Bản dịch của từ Simply trong tiếng Việt

Simply

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simply(Adverb)

sˈɪmpli
sˈɪmpli
01

(độ) tuyệt đối, tích cực.

(degree) absolutely, positively.

Ví dụ
02

(cách) Rõ ràng; không có nghệ thuật hay sự tinh tế.

(manner) Plainly; without art or subtlety.

Ví dụ
03

(cách thức) Theo cách hoặc trạng thái đơn giản; được xem xét trong hoặc bởi chính nó; không cần bổ sung; một mình.

(manner) In a simple way or state; considered in or by itself; without addition; alone.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Simply (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Simply

Đơn giản

More simply

Đơn giản hơn

Most simply

Đơn giản nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ