Bản dịch của từ Featuring trong tiếng Việt
Featuring
Featuring (Verb)
The charity event is featuring a famous singer to attract more attendees.
Sự kiện từ thiện đang có sự tham gia của một ca sĩ nổi tiếng để thu hút thêm khán giả.
The art exhibition is featuring local artists to showcase their talent.
Triển lãm nghệ thuật đang giới thiệu các nghệ sĩ địa phương để trưng bày tài năng của họ.
The social media platform is featuring a new feature for better user experience.
Nền tảng truyền thông xã hội đang có một tính năng mới để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Dạng động từ của Featuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Featured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Featured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Features |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Featuring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp