Bản dịch của từ Communicating trong tiếng Việt
Communicating
Communicating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giao tiếp.
Present participle and gerund of communicate.
Effective communication is crucial for IELTS speaking success.
Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng cho thành công trong thi IELTS nói.
Avoid miscommunicating during the speaking test to achieve a high score.
Tránh giao tiếp không hiểu quả trong bài thi nói để đạt điểm cao.
Are you confident in your ability to communicate clearly in English?
Bạn tự tin vào khả năng giao tiếp rõ ràng bằng tiếng Anh của mình chứ?
She enjoys communicating with her friends on social media platforms.
Cô ấy thích giao tiếp với bạn bè trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He avoids communicating his personal information to strangers online.
Anh ấy tránh việc truyền đạt thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến.
Communicating (Adjective)
Effective communicating skills are crucial for IELTS speaking test.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả rất quan trọng cho bài thi nói IELTS.
Lack of communicating abilities can hinder success in IELTS writing.
Thiếu khả năng giao tiếp có thể ngăn trở thành công trong viết IELTS.
Are you confident in communicating with others during the IELTS exam?
Bạn có tự tin trong việc giao tiếp với người khác trong kỳ thi IELTS không?
Effective communicating skills are essential for the IELTS speaking test.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là cần thiết cho bài thi nói IELTS.
Lack of communicating abilities can hinder success in the IELTS writing section.
Thiếu khả năng giao tiếp có thể làm trở ngại cho thành công trong phần viết IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp