Bản dịch của từ Obtain trong tiếng Việt
Obtain
Obtain (Verb)
Social media obtain a significant role in modern society.
Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
Online shopping has obtained immense popularity among social media users.
Mua sắm trực tuyến đã thu được sự phổ biến rộng lớn trong số người dùng mạng xã hội.
She obtained a scholarship for her academic achievements.
Cô ấy đã nhận được học bổng vì thành tích học tập của mình.
He obtained permission to conduct a social experiment in the community.
Anh ấy đã nhận được sự cho phép để tiến hành một thí nghiệm xã hội trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Obtain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A means of obtaining something Một phương tiện để đạt được một cái gì đó | Volunteering is a means of contributing to society. Tình nguyện là phương tiện để đóng góp cho xã hội. |
A method of obtaining something Phương pháp để đạt được điều gì đó | Participating in community service is a method of obtaining satisfaction. Tham gia hoạt động cộng đồng là một phương pháp để đạt được sự hài lòng. |
Something can be obtained Có thể được đạt được | Information about local events can be obtained from community centers. Thông tin về sự kiện địa phương có thể được lấy từ trung tâm cộng đồng. |
A way of obtaining something Một cách để đạt được điều gì đó | Participating in community service is a way of obtaining satisfaction. Tham gia hoạt động cộng đồng là một cách để đạt được sự hài lòng. |
Something may be obtained Có thể được nhận | Information about local events may be obtained from community centers. Thông tin về các sự kiện địa phương có thể được lấy từ trung tâm cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp