Bản dịch của từ Important trong tiếng Việt
Important

Important (Adjective)
Quan trọng.
Important.
Family support is important for mental health in society.
Sự hỗ trợ của gia đình rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Community centers play an important role in fostering social connections.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các kết nối xã hội.
Volunteering is an important way to give back to the community.
Tình nguyện là một cách quan trọng để cống hiến cho cộng đồng.
Có ý nghĩa hoặc giá trị lớn.
Of great significance or value.
Social connection is important for mental well-being.
Mối quan hệ xã hội quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Volunteering plays an important role in community development.
Tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.
Education is an important factor in reducing social inequalities.
Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Dạng tính từ của Important (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Important Quan trọng | More important Quan trọng hơn | Most important Quan trọng nhất |
Kết hợp từ của Important (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Believe sth important Tin rằng điều gì đó quan trọng | Many people believe education is important for social progress. Nhiều người tin rằng giáo dục là quan trọng cho sự tiến bộ xã hội. |
Be important Quan trọng | Community events are important for building social connections among residents. Các sự kiện cộng đồng rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội. |
Think sth important Nghĩ điều gì đó quan trọng | Many people think community service is important for social development. Nhiều người nghĩ rằng dịch vụ cộng đồng là quan trọng cho sự phát triển xã hội. |
Deem sth important Coi cái gì đó là quan trọng | Many experts deem social skills important for job success. Nhiều chuyên gia coi kỹ năng xã hội là quan trọng cho thành công nghề nghiệp. |
Sound important Nghe có vẻ quan trọng | Community service projects sound important for building social connections. Các dự án phục vụ cộng đồng nghe có vẻ quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội. |
Họ từ
Từ "important" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều gì đó có giá trị, ý nghĩa hoặc ảnh hưởng đáng kể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "important" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong cả âm phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào phong cách ngôn ngữ của từng khu vực, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và chức năng của nó vẫn giữ nguyên.
Từ "important" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "importare", có nghĩa là "mang vào" hoặc "đưa vào". Dạng phân từ của từ này là "importans", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có ý nghĩa". Trong lịch sử, từ "important" đã dần dần chuyển từ việc chỉ trạng thái "được đem vào" sang mang nghĩa đương đại là "có tầm quan trọng" hoặc "cần thiết". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chú trọng đối với vai trò và ảnh hưởng của một sự vật hay khái niệm trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "important" là một từ có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của một khái niệm, sự kiện hoặc yếu tố nào đó, ví dụ như trong các bài luận hoặc bài phát biểu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự nhấn mạnh về giá trị hoặc tầm quan trọng của sự việc hay đối tượng mà người nói đề cập tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Important
Có việc quan trọng hơn cần làm
To have other things to do; to have more important things to do.
She couldn't attend the party as she had more important fish to fry.
Cô ấy không thể tham dự buổi tiệc vì cô ấy có công việc quan trọng hơn để làm.
Thành ngữ cùng nghĩa: have bigger fish to fry...