Bản dịch của từ Clear trong tiếng Việt
Clear

Clear(Adjective)
(của một chất) trong suốt; quang đãng.
Of a substance transparent unclouded.
Dễ nhận biết, hiểu hoặc diễn giải.
Easy to perceive understand or interpret.
Không có bất kỳ vật cản hoặc vật thể không mong muốn nào.
Free of any obstructions or unwanted objects.
Dạng tính từ của Clear (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Clear Xóa sạch | Clearer Rõ hơn | Clearest Rõ ràng nhất |
Clear(Adverb)
Hoàn toàn.
Dạng trạng từ của Clear (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Clear Xóa sạch | - | - |
Clear(Verb)
Đưa ra sự chấp thuận hoặc ủy quyền chính thức cho.
Give official approval or authorization to.
Loại bỏ vật cản hoặc vật phẩm không mong muốn khỏi.
Remove an obstruction or unwanted item or items from.
Loại bỏ (một vật cản hoặc vật dụng không mong muốn) khỏi nơi nào đó.
Remove an obstruction or unwanted item from somewhere.
Chính thức chứng minh hoặc tuyên bố (ai đó) vô tội.
Officially show or declare someone to be innocent.
Dạng động từ của Clear (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clear |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clears |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clearing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clear" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là trong suốt, không mờ hoặc dễ hiểu. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc sạch sẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "clear" còn có nghĩa ẩn dụ trong nhiều bối cảnh, ví dụ như trong việc diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách minh bạch.
Từ "clear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clara", là dạng nữ của tính từ "clarus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng". Trong tiếng Pháp cổ, nó chuyển thành "cler", trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ này không chỉ ám chỉ đến trạng thái minh bạch hay không bị mờ mà còn gắn liền với sự hiểu biết và nhận thức. Ý nghĩa hiện tại bao gồm sự rõ ràng trong thông tin và cảm xúc, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "clear" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để miêu tả sự hiểu biết, tính minh bạch và sự phân định. Trong các ngữ cảnh khác, "clear" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự sạch sẽ, sự chắc chắn hoặc sự dễ hiểu của thông tin. Từ này cũng thường được liên kết với các lĩnh vực giáo dục và khoa học, nơi sự rõ ràng là yếu tố then chốt.
Họ từ
Từ "clear" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là trong suốt, không mờ hoặc dễ hiểu. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc sạch sẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "clear" còn có nghĩa ẩn dụ trong nhiều bối cảnh, ví dụ như trong việc diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách minh bạch.
Từ "clear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clara", là dạng nữ của tính từ "clarus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng". Trong tiếng Pháp cổ, nó chuyển thành "cler", trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ này không chỉ ám chỉ đến trạng thái minh bạch hay không bị mờ mà còn gắn liền với sự hiểu biết và nhận thức. Ý nghĩa hiện tại bao gồm sự rõ ràng trong thông tin và cảm xúc, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "clear" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để miêu tả sự hiểu biết, tính minh bạch và sự phân định. Trong các ngữ cảnh khác, "clear" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự sạch sẽ, sự chắc chắn hoặc sự dễ hiểu của thông tin. Từ này cũng thường được liên kết với các lĩnh vực giáo dục và khoa học, nơi sự rõ ràng là yếu tố then chốt.
