Bản dịch của từ Obtain trong tiếng Việt

Obtain

Verb

Obtain (Verb)

əbtˈein
əbtˈein
01

Được phổ biến, thông lệ, hoặc được thành lập.

Be prevalent, customary, or established.

Ví dụ

Social media obtain a significant role in modern society.

Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.

Online shopping has obtained immense popularity among social media users.

Mua sắm trực tuyến đã thu được sự phổ biến rộng lớn trong số người dùng mạng xã hội.

02

Nhận, thu được hoặc bảo đảm (thứ gì đó)

Get, acquire, or secure (something)

Ví dụ

She obtained a scholarship for her academic achievements.

Cô ấy đã nhận được học bổng vì thành tích học tập của mình.

He obtained permission to conduct a social experiment in the community.

Anh ấy đã nhận được sự cho phép để tiến hành một thí nghiệm xã hội trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Obtain (Verb)

CollocationVí dụ

A means of obtaining something

Một phương tiện để đạt được một cái gì đó

Volunteering is a means of contributing to society.

Tình nguyện là phương tiện để đóng góp cho xã hội.

A method of obtaining something

Phương pháp để đạt được điều gì đó

Participating in community service is a method of obtaining satisfaction.

Tham gia hoạt động cộng đồng là một phương pháp để đạt được sự hài lòng.

Something can be obtained

Có thể được đạt được

Information about local events can be obtained from community centers.

Thông tin về sự kiện địa phương có thể được lấy từ trung tâm cộng đồng.

A way of obtaining something

Một cách để đạt được điều gì đó

Participating in community service is a way of obtaining satisfaction.

Tham gia hoạt động cộng đồng là một cách để đạt được sự hài lòng.

Something may be obtained

Có thể được nhận

Information about local events may be obtained from community centers.

Thông tin về các sự kiện địa phương có thể được lấy từ trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obtain

Không có idiom phù hợp