation

Cảm xúc văn chương

Her debut novel became a literary sensation in the social circle.

Cuốn tiểu thuyết ra mắt của cô ấy trở thành một cảm giác văn học trong vòng xã hội.

International sensation

Cảm giác quốc tế

Her viral video became an international sensation overnight.

Video viral của cô ấy trở thành cảm giác quốc tế qua đêm.

Familiar sensation

Cảm giác quen thuộc

Her smile brought a familiar sensation of warmth and comfort.

Nụ cười của cô ấy mang lại cảm giác quen thuộc của sự ấm áp và thoải mái.

Pleasant sensation

Cảm giác dễ chịu

The friendly gathering brought a pleasant sensation to everyone.

Buổi tụ tập thân thiện mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The feeling of weightlessness and the of gliding through the water was exhilarating [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The ambition to become an overnight has been exaggerated due to the availability of social media like Facebook or Instagram [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They have knowledge, and skills, so they will be able to have diverse perspectives [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Currently, she has become an Internet for being the first woman to travel across Vietnam, encouraging young people to achieve their ambitions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sensation

Không có idiom phù hợp