Bản dịch của từ Obtain trong tiếng Việt
Obtain

Obtain (Verb)
Social media obtain a significant role in modern society.
Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
Online shopping has obtained immense popularity among social media users.
Mua sắm trực tuyến đã thu được sự phổ biến rộng lớn trong số người dùng mạng xã hội.
Influencer marketing has obtained widespread recognition on various social platforms.
Marketing ảnh hưởng đã thu được sự công nhận rộng rãi trên các nền tảng xã hội khác nhau.
She obtained a scholarship for her academic achievements.
Cô ấy đã nhận được học bổng vì thành tích học tập của mình.
He obtained permission to conduct a social experiment in the community.
Anh ấy đã nhận được sự cho phép để tiến hành một thí nghiệm xã hội trong cộng đồng.
The organization obtained funding to support underprivileged children.
Tổ chức đã nhận được nguồn tài trợ để hỗ trợ trẻ em khuyết tật.
Dạng động từ của Obtain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obtain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obtained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obtained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obtains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obtaining |
Kết hợp từ của Obtain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A way of obtaining sth Cách để có được cái gì đó | Volunteering is a way of obtaining social connections and friendships. Làm tình nguyện là một cách để có được mối quan hệ xã hội. |
A means of obtaining sth Một phương tiện để đạt được điều gì đó | Volunteering is a means of obtaining valuable social experience. Tình nguyện là một cách để có được kinh nghiệm xã hội quý giá. |
Be readily obtained Dễ dàng có được | Social services are readily obtained through local government programs in chicago. Dịch vụ xã hội dễ dàng có được thông qua các chương trình chính phủ địa phương ở chicago. |
Sth can be obtained Có thể đạt được | Social support can be obtained from community organizations like habitat for humanity. Hỗ trợ xã hội có thể được nhận từ các tổ chức cộng đồng như habitat for humanity. |
A method of obtaining sth Một phương pháp để thu được cái gì đó | Volunteering is a method of obtaining social skills for many students. Tình nguyện là một phương pháp để có được kỹ năng xã hội cho nhiều sinh viên. |
Họ từ
Từ "obtain" trong tiếng Anh có nghĩa là thu nhận, đạt được hoặc nhận được một cái gì đó thông qua nỗ lực hoặc điều kiện nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "obtain" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng từ "obtain" hơn trong các văn cảnh trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể lựa chọn các từ tương đương như "get" trong các tình huống không chính thức. Phát âm của từ này cũng giống nhau trong cả hai phiên bản, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Từ "obtain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obtainere", được cấu thành từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "trước" hoặc "đến gần" và từ "teneō", nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là "thu được" hay "lấy được". Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc nhấn mạnh hành động đạt được một cái gì đó thông qua nỗ lực, giữ lại hoặc sở hữu.
Từ "obtain" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng nó để diễn đạt ý nghĩa "thu được" hoặc "nhận được" thông tin hoặc bằng cấp. Ngoài ngữ cảnh này, từ "obtain" thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, chẳng hạn như trong việc thu thập dữ liệu hoặc đạt được kết quả. Từ này mang tính trang trọng và thường được ưu tiên trong văn phong chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



