Bản dịch của từ Profit trong tiếng Việt
Profit
Profit (Noun)
Lợi nhuận.
Profit.
Company X reported a substantial profit increase last quarter.
Công ty X báo cáo lợi nhuận tăng đáng kể trong quý trước.
The charity event generated a significant profit for the cause.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra lợi nhuận đáng kể cho hoạt động này.
Social enterprises aim to balance profit-making with social impact.
Các doanh nghiệp xã hội đặt mục tiêu cân bằng giữa việc tạo ra lợi nhuận với tác động xã hội.
The charity event raised a significant profit for the organization.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra một lợi nhuận đáng kể cho tổ chức.
The company's profit margin increased after implementing cost-saving measures.
Biên lợi nhuận của công ty tăng sau khi thực hiện biện pháp tiết kiệm chi phí.
The social enterprise aimed to generate profit while benefiting the community.
Doanh nghiệp xã hội nhằm tạo ra lợi nhuận trong khi có lợi cho cộng đồng.
The charity event raised a substantial profit for the local community.
Sự kiện từ thiện đã tăng lợi nhuận đáng kể cho cộng đồng địa phương.
Investing in education can lead to long-term social profits.
Đầu tư vào giáo dục có thể dẫn đến lợi nhuận xã hội lâu dài.
The company's focus shifted from profit to social impact.
Sự chú ý của công ty chuyển từ lợi nhuận sang tác động xã hội.
Dạng danh từ của Profit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Profit | Profits |
Kết hợp từ của Profit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total profit Lợi nhuận tổng cộng | The company's total profit increased significantly last year. Lợi nhuận tổng của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái. |
Low profit Lợi nhuận thấp | The charity event resulted in low profit for the organization. Sự kiện từ thiện dẫn đến lợi nhuận thấp cho tổ chức. |
Taxable profit Lợi nhuận chịu thuế | The company's taxable profit increased significantly this year. Lợi nhuận chịu thuế của công ty tăng đáng kể trong năm nay. |
Average profit Lợi nhuận trung bình | The average profit of the charity event was $500. Lợi nhuận trung bình của sự kiện từ thiện là $500. |
After-tax profit Lợi nhuận sau thuế | The company's after-tax profit increased significantly last year. Lợi nhuận sau thuế của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái. |
Profit (Verb)
The company aims to profit while supporting social causes.
Công ty nhằm mục tiêu lợi nhuận trong khi hỗ trợ các nguyên nhân xã hội.
The fundraiser hopes to profit from the charity event.
Người tổ chức sự kiện từ thiện hy vọng có lợi nhuận từ sự kiện từ thiện.
They plan to profit by investing in community projects.
Họ dự định lợi nhuận bằng cách đầu tư vào các dự án cộng đồng.
Dạng động từ của Profit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profiting |
Họ từ
Lợi nhuận (profit) là khái niệm kinh tế chỉ sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Nó phản ánh khả năng sinh lời của một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, "profit" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu "pro-", trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ hơn.
Từ "profit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proficere", với nghĩa là "tiến bộ" hoặc "đạt được". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "facere" (làm), thể hiện ý nghĩa về việc tạo ra giá trị từ nỗ lực. Qua thời gian, "profit" đã phát triển để chỉ tài chính dương thu được từ các hoạt động kinh doanh, phản ánh sự thành công trong việc chuyển hóa nguồn lực thành lợi ích kinh tế.
Từ "profit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề kinh tế, thương mại và tài chính. Trong phần nói và viết, "profit" thường được sử dụng để thảo luận về lợi nhuận của doanh nghiệp hoặc trong các tình huống phân tích số liệu tài chính. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh thương mại và đầu tư, nhấn mạnh vai trò quan trọng của lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp