Bản dịch của từ Two trong tiếng Việt
Two
Two (Noun)
She collected rare twos as a hobby.
Cô ấy sưu tập twos hiếm như một sở thích.
The old man showed off his vintage twos collection.
Ông già khoe bộ sưu tập twos cổ điển của mình.
The twos were carefully preserved in protective sleeves.
Những tờ twos được bảo quản cẩn thận trong vỏ bảo vệ.
She drew a two from the deck during the game night.
Cô ấy rút một lá bài hai từ bộ bài trong đêm chơi.
The dealer dealt two twos in a row at the casino.
Người chia bài đã chia hai lá bài hai liên tiếp tại sòng bạc.
He won the round with a two and a three combination.
Anh ấy đã thắng vòng đấu với cặp bài hai và ba.
Một đứa trẻ hai tuổi.
A child aged two.
She has two children, both aged two.
Cô ấy có hai đứa trẻ, cả hai đều 2 tuổi.
The nursery class is for children aged two.
Lớp mẫu giáo dành cho trẻ 2 tuổi.
Her twins are two, celebrating their birthday.
Cặp song sinh của cô ấy 2 tuổi, đang tổ chức sinh nhật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Two
Lưỡng lự giữa hai dòng nước/ Chọn giữa hai con đường, không đâu vào đâu
To come somewhere between two possibilities and so fail to meet the requirements of either.
She wanted to please both her parents and her friends, but ended up falling between two stools.
Cô ấy muốn làm hài lòng cả bố mẹ lẫn bạn bè, nhưng cuối cùng cô ấy đã rơi vào tình trạng không đủ tiêu chí của cả hai.
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/ Cao nhân ắt có cao nhân trị/ Mèo khen mèo dài đuôi
The teacher had to down a peg the student for being disrespectful.
Giáo viên đã phải khiển trách học sinh vì hành xử không tôn trọng.
Thành ngữ cùng nghĩa: take someone down a notch or two, knock someone down a notch or two...