Bản dịch của từ Communicating trong tiếng Việt

Communicating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communicating(Adjective)

kəmjˈunəkeɪtɪŋ
kəmjˈunəkeɪtɪŋ
01

Cho phép mọi người đi qua trực tiếp giữa hai phòng.

Allowing people to pass directly between two rooms.

Ví dụ

Communicating(Verb)

kəmjˈunəkeɪtɪŋ
kəmjˈunəkeɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của giao tiếp.

Present participle and gerund of communicate.

Ví dụ

Dạng động từ của Communicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Communicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Communicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Communicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Communicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Communicating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ