Bản dịch của từ Plainly trong tiếng Việt

Plainly

Adverb

Plainly (Adverb)

plˈeɪnli
plˈeɪnli
01

Rõ ràng; rõ ràng.

Obviously clearly

Ví dụ

She spoke plainly, making her point crystal clear to everyone.

Cô ấy nói rõ ràng, làm cho ý kiến của mình rõ ràng với mọi người.

The instructions were written plainly for easy understanding by all.

Hướng dẫn được viết rõ ràng để dễ hiểu cho tất cả mọi người.

He dressed plainly, without any flashy accessories or extravagant styles.

Anh ấy mặc đơn giản, không có phụ kiện lòe loẹt hoặc kiểu dáng xa hoa.

02

Một cách đơn giản; đơn giản; về cơ bản.

In a plain manner simply basically

Ví dụ

She explained plainly why the event was canceled.

Cô ấy giải thích một cách rõ ràng vì sao sự kiện bị hủy.

He spoke plainly about the community project's benefits.

Anh ấy nói một cách rõ ràng về lợi ích của dự án cộng đồng.

The instructions were written plainly for everyone to understand.

Hướng dẫn được viết một cách rõ ràng để mọi người hiểu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plainly

Không có idiom phù hợp