Bản dịch của từ Communicating trong tiếng Việt

Communicating

Verb Adjective

Communicating (Verb)

kəmjˈunəkeɪtɪŋ
kəmjˈunəkeɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của giao tiếp.

Present participle and gerund of communicate.

Ví dụ

Effective communication is crucial for IELTS speaking success.

Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng cho thành công trong thi IELTS nói.

Avoid miscommunicating during the speaking test to achieve a high score.

Tránh giao tiếp không hiểu quả trong bài thi nói để đạt điểm cao.

Are you confident in your ability to communicate clearly in English?

Bạn tự tin vào khả năng giao tiếp rõ ràng bằng tiếng Anh của mình chứ?

She enjoys communicating with her friends on social media platforms.

Cô ấy thích giao tiếp với bạn bè trên các nền tảng truyền thông xã hội.

He avoids communicating his personal information to strangers online.

Anh ấy tránh việc truyền đạt thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến.

Dạng động từ của Communicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Communicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Communicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Communicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Communicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Communicating

Communicating (Adjective)

kəmjˈunəkeɪtɪŋ
kəmjˈunəkeɪtɪŋ
01

Cho phép mọi người đi qua trực tiếp giữa hai phòng.

Allowing people to pass directly between two rooms.

Ví dụ

Effective communicating skills are crucial for IELTS speaking test.

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả rất quan trọng cho bài thi nói IELTS.

Lack of communicating abilities can hinder success in IELTS writing.

Thiếu khả năng giao tiếp có thể ngăn trở thành công trong viết IELTS.

Are you confident in communicating with others during the IELTS exam?

Bạn có tự tin trong việc giao tiếp với người khác trong kỳ thi IELTS không?

Effective communicating skills are essential for the IELTS speaking test.

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là cần thiết cho bài thi nói IELTS.

Lack of communicating abilities can hinder success in the IELTS writing section.

Thiếu khả năng giao tiếp có thể làm trở ngại cho thành công trong phần viết IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communicating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] It's a widely spoken language and knowing it would enable me to with many people both within my own and while travelling abroad [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] What is more, since these tools are generally used for informal the availability of instant messaging and other online platforms has discouraged young individuals from acquiring formal writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal body language, hand signals, or other forms of and by regularly practising the many forms of involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Yes, I have definitely experienced some challenges when in a foreign language [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Communicating

Không có idiom phù hợp