Bản dịch của từ Important trong tiếng Việt

Important

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Important (Adjective)

ɪmˈpɔː.tənt
ɪmˈpɔːr.tənt
01

Quan trọng.

Important.

Ví dụ

Family support is important for mental health in society.

Sự hỗ trợ của gia đình rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần trong xã hội.

Community centers play an important role in fostering social connections.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các kết nối xã hội.

Volunteering is an important way to give back to the community.

Tình nguyện là một cách quan trọng để cống hiến cho cộng đồng.

02

Có ý nghĩa hoặc giá trị lớn.

Of great significance or value.

Ví dụ

Social connection is important for mental well-being.

Mối quan hệ xã hội quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

Volunteering plays an important role in community development.

Tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.

Education is an important factor in reducing social inequalities.

Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Dạng tính từ của Important (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Important

Quan trọng

More important

Quan trọng hơn

Most important

Quan trọng nhất

Kết hợp từ của Important (Adjective)

CollocationVí dụ

Sufficiently important

Đủ quan trọng

Family support is sufficiently important for mental health.

Sự hỗ trợ từ gia đình quan trọng đủ cho sức khỏe tinh thần.

Hugely important

Rất quan trọng

Social media plays a hugely important role in connecting people.

Mạng xã hội đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối mọi người.

Fundamentally important

Có ý nghĩa cơ bản

Family support is fundamentally important for mental health.

Sự hỗ trợ từ gia đình quan trọng với sức khỏe tâm thần.

Equally important

Tương đương quan trọng

Family support and community involvement are equally important for social development.

Sự hỗ trợ gia đình và sự tham gia của cộng đồng đều quan trọng đối với phát triển xã hội.

Incredibly important

Vô cùng quan trọng

Family support is incredibly important for mental health.

Sự hỗ trợ từ gia đình rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Important cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] These applications are the most when considering productivity, but games can also be very in the context of stress reduction [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The other part of that growth to consider is economic growth [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I think understanding geography is to better appreciate and respect other cultures [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an role in the development of humanity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Important

Have more important fish to fry

hˈæv mˈɔɹ ˌɪmpˈɔɹtənt fˈɪʃ tˈu fɹˈaɪ

Có việc quan trọng hơn cần làm

To have other things to do; to have more important things to do.

She couldn't attend the party as she had more important fish to fry.

Cô ấy không thể tham dự buổi tiệc vì cô ấy có công việc quan trọng hơn để làm.

Thành ngữ cùng nghĩa: have bigger fish to fry...