Bản dịch của từ Contact trong tiếng Việt
Contact
Contact (Noun)
Maintaining contact with friends via social media is essential.
Duy trì liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội là điều cần thiết.
Losing contact with loved ones can be emotionally distressing.
Mất liên lạc với những người thân yêu có thể khiến bạn cảm thấy đau khổ.
Regular contact with family members helps strengthen relationships.
Liên lạc thường xuyên với các thành viên trong gia đình giúp củng cố mối quan hệ.
Physical contact is important for social interaction.
Tiếp xúc vật lý quan trọng cho tương tác xã hội.
Avoiding physical contact is challenging in crowded social events.
Tránh tiếp xúc vật lý khó khăn trong các sự kiện xã hội đông đúc.
The lack of physical contact can lead to feelings of isolation.
Sự thiếu tiếp xúc vật lý có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
Hành động giao tiếp hoặc gặp gỡ.
The action of communicating or meeting.
She lost contact with her high school friends after moving.
Cô ấy mất liên lạc với bạn bè cấp 3 sau khi chuyển nhà.
Maintaining contact with relatives through phone calls is important.
Việc duy trì liên lạc với người thân qua điện thoại rất quan trọng.
The company established contact with potential business partners.
Công ty đã thiết lập liên lạc với các đối tác kinh doanh tiềm năng.
Dạng danh từ của Contact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contact | Contacts |
Kết hợp từ của Contact (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Useful contact Liên hệ hữu ích | Having the phone number of a local community center is a useful contact. Việc có số điện thoại của trung tâm cộng đồng địa phương là một liên lạc hữu ích. |
Visual contact Tiếp xúc mắt | Maintaining visual contact during a conversation is important for building trust. Giữ liên lạc mắt trong cuộc trò chuyện quan trọng để xây dựng niềm tin. |
Radio contact Liên lạc qua đài phát thanh | They established radio contact to coordinate the charity event. Họ thiết lập liên lạc bằng radio để phối hợp sự kiện từ thiện. |
Close contact Tiếp xúc gần | During the pandemic, maintaining close contact with friends is challenging. Trong đại dịch, duy trì tiếp xúc gần gũi với bạn bè là thách thức. |
Good contact Liên hệ tốt | Having good contact with colleagues boosts teamwork in social settings. Việc giữ liên lạc tốt với đồng nghiệp thúc đẩy làm việc nhóm trong môi trường xã hội. |
Contact (Verb)
John contacted his friends on social media to plan a party.
John đã liên hệ với bạn bè của anh ấy trên mạng xã hội để lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc.
I always try to contact my family regularly through video calls.
Tôi luôn cố gắng liên lạc thường xuyên với gia đình mình thông qua các cuộc gọi điện video.
She contacts her classmates to discuss group project details.
Cô ấy liên hệ với các bạn cùng lớp để thảo luận chi tiết về dự án nhóm.
Giao tiếp với (ai đó), thường là để cung cấp hoặc nhận thông tin.
Communicate with (someone), typically in order to give or receive information.
I contacted my friend to plan a gathering.
Tôi liên lạc với bạn để sắp xếp buổi tụ tập.
She contacts her family every weekend.
Cô ấy liên lạc với gia đình mỗi cuối tuần.
We need to contact the organizer for details.
Chúng ta cần liên lạc với người tổ chức để biết chi tiết.
Chạm.
Please contact me via email for more information.
Vui lòng liên hệ với tôi qua email để biết thêm thông tin.
She contacted her friends to organize a social event.
Cô ấy liên lạc với bạn bè để tổ chức một sự kiện xã hội.
The group contacted the local community for support.
Nhóm liên hệ cộng đồng địa phương để được hỗ trợ.
Dạng động từ của Contact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contacting |
Kết hợp từ của Contact (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Do not hesitate to contact somebody Đừng ngần ngại liên hệ ai đó | Don't hesitate to contact your friends for a social gathering. Đừng ngần ngại liên hệ bạn bè để tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "contact" trong tiếng Anh thường được hiểu là sự tiếp xúc, liên hệ hay kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "contact" có thể biểu thị sự liên lạc qua thư từ hoặc điện thoại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng nhấn mạnh các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên môn. Về ngữ âm, phát âm hai phiên bản gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và âm vị của một số âm tiết trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "contact" xuất phát từ tiếng Latin "contactus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "contingere", nghĩa là "chạm vào" hay "tương tác". Trong tiếng Latin, gốc từ này được chia thành "con-" (cùng nhau) và "tangere" (chạm vào). Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy từ này dần được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc giữa các cá nhân hoặc đối tượng khác nhau. Hiện nay, "contact" mang ý nghĩa giao tiếp, kết nối và tương tác trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội và công nghệ thông tin.
Từ "contact" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giao tiếp và mạng lưới xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như kinh doanh, y tế (như tiếp xúc bệnh nhân), và công nghệ (như thông tin liên lạc). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ và sự tương tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp