Bản dịch của từ Contact trong tiếng Việt

Contact

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contact (Noun)

ˈkɒn.tækt
ˈkɑːn.tækt
01

Sự giữ liên lạc, sự tiếp xúc.

Keeping in touch, contact.

Ví dụ

Maintaining contact with friends via social media is essential.

Duy trì liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội là điều cần thiết.

Losing contact with loved ones can be emotionally distressing.

Mất liên lạc với những người thân yêu có thể khiến bạn cảm thấy đau khổ.

Regular contact with family members helps strengthen relationships.

Liên lạc thường xuyên với các thành viên trong gia đình giúp củng cố mối quan hệ.

02

Trạng thái tiếp xúc cơ thể.

The state of physical touching.

Ví dụ

Physical contact is important for social interaction.

Tiếp xúc vật lý quan trọng cho tương tác xã hội.

Avoiding physical contact is challenging in crowded social events.

Tránh tiếp xúc vật lý khó khăn trong các sự kiện xã hội đông đúc.

The lack of physical contact can lead to feelings of isolation.

Sự thiếu tiếp xúc vật lý có thể dẫn đến cảm giác cô lập.

03

Hành động giao tiếp hoặc gặp gỡ.

The action of communicating or meeting.

Ví dụ

She lost contact with her high school friends after moving.

Cô ấy mất liên lạc với bạn bè cấp 3 sau khi chuyển nhà.

Maintaining contact with relatives through phone calls is important.

Việc duy trì liên lạc với người thân qua điện thoại rất quan trọng.

The company established contact with potential business partners.

Công ty đã thiết lập liên lạc với các đối tác kinh doanh tiềm năng.

Dạng danh từ của Contact (Noun)

SingularPlural

Contact

Contacts

Kết hợp từ của Contact (Noun)

CollocationVí dụ

Useful contact

Liên hệ hữu ích

Having the phone number of a local community center is a useful contact.

Việc có số điện thoại của trung tâm cộng đồng địa phương là một liên lạc hữu ích.

Visual contact

Tiếp xúc mắt

Maintaining visual contact during a conversation is important for building trust.

Giữ liên lạc mắt trong cuộc trò chuyện quan trọng để xây dựng niềm tin.

Radio contact

Liên lạc qua đài phát thanh

They established radio contact to coordinate the charity event.

Họ thiết lập liên lạc bằng radio để phối hợp sự kiện từ thiện.

Close contact

Tiếp xúc gần

During the pandemic, maintaining close contact with friends is challenging.

Trong đại dịch, duy trì tiếp xúc gần gũi với bạn bè là thách thức.

Good contact

Liên hệ tốt

Having good contact with colleagues boosts teamwork in social settings.

Việc giữ liên lạc tốt với đồng nghiệp thúc đẩy làm việc nhóm trong môi trường xã hội.

Contact (Verb)

ˈkɒn.tækt
ˈkɑːn.tækt
01

Liên lạc, giữ kết nối, tiếp xúc.

Get in touch, stay connected, stay in touch.

Ví dụ

John contacted his friends on social media to plan a party.

John đã liên hệ với bạn bè của anh ấy trên mạng xã hội để lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc.

I always try to contact my family regularly through video calls.

Tôi luôn cố gắng liên lạc thường xuyên với gia đình mình thông qua các cuộc gọi điện video.

She contacts her classmates to discuss group project details.

Cô ấy liên hệ với các bạn cùng lớp để thảo luận chi tiết về dự án nhóm.

02

Giao tiếp với (ai đó), thường là để cung cấp hoặc nhận thông tin.

Communicate with (someone), typically in order to give or receive information.

Ví dụ

I contacted my friend to plan a gathering.

Tôi liên lạc với bạn để sắp xếp buổi tụ tập.

She contacts her family every weekend.

Cô ấy liên lạc với gia đình mỗi cuối tuần.

We need to contact the organizer for details.

Chúng ta cần liên lạc với người tổ chức để biết chi tiết.

03

Chạm.

Touch.

Ví dụ

Please contact me via email for more information.

Vui lòng liên hệ với tôi qua email để biết thêm thông tin.

She contacted her friends to organize a social event.

Cô ấy liên lạc với bạn bè để tổ chức một sự kiện xã hội.

The group contacted the local community for support.

Nhóm liên hệ cộng đồng địa phương để được hỗ trợ.

Dạng động từ của Contact (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contacting

Kết hợp từ của Contact (Verb)

CollocationVí dụ

Do not hesitate to contact somebody

Đừng ngần ngại liên hệ ai đó

Don't hesitate to contact your friends for a social gathering.

Đừng ngần ngại liên hệ bạn bè để tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Moreover, mobile phones also optimize communication channels by increasing availability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We exchanged information and considered getting together for coffee later in the evening [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I had a truly pleasant experience and would like to request the information of the staff member in question [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] In addition, living without face-to-face also has its benefits too [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Contact

Không có idiom phù hợp