Bản dịch của từ Two trong tiếng Việt

Two

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two(Noun)

tˈu
tˈu
01

Một đứa trẻ hai tuổi.

A child aged two.

Ví dụ
02

(Mỹ, không chính thức) Tờ hai đô la.

(US, informal) A two-dollar bill.

Ví dụ
03

Một lá bài có hai pip.

A playing card featuring two pips.

Ví dụ

Dạng danh từ của Two (Noun)

SingularPlural

Two

Twos

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ