Bản dịch của từ Significance trong tiếng Việt
Significance

Significance (Noun)
Sự quan trọng, sự đáng kể, ý nghĩa.
Importance, significance, significance.
Family gatherings hold great significance in our culture.
Những buổi họp mặt gia đình có ý nghĩa to lớn trong nền văn hóa của chúng ta.
Community service events highlight the significance of helping others.
Các sự kiện phục vụ cộng đồng nêu bật tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.
Friendship plays a significant role in mental well-being.
Tình bạn đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Phẩm chất đáng được quan tâm; tầm quan trọng.
The quality of being worthy of attention; importance.
The significance of community engagement cannot be overstated.
Tầm quan trọng của việc tương tác cộng đồng không thể bỏ qua.
The significance of social media in modern activism is evident.
Tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong hoạt động chính trị hiện đại rõ ràng.
The significance of cultural diversity is celebrated in many societies.
Tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa được ăn mừng trong nhiều xã hội.
The significance of community in social cohesion is undeniable.
Ý nghĩa của cộng đồng trong sự liên kết xã hội không thể phủ nhận.
Cultural celebrations hold great significance in social traditions.
Những lễ hội văn hóa mang ý nghĩa lớn trong truyền thống xã hội.
Understanding the significance of diversity fosters social harmony and unity.
Hiểu ý nghĩa của sự đa dạng thúc đẩy sự hài hòa và đoàn kết xã hội.
The significance of the survey results was crucial for policy decisions.
Sự quan trọng của kết quả khảo sát quan trọng cho quyết định chính sách.
The significance of the social experiment was evident in the community.
Sự quan trọng của thí nghiệm xã hội rõ ràng trong cộng đồng.
The significance of the event was felt by all participants.
Sự quan trọng của sự kiện được cảm nhận bởi tất cả các người tham gia.
Dạng danh từ của Significance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Significance | - |
Kết hợp từ của Significance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potential significance Ý nghĩa tiềm năng | The potential significance of social media is widely recognized today. Tầm quan trọng tiềm năng của mạng xã hội được công nhận rộng rãi hôm nay. |
Cosmic significance Ý nghĩa vũ trụ | The cosmic significance of community service was highlighted at the conference. Ý nghĩa vũ trụ của dịch vụ cộng đồng đã được nhấn mạnh tại hội nghị. |
Great significance Ý nghĩa quan trọng | Community service projects hold great significance for social development in cities. Các dự án phục vụ cộng đồng có ý nghĩa lớn đối với phát triển xã hội ở các thành phố. |
Symbolic significance Ý nghĩa biểu tượng | The rainbow flag has symbolic significance for lgbtq+ rights and acceptance. Cờ cầu vồng có ý nghĩa biểu tượng cho quyền và sự chấp nhận lgbtq+. |
Special significance Ý nghĩa đặc biệt | Community events have special significance for building social connections among residents. Các sự kiện cộng đồng có ý nghĩa đặc biệt trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội giữa cư dân. |
Họ từ
Từ "significance" có nghĩa là sự quan trọng, ý nghĩa, hoặc giá trị của một điều gì đó trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, thỉnh thoảng, trong các lĩnh vực nghiên cứu như thống kê, "significance" được nhấn mạnh hơn khi đề cập đến sự có ý nghĩa thống kê, ám chỉ đến khả năng một kết quả không phải ngẫu nhiên mà xuất phát từ các yếu tố đã được kiểm định.
Từ "significance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "significantia", từ "significare" có nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "thể hiện". Trong tiếng Latin, "signum" chỉ dấu hiệu, biểu tượng. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "significance" liên quan đến tầm quan trọng hay giá trị của một sự kiện hoặc ý tưởng, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc thể hiện dấu hiệu hoặc thông điệp.
Từ "significance" xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về tầm quan trọng của vấn đề hoặc hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ mức độ quan trọng hoặc ý nghĩa của một phát hiện trong nghiên cứu. Ngoài ra, "significance" còn thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội, kinh tế và nghiên cứu tự nhiên để thảo luận về ảnh hưởng và hệ quả của các biến số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



