Bản dịch của từ Plainly trong tiếng Việt

Plainly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plainly(Adverb)

plˈeɪnli
ˈpɫeɪnɫi
01

Không có nếp nhăn hay gấp nếp

Without wrinkles or folds

Ví dụ
02

Theo cách rõ ràng và đơn giản

In a clear or simple manner

Ví dụ
03

Không có trang trí hay hoa mỹ

Without adornment or embellishment

Ví dụ