Bản dịch của từ Communicating trong tiếng Việt
Communicating
Communicating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giao tiếp.
Present participle and gerund of communicate.
Effective communication is crucial for IELTS speaking success.
Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng cho thành công trong thi IELTS nói.
Avoid miscommunicating during the speaking test to achieve a high score.
Tránh giao tiếp không hiểu quả trong bài thi nói để đạt điểm cao.
Are you confident in your ability to communicate clearly in English?
Bạn tự tin vào khả năng giao tiếp rõ ràng bằng tiếng Anh của mình chứ?
She enjoys communicating with her friends on social media platforms.
Cô ấy thích giao tiếp với bạn bè trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He avoids communicating his personal information to strangers online.
Anh ấy tránh việc truyền đạt thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến.
Dạng động từ của Communicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Communicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Communicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Communicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Communicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Communicating |
Communicating (Adjective)
Effective communicating skills are crucial for IELTS speaking test.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả rất quan trọng cho bài thi nói IELTS.
Lack of communicating abilities can hinder success in IELTS writing.
Thiếu khả năng giao tiếp có thể ngăn trở thành công trong viết IELTS.
Are you confident in communicating with others during the IELTS exam?
Bạn có tự tin trong việc giao tiếp với người khác trong kỳ thi IELTS không?
Effective communicating skills are essential for the IELTS speaking test.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là cần thiết cho bài thi nói IELTS.
Lack of communicating abilities can hinder success in the IELTS writing section.
Thiếu khả năng giao tiếp có thể làm trở ngại cho thành công trong phần viết IELTS.
Họ từ
Từ "communicating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "communicate", có nghĩa là truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về dạng viết và nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, giao tiếp thường nhấn mạnh sự rõ ràng và hiệu quả, trong khi tại Anh, yếu tố lịch sự và tinh tế có thể được chú trọng hơn trong giao tiếp.
Từ "communicating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "communicare", có nghĩa là "chia sẻ". Gốc từ này hình thành từ "communi-" (cộng đồng, chung) và "cari", nghĩa là "chia sẻ". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "comuniquer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "communicating" thể hiện sự truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng giữa các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh khả năng tương tác và kết nối xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "communicating" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện ý tưởng và thông tin. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này được sử dụng trong các tình huống như thảo luận nhóm, hội thảo và môi trường làm việc để nhấn mạnh khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Việc sử dụng từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về giao tiếp và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp