Bản dịch của từ Request trong tiếng Việt
Request
Request (Noun)
She made a request for more information about the event.
Cô ấy đã đưa ra yêu cầu về thêm thông tin về sự kiện.
The request for donations was well-received by the community.
Yêu cầu về việc quyên góp đã được cộng đồng đón nhận tốt.
Please submit your request for a meeting through the official channel.
Vui lòng nộp yêu cầu của bạn về cuộc họp qua kênh chính thức.
Dạng danh từ của Request (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Request | Requests |
Kết hợp từ của Request (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Numerous request Nhiều yêu cầu | Numerous requests flooded the social media platform. Yêu cầu đa dạng tràn ngập trên mạng xã hội. |
Strange request Yêu cầu lạ | It was a strange request to ask for personal information during the interview. Đó là một yêu cầu lạ khi yêu cầu thông tin cá nhân trong phỏng vấn. |
Legitimate request Yêu cầu hợp lý | Is it a legitimate request to ask for social security numbers? Đó có phải là một yêu cầu hợp lệ để yêu cầu số bảo hiểm xã hội không? |
Official request Yêu cầu chính thức | Did you receive the official request for the social event? Bạn đã nhận được yêu cầu chính thức cho sự kiện xã hội chưa? |
Explicit request Yêu cầu rõ ràng | She made an explicit request for feedback on her social media post. Cô ấy đã đưa ra yêu cầu rõ ràng để nhận phản hồi về bài đăng trên mạng xã hội. |
Request (Verb)
She requested a meeting with the principal to discuss school issues.
Cô ấy yêu cầu một cuộc họp với hiệu trưởng để thảo luận về vấn đề trường học.
He requested permission to leave the event early due to illness.
Anh ấy yêu cầu được phép rời sự kiện sớm do bị ốm.
The students requested more study materials from their teacher for revision.
Các học sinh yêu cầu thêm tài liệu học từ giáo viên để ôn tập.
Dạng động từ của Request (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Request |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Requested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Requested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requesting |
Kết hợp từ của Request (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Request repeatedly Yêu cầu lặp đi lặp lại | She kept requesting repeatedly for feedback on her ielts essays. Cô ấy đã liên tục yêu cầu phản hồi về bài luận ielts của mình. |
Request simply Yêu cầu đơn giản | She simply requested more time to finish the essay. Cô ấy đơn giản yêu cầu thêm thời gian để hoàn thành bài luận văn. |
Request reasonably (law) Yêu cầu hợp lý (pháp luật) | Can i request reasonably to extend the deadline for my essay? Tôi có thể yêu cầu một cách hợp lý để gia hạn thời hạn cho bài luận của mình không? |
Request specifically Yêu cầu cụ thể | She specifically requested feedback on her social media posts. Cô ấy đã yêu cầu cụ thể phản hồi về bài viết trên mạng xã hội. |
Request politely Yêu cầu một cách lịch sự | She politely requested feedback on her ielts essay. Cô ấy lịch sự yêu cầu phản hồi về bài tiểu luận ielts của mình. |
Họ từ
Từ "request" trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu hoặc đòi hỏi một cái gì đó một cách lịch sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với cùng ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng. Trong khi "request" thường mang nghĩa trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh thân mật hơn. Phiên âm của "request" cũng tương tự trong cả hai dạng, nhưng người nói Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết hơi khác so với người nói Anh.
Từ "request" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "requirere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong tiếng Latinh, tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc quay lại, trong khi "quaerere" có nghĩa là tìm kiếm hoặc hỏi. Từ thế kỷ 14, "request" được đưa vào tiếng Anh, mang hàm nghĩa yêu cầu một cách trang trọng hoặc chính thức. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần của việc yêu cầu, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính.
Từ "request" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến yêu cầu thông tin hoặc dịch vụ. Trong phần Nói và Viết, "request" thường liên quan đến việc trình bày ý kiến hoặc đề nghị. Ngoài ra, trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng khi nói về việc yêu cầu sự giúp đỡ hoặc thông tin từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp