Bản dịch của từ Plainly trong tiếng Việt
Plainly
Plainly (Adverb)
She spoke plainly, making her point crystal clear to everyone.
Cô ấy nói rõ ràng, làm cho ý kiến của mình rõ ràng với mọi người.
The instructions were written plainly for easy understanding by all.
Hướng dẫn được viết rõ ràng để dễ hiểu cho tất cả mọi người.
He dressed plainly, without any flashy accessories or extravagant styles.
Anh ấy mặc đơn giản, không có phụ kiện lòe loẹt hoặc kiểu dáng xa hoa.
She explained plainly why the event was canceled.
Cô ấy giải thích một cách rõ ràng vì sao sự kiện bị hủy.
He spoke plainly about the community project's benefits.
Anh ấy nói một cách rõ ràng về lợi ích của dự án cộng đồng.
The instructions were written plainly for everyone to understand.
Hướng dẫn được viết một cách rõ ràng để mọi người hiểu.
Họ từ
Từ "plainly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động xảy ra một cách rõ ràng, dễ hiểu hoặc không phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Ở dạng viết, "plainly" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để nhấn mạnh tính rõ ràng của một vấn đề. Từ này có thể đồng nghĩa với "clearly" trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "plainly" bắt nguồn từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được giới thiệu vào tiếng Anh với hình thức "plain", mang ý nghĩa chỉ sự đơn giản và không phức tạp. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" hình thành nên "plainly", nhấn mạnh cách diễn đạt rõ ràng và không mơ hồ, phản ánh chính xác nội dung và mục đích giao tiếp trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "plainly" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hoặc minh họa. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự rõ ràng hoặc sự trung thực trong thông tin. Trong phần Viết, nó giúp nhấn mạnh tính chất đơn giản, không phức tạp. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các văn bản khoa học và học thuật, nơi mà việc trình bày rõ ràng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp