Bản dịch của từ Clear trong tiếng Việt

Clear

Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear (Adjective)

kliɹ
klˈɪɹ
01

Không có bất kỳ vật cản hoặc vật thể không mong muốn nào.

Free of any obstructions or unwanted objects.

Ví dụ

Her writing is clear and easy to understand.

Bài viết của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

His speaking lacks clarity, it's not clear at all.

Lời nói của anh ấy thiếu rõ ràng, không rõ ràng chút nào.

Is it important to have clear communication in IELTS interviews?

Việc giao tiếp rõ ràng có quan trọng trong phỏng vấn IELTS không?

Her explanation was clear and concise.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và súc tích.

The lack of clarity in his writing affected his IELTS score.

Sự mập mờ trong văn viết của anh ấy ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy.

02

(của một chất) trong suốt; quang đãng.

Of a substance transparent unclouded.

Ví dụ

Her explanation was clear and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

The lack of clear instructions made the task difficult.

Sự thiếu hướng dẫn rõ ràng làm nhiệm vụ trở nên khó khăn.

Is it clear that using examples is crucial for IELTS writing?

Việc sử dụng ví dụ có quan trọng cho viết IELTS phải không?

Her explanation was clear and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

The lack of clear instructions caused confusion among the students.

Sự thiếu hướng dẫn rõ ràng gây nhầm lẫn cho sinh viên.

03

Hoàn thành; đầy đủ.

Complete full.

Ví dụ

Her explanation was clear and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

The instructions were not clear, causing confusion among participants.

Hướng dẫn không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho người tham gia.

Is it clear how to structure your essay for the IELTS exam?

Có rõ ràng cách cấu trúc bài luận cho kỳ thi IELTS không?

Her explanation was clear and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

The lack of clear instructions led to confusion among participants.

Sự thiếu hướng dẫn rõ ràng dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.

04

Không chạm vào; tránh xa.

Not touching away from.

Ví dụ

Her explanation was clear and concise.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và gọn gàng.

The instructions were not clear to the students.

Hướng dẫn không rõ ràng với các sinh viên.

Is it clear that using examples is important in IELTS writing?

Liệu rằng việc sử dụng ví dụ quan trọng trong viết IELTS?

She gave a clear explanation in the IELTS writing task.

Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng trong bài viết IELTS.

He was not clear about the topic during the speaking test.

Anh ấy không rõ ràng về chủ đề trong bài kiểm tra nói.

05

Dễ nhận biết, hiểu hoặc diễn giải.

Easy to perceive understand or interpret.

Ví dụ

Her explanation was clear and concise.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn.

Misunderstandings can arise when communication is not clear.

Sự hiểu lầm có thể phát sinh khi giao tiếp không rõ ràng.

Is it important to have clear instructions in social interactions?

Có quan trọng phải có hướng dẫn rõ ràng trong giao tiếp xã hội không?

Her explanation was clear and concise.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và súc tích.

The lack of clarity in his writing affected his IELTS score.

Sự thiếu rõ ràng trong văn viết của anh ấy ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy.

06

Biểu thị dạng vòm hóa của âm thanh của chữ l (như trong lá trong hầu hết các giọng tiếng anh).

Denoting a palatalized form of the sound of the letter l as in leaf in most accents of english.

Ví dụ

Her pronunciation was clear during the IELTS speaking test.

Phát âm của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

The lack of clear writing affected his IELTS writing score.

Sự thiếu rõ ràng trong viết ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.

Is it clear that using synonyms can enhance your IELTS vocabulary?

Liệu việc sử dụng từ đồng nghĩa có thể nâng cao vốn từ vựng IELTS của bạn không?

Her pronunciation is clear and easy to understand.

Phát âm của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

The lack of clear communication led to misunderstandings.

Sự thiếu sự giao tiếp rõ ràng dẫn đến hiểu lầm.

Dạng tính từ của Clear (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clear

Xóa sạch

Clearer

Rõ hơn

Clearest

Rõ ràng nhất

Kết hợp từ của Clear (Adjective)

CollocationVí dụ

Crystal clear

Sáng bóng như pha lê

Her explanation was crystal clear during the presentation.

Giải thích của cô ấy rõ như pha lê trong bài thuyết trình.

Pretty clear

Khá rõ ràng

Her explanation was pretty clear during the ielts speaking test.

Giải thích của cô ấy khá rõ ràng trong bài thi nói ielts.

Quite clear

Khá rõ ràng

The social issue was quite clear in the ielts writing task.

Vấn đề xã hội rất rõ ràng trong bài viết ielts.

Absolutely clear

Hoàn toàn rõ ràng

It is absolutely clear that social media has changed communication.

Hoàn toàn rõ ràng rằng mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp.

Perfectly clear

Hoàn toàn rõ ràng

Her explanation was perfectly clear during the social studies presentation.

Giải thích của cô ấy rõ ràng hoàn hảo trong buổi thuyết trình xã hội.

Clear (Adverb)

kliɹ
klˈɪɹ
01

Để tránh xa hoặc tránh xa.

So as to be out of the way of or away from.

Ví dụ

She spoke clearly during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói rõ ràng trong bài thi IELTS nói.

He did not answer clearly in the IELTS writing section.

Anh ấy không trả lời rõ ràng trong phần viết IELTS.

Did you explain your ideas clearly in the IELTS essay?

Bạn đã giải thích ý tưởng của mình rõ ràng trong bài luận IELTS chưa?

She spoke clearly during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

He couldn't make his point clear in the IELTS writing task.

Anh ấy không thể làm rõ ý kiến của mình trong bài viết IELTS.

02

Hoàn toàn.

Completely.

Ví dụ

Her explanation was clear and concise.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và súc tích.

He couldn't make his point clear during the presentation.

Anh ấy không thể làm rõ ý kiến của mình trong buổi thuyết trình.

Is it clear that communication skills are crucial for success?

Liệu rằng kỹ năng giao tiếp có quan trọng cho thành công không?

She explained the task clearly during the presentation.

Cô ấy giải thích nhiệm vụ rõ ràng trong buổi thuyết trình.

He didn't communicate his ideas clearly, so it was confusing.

Anh ấy không truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng, vì vậy làm cho mọi người bối rối.

Dạng trạng từ của Clear (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clear

Xóa sạch

-

-

Clear (Verb)

kliɹ
klˈɪɹ
01

Kiếm hoặc đạt được (một số tiền) dưới dạng lợi nhuận ròng.

Earn or gain an amount of money as a net profit.

Ví dụ

She clears $500 a month from her part-time job.

Cô ấy kiếm được $500 mỗi tháng từ công việc bán thời gian của mình.

He doesn't clear much money from his freelance writing gigs.

Anh ấy không kiếm được nhiều tiền từ các dự án viết tự do của mình.

Do you think you can clear a decent income with online tutoring?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể kiếm được một thu nhập đáng kể thông qua dạy học trực tuyến không?

She clears $1000 per month from her online business.

Cô ấy kiếm được $1000 mỗi tháng từ kinh doanh trực tuyến của mình.

He doesn't clear much income working part-time as a tutor.

Anh ấy không kiếm được nhiều thu nhập làm gia sư bán thời gian.

02

Loại bỏ (một vật cản hoặc vật dụng không mong muốn) khỏi nơi nào đó.

Remove an obstruction or unwanted item from somewhere.

Ví dụ

She cleared the table after the dinner party.

Cô ấy dọn dẹp bàn sau bữa tiệc tối.

He didn't clear his desk before leaving the office.

Anh ấy không dọn dẹp bàn làm việc trước khi rời văn phòng.

Did they clear the misunderstanding between them before the meeting?

Họ đã giải quyết hiểu lầm giữa họ trước cuộc họp chưa?

She cleared the table after the dinner party.

Cô ấy dọn dẹp bàn sau buổi tiệc tối.

He didn't clear his schedule for the IELTS exam.

Anh ấy không dọn dẹp lịch trình cho kỳ thi IELTS.

03

Vượt qua hoặc vượt qua (thứ gì đó) một cách an toàn hoặc không chạm vào nó.

Get past or over something safely or without touching it.

Ví dụ

She cleared the IELTS exam with a high score.

Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS với điểm số cao.

He didn't clear the speaking test due to nervousness.

Anh ấy không vượt qua bài kiểm tra nói vì lo lắng.

Did they clear the writing section in their first attempt?

Họ đã vượt qua phần viết trong lần thử đầu tiên chưa?

She needs to clear her mind before the IELTS speaking test.

Cô ấy cần phải làm sạch tâm trí trước kỳ thi nói IELTS.

He can't clear the misunderstanding with his group members.

Anh ấy không thể làm sáng tỏ sự hiểu lầm với các thành viên nhóm của mình.

04

Loại bỏ vật cản hoặc vật phẩm không mong muốn khỏi.

Remove an obstruction or unwanted item or items from.

Ví dụ

She needs to clear her mind before the IELTS exam.

Cô ấy cần phải làm sạch tâm trí trước kỳ thi IELTS.

He should not clear his schedule for the social event.

Anh ấy không nên sắp xếp lại lịch trình cho sự kiện xã hội.

Did you clear all unnecessary information from your essay?

Bạn đã xóa tất cả thông tin không cần thiết khỏi bài luận của bạn chưa?

She cleared the table after the dinner party.

Cô ấy dọn bàn sau buổi tiệc tối.

He did not clear the misunderstanding with his friend.

Anh ấy không làm sáng tỏ sự hiểu lầm với bạn.

05

Chính thức chứng minh hoặc tuyên bố (ai đó) vô tội.

Officially show or declare someone to be innocent.

Ví dụ

The investigation cleared John of any wrongdoing.

Cuộc điều tra đã xác định John không có hành vi sai trái.

She was not cleared of the charges due to lack of evidence.

Cô ấy không được xác định vô tội do thiếu bằng chứng.

Did the police clear him of the crime during the interrogation?

Liệu cảnh sát đã xác định anh ta không phạm tội trong cuộc thẩm vấn không?

The investigation cleared John of all charges.

Cuộc điều tra đã minh bạch John khỏi tất cả các cáo buộc.

The rumors did not clear Sarah's reputation in the community.

Những tin đồn không làm sáng tỏ danh tiếng của Sarah trong cộng đồng.

06

Đưa ra sự chấp thuận hoặc ủy quyền chính thức cho.

Give official approval or authorization to.

Ví dụ

The government cleared the new policy for implementation.

Chính phủ đã phê duyệt chính sách mới để thực thi.

The company did not clear the proposal due to budget constraints.

Công ty không phê duyệt đề xuất do hạn chế về ngân sách.

Did the committee clear the project for the upcoming conference?

Ủy ban đã phê duyệt dự án cho hội nghị sắp tới chưa?

She cleared her schedule for the IELTS exam.

Cô ấy đã sắp xếp lịch trình cho kỳ thi IELTS.

He didn't clear his essay topic with the teacher.

Anh ấy không thảo luận chủ đề bài luận với giáo viên.

Dạng động từ của Clear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cleared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cleared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clearing

Kết hợp từ của Clear (Verb)

CollocationVí dụ

Clear from

Rõ ràng từ

It is clear from the data that social media is influential.

Dữ liệu cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng.

Clear off

Dọn dẹp

Please clear off your desk before the speaking test.

Vui lòng dọn sạch bàn của bạn trước bài thi nói.

Clear of

Rõ ràng về

She stayed clear of controversial topics during the interview.

Cô ấy tránh xa các chủ đề gây tranh cãi trong buổi phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It may be hard to make progress without a idea of our aim or ambition [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Overall, it is that reading is the most common bedtime activity regardless of age group [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] This allows people to make a long-term financial plan for the future [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Besides that, I've taken up some new sports to keep fit and my mind of social media [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Clear

(i) read you loud and clear

ˈaɪ ɹˈɛd jˈu lˈaʊd ənd klˈɪɹ.

Nghe rõ mồn một

I understand what you are telling me.

I'm all ears when you talk about your new job.

Tôi nghe chăm chú khi bạn nói về công việc mới của mình.

klˈɪɹ ðɨ ˈɛɹ

Giải tỏa bầu không khí căng thẳng/ Nói rõ để giải tỏa hiểu lầm

To get rid of doubts or hard feelings.

They had a conversation to clear the air after the argument.

Họ đã có một cuộc trò chuyện để làm sáng tỏ sau cuộc cãi nhau.

bˈi klˈɪɹ sˈeɪlɨŋ

Thuận buồm xuôi gió

A situation where progress is made without any difficulty.

The project was clear sailing once we secured the necessary funding.

Dự án đã trôi chảy suôn sẻ sau khi chúng tôi đảm bảo được nguồn vốn cần thiết.

Thành ngữ cùng nghĩa: smooth sailing...

Clear the decks

klˈɪɹ ðə dˈɛks

Dọn đường/ Dọn dẹp sân khấu

Get out of the way; get out of this area.

Clear the decks! The party is about to start.

Dọn sạch chỗ! Bữa tiệc sắp bắt đầu.