Bản dịch của từ Two trong tiếng Việt
Two
Two (Noun)
She collected rare twos as a hobby.
Cô ấy sưu tập twos hiếm như một sở thích.
The old man showed off his vintage twos collection.
Ông già khoe bộ sưu tập twos cổ điển của mình.
The twos were carefully preserved in protective sleeves.
Những tờ twos được bảo quản cẩn thận trong vỏ bảo vệ.
She drew a two from the deck during the game night.
Cô ấy rút một lá bài hai từ bộ bài trong đêm chơi.
The dealer dealt two twos in a row at the casino.
Người chia bài đã chia hai lá bài hai liên tiếp tại sòng bạc.
He won the round with a two and a three combination.
Anh ấy đã thắng vòng đấu với cặp bài hai và ba.
Một đứa trẻ hai tuổi.
A child aged two.
She has two children, both aged two.
Cô ấy có hai đứa trẻ, cả hai đều 2 tuổi.
The nursery class is for children aged two.
Lớp mẫu giáo dành cho trẻ 2 tuổi.
Her twins are two, celebrating their birthday.
Cặp song sinh của cô ấy 2 tuổi, đang tổ chức sinh nhật.
Dạng danh từ của Two (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Two | Twos |
Họ từ
Từ "two" là một số đếm trong tiếng Anh, biểu thị giá trị số học tương ứng với con số 2. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "two" thường dùng để chỉ số lượng của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "two" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách dùng có thể khác nhau, ví dụ như trong các cấu trúc ngữ pháp hoặc cách biểu đạt số thứ tự.
Từ "two" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twa", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *twai, và cuối cùng xuất phát từ gốc Latin "duo". Hiện tượng âm thanh và biến đổi ngữ âm trong quá trình phát triển ngôn ngữ đã đưa đến hình thức "two" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Thuật ngữ này không chỉ đơn thuần chỉ số lượng mà còn mang ý nghĩa cơ bản trong ngữ nghĩa học, góp phần cấu thành những khái niệm phức tạp hơn như đôi, cặp và sự phối hợp.
Từ "two" là một từ đơn giản nhưng xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "two" thường dùng để chỉ số lượng, thường liên quan đến các thông tin cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong việc diễn đạt sự so sánh hoặc phân biệt. Ngoài ra, "two" còn xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về thời gian, sự phân chia hoặc lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp