Bản dịch của từ Clear trong tiếng Việt
Clear
Clear (Adjective)
Không có bất kỳ vật cản hoặc vật thể không mong muốn nào.
Free of any obstructions or unwanted objects.
Her writing is clear and easy to understand.
Bài viết của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
His speaking lacks clarity, it's not clear at all.
Lời nói của anh ấy thiếu rõ ràng, không rõ ràng chút nào.
Is it important to have clear communication in IELTS interviews?
Việc giao tiếp rõ ràng có quan trọng trong phỏng vấn IELTS không?
Her explanation was clear and concise.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và súc tích.
The lack of clarity in his writing affected his IELTS score.
Sự mập mờ trong văn viết của anh ấy ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy.
(của một chất) trong suốt; quang đãng.
Of a substance transparent unclouded.
Her explanation was clear and easy to understand.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The lack of clear instructions made the task difficult.
Sự thiếu hướng dẫn rõ ràng làm nhiệm vụ trở nên khó khăn.
Is it clear that using examples is crucial for IELTS writing?
Việc sử dụng ví dụ có quan trọng cho viết IELTS phải không?
Her explanation was clear and easy to understand.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The lack of clear instructions caused confusion among the students.
Sự thiếu hướng dẫn rõ ràng gây nhầm lẫn cho sinh viên.
Her explanation was clear and easy to understand.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The instructions were not clear, causing confusion among participants.
Hướng dẫn không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho người tham gia.
Is it clear how to structure your essay for the IELTS exam?
Có rõ ràng cách cấu trúc bài luận cho kỳ thi IELTS không?
Her explanation was clear and easy to understand.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The lack of clear instructions led to confusion among participants.
Sự thiếu hướng dẫn rõ ràng dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.
Her explanation was clear and concise.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và gọn gàng.
The instructions were not clear to the students.
Hướng dẫn không rõ ràng với các sinh viên.
Is it clear that using examples is important in IELTS writing?
Liệu rằng việc sử dụng ví dụ quan trọng trong viết IELTS?
She gave a clear explanation in the IELTS writing task.
Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng trong bài viết IELTS.
He was not clear about the topic during the speaking test.
Anh ấy không rõ ràng về chủ đề trong bài kiểm tra nói.
Dễ nhận biết, hiểu hoặc diễn giải.
Easy to perceive understand or interpret.
Her explanation was clear and concise.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn.
Misunderstandings can arise when communication is not clear.
Sự hiểu lầm có thể phát sinh khi giao tiếp không rõ ràng.
Is it important to have clear instructions in social interactions?
Có quan trọng phải có hướng dẫn rõ ràng trong giao tiếp xã hội không?
Her explanation was clear and concise.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và súc tích.
The lack of clarity in his writing affected his IELTS score.
Sự thiếu rõ ràng trong văn viết của anh ấy ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy.
Her pronunciation was clear during the IELTS speaking test.
Phát âm của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
The lack of clear writing affected his IELTS writing score.
Sự thiếu rõ ràng trong viết ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.
Is it clear that using synonyms can enhance your IELTS vocabulary?
Liệu việc sử dụng từ đồng nghĩa có thể nâng cao vốn từ vựng IELTS của bạn không?
Her pronunciation is clear and easy to understand.
Phát âm của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The lack of clear communication led to misunderstandings.
Sự thiếu sự giao tiếp rõ ràng dẫn đến hiểu lầm.
Dạng tính từ của Clear (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clear Xóa sạch | Clearer Rõ hơn | Clearest Rõ ràng nhất |
Kết hợp từ của Clear (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crystal clear Sáng bóng như pha lê | Her explanation was crystal clear during the presentation. Giải thích của cô ấy rõ như pha lê trong bài thuyết trình. |
Pretty clear Khá rõ ràng | Her explanation was pretty clear during the ielts speaking test. Giải thích của cô ấy khá rõ ràng trong bài thi nói ielts. |
Quite clear Khá rõ ràng | The social issue was quite clear in the ielts writing task. Vấn đề xã hội rất rõ ràng trong bài viết ielts. |
Absolutely clear Hoàn toàn rõ ràng | It is absolutely clear that social media has changed communication. Hoàn toàn rõ ràng rằng mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp. |
Perfectly clear Hoàn toàn rõ ràng | Her explanation was perfectly clear during the social studies presentation. Giải thích của cô ấy rõ ràng hoàn hảo trong buổi thuyết trình xã hội. |
Clear (Adverb)
She spoke clearly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói rõ ràng trong bài thi IELTS nói.
He did not answer clearly in the IELTS writing section.
Anh ấy không trả lời rõ ràng trong phần viết IELTS.
Did you explain your ideas clearly in the IELTS essay?
Bạn đã giải thích ý tưởng của mình rõ ràng trong bài luận IELTS chưa?
She spoke clearly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He couldn't make his point clear in the IELTS writing task.
Anh ấy không thể làm rõ ý kiến của mình trong bài viết IELTS.
Hoàn toàn.
Her explanation was clear and concise.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và súc tích.
He couldn't make his point clear during the presentation.
Anh ấy không thể làm rõ ý kiến của mình trong buổi thuyết trình.
Is it clear that communication skills are crucial for success?
Liệu rằng kỹ năng giao tiếp có quan trọng cho thành công không?
She explained the task clearly during the presentation.
Cô ấy giải thích nhiệm vụ rõ ràng trong buổi thuyết trình.
He didn't communicate his ideas clearly, so it was confusing.
Anh ấy không truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng, vì vậy làm cho mọi người bối rối.
Dạng trạng từ của Clear (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clear Xóa sạch | - | - |
Clear (Verb)
She clears $500 a month from her part-time job.
Cô ấy kiếm được $500 mỗi tháng từ công việc bán thời gian của mình.
He doesn't clear much money from his freelance writing gigs.
Anh ấy không kiếm được nhiều tiền từ các dự án viết tự do của mình.
Do you think you can clear a decent income with online tutoring?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể kiếm được một thu nhập đáng kể thông qua dạy học trực tuyến không?
She clears $1000 per month from her online business.
Cô ấy kiếm được $1000 mỗi tháng từ kinh doanh trực tuyến của mình.
He doesn't clear much income working part-time as a tutor.
Anh ấy không kiếm được nhiều thu nhập làm gia sư bán thời gian.
Loại bỏ (một vật cản hoặc vật dụng không mong muốn) khỏi nơi nào đó.
Remove an obstruction or unwanted item from somewhere.
She cleared the table after the dinner party.
Cô ấy dọn dẹp bàn sau bữa tiệc tối.
He didn't clear his desk before leaving the office.
Anh ấy không dọn dẹp bàn làm việc trước khi rời văn phòng.
Did they clear the misunderstanding between them before the meeting?
Họ đã giải quyết hiểu lầm giữa họ trước cuộc họp chưa?
She cleared the table after the dinner party.
Cô ấy dọn dẹp bàn sau buổi tiệc tối.
He didn't clear his schedule for the IELTS exam.
Anh ấy không dọn dẹp lịch trình cho kỳ thi IELTS.
She cleared the IELTS exam with a high score.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS với điểm số cao.
He didn't clear the speaking test due to nervousness.
Anh ấy không vượt qua bài kiểm tra nói vì lo lắng.
Did they clear the writing section in their first attempt?
Họ đã vượt qua phần viết trong lần thử đầu tiên chưa?
She needs to clear her mind before the IELTS speaking test.
Cô ấy cần phải làm sạch tâm trí trước kỳ thi nói IELTS.
He can't clear the misunderstanding with his group members.
Anh ấy không thể làm sáng tỏ sự hiểu lầm với các thành viên nhóm của mình.
Loại bỏ vật cản hoặc vật phẩm không mong muốn khỏi.
Remove an obstruction or unwanted item or items from.
She needs to clear her mind before the IELTS exam.
Cô ấy cần phải làm sạch tâm trí trước kỳ thi IELTS.
He should not clear his schedule for the social event.
Anh ấy không nên sắp xếp lại lịch trình cho sự kiện xã hội.
Did you clear all unnecessary information from your essay?
Bạn đã xóa tất cả thông tin không cần thiết khỏi bài luận của bạn chưa?
She cleared the table after the dinner party.
Cô ấy dọn bàn sau buổi tiệc tối.
He did not clear the misunderstanding with his friend.
Anh ấy không làm sáng tỏ sự hiểu lầm với bạn.
Chính thức chứng minh hoặc tuyên bố (ai đó) vô tội.
Officially show or declare someone to be innocent.
The investigation cleared John of any wrongdoing.
Cuộc điều tra đã xác định John không có hành vi sai trái.
She was not cleared of the charges due to lack of evidence.
Cô ấy không được xác định vô tội do thiếu bằng chứng.
Did the police clear him of the crime during the interrogation?
Liệu cảnh sát đã xác định anh ta không phạm tội trong cuộc thẩm vấn không?
The investigation cleared John of all charges.
Cuộc điều tra đã minh bạch John khỏi tất cả các cáo buộc.
The rumors did not clear Sarah's reputation in the community.
Những tin đồn không làm sáng tỏ danh tiếng của Sarah trong cộng đồng.
Đưa ra sự chấp thuận hoặc ủy quyền chính thức cho.
Give official approval or authorization to.
The government cleared the new policy for implementation.
Chính phủ đã phê duyệt chính sách mới để thực thi.
The company did not clear the proposal due to budget constraints.
Công ty không phê duyệt đề xuất do hạn chế về ngân sách.
Did the committee clear the project for the upcoming conference?
Ủy ban đã phê duyệt dự án cho hội nghị sắp tới chưa?
She cleared her schedule for the IELTS exam.
Cô ấy đã sắp xếp lịch trình cho kỳ thi IELTS.
He didn't clear his essay topic with the teacher.
Anh ấy không thảo luận chủ đề bài luận với giáo viên.
Dạng động từ của Clear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clearing |
Kết hợp từ của Clear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clear from Rõ ràng từ | It is clear from the data that social media is influential. Dữ liệu cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng. |
Clear off Dọn dẹp | Please clear off your desk before the speaking test. Vui lòng dọn sạch bàn của bạn trước bài thi nói. |
Clear of Rõ ràng về | She stayed clear of controversial topics during the interview. Cô ấy tránh xa các chủ đề gây tranh cãi trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "clear" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là trong suốt, không mờ hoặc dễ hiểu. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc sạch sẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "clear" còn có nghĩa ẩn dụ trong nhiều bối cảnh, ví dụ như trong việc diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách minh bạch.
Từ "clear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clara", là dạng nữ của tính từ "clarus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng". Trong tiếng Pháp cổ, nó chuyển thành "cler", trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ này không chỉ ám chỉ đến trạng thái minh bạch hay không bị mờ mà còn gắn liền với sự hiểu biết và nhận thức. Ý nghĩa hiện tại bao gồm sự rõ ràng trong thông tin và cảm xúc, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "clear" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để miêu tả sự hiểu biết, tính minh bạch và sự phân định. Trong các ngữ cảnh khác, "clear" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự sạch sẽ, sự chắc chắn hoặc sự dễ hiểu của thông tin. Từ này cũng thường được liên kết với các lĩnh vực giáo dục và khoa học, nơi sự rõ ràng là yếu tố then chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clear
Nghe rõ mồn một
I understand what you are telling me.
I'm all ears when you talk about your new job.
Tôi nghe chăm chú khi bạn nói về công việc mới của mình.