Bản dịch của từ Request trong tiếng Việt

Request

Noun [U/C] Verb

Request (Noun)

ɹɪkwˈɛst
ɹikwˈɛst
01

Hành động yêu cầu một cách lịch sự hoặc trang trọng một điều gì đó.

An act of asking politely or formally for something.

Ví dụ

She made a request for more information about the event.

Cô ấy đã đưa ra yêu cầu về thêm thông tin về sự kiện.

The request for donations was well-received by the community.

Yêu cầu về việc quyên góp đã được cộng đồng đón nhận tốt.

Please submit your request for a meeting through the official channel.

Vui lòng nộp yêu cầu của bạn về cuộc họp qua kênh chính thức.

Dạng danh từ của Request (Noun)

SingularPlural

Request

Requests

Kết hợp từ của Request (Noun)

CollocationVí dụ

Numerous request

Nhiều yêu cầu

Numerous requests flooded the social media platform.

Yêu cầu đa dạng tràn ngập trên mạng xã hội.

Strange request

Yêu cầu lạ

It was a strange request to ask for personal information during the interview.

Đó là một yêu cầu lạ khi yêu cầu thông tin cá nhân trong phỏng vấn.

Legitimate request

Yêu cầu hợp lý

Is it a legitimate request to ask for social security numbers?

Đó có phải là một yêu cầu hợp lệ để yêu cầu số bảo hiểm xã hội không?

Official request

Yêu cầu chính thức

Did you receive the official request for the social event?

Bạn đã nhận được yêu cầu chính thức cho sự kiện xã hội chưa?

Explicit request

Yêu cầu rõ ràng

She made an explicit request for feedback on her social media post.

Cô ấy đã đưa ra yêu cầu rõ ràng để nhận phản hồi về bài đăng trên mạng xã hội.

Request (Verb)

ɹɪkwˈɛst
ɹikwˈɛst
01

Yêu cầu một cách lịch sự hoặc trang trọng.

Politely or formally ask for.

Ví dụ

She requested a meeting with the principal to discuss school issues.

Cô ấy yêu cầu một cuộc họp với hiệu trưởng để thảo luận về vấn đề trường học.

He requested permission to leave the event early due to illness.

Anh ấy yêu cầu được phép rời sự kiện sớm do bị ốm.

The students requested more study materials from their teacher for revision.

Các học sinh yêu cầu thêm tài liệu học từ giáo viên để ôn tập.

Dạng động từ của Request (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Request

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Requested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Requested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Requests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Requesting

Kết hợp từ của Request (Verb)

CollocationVí dụ

Request repeatedly

Yêu cầu lặp đi lặp lại

She kept requesting repeatedly for feedback on her ielts essays.

Cô ấy đã liên tục yêu cầu phản hồi về bài luận ielts của mình.

Request simply

Yêu cầu đơn giản

She simply requested more time to finish the essay.

Cô ấy đơn giản yêu cầu thêm thời gian để hoàn thành bài luận văn.

Request reasonably (law)

Yêu cầu hợp lý (pháp luật)

Can i request reasonably to extend the deadline for my essay?

Tôi có thể yêu cầu một cách hợp lý để gia hạn thời hạn cho bài luận của mình không?

Request specifically

Yêu cầu cụ thể

She specifically requested feedback on her social media posts.

Cô ấy đã yêu cầu cụ thể phản hồi về bài viết trên mạng xã hội.

Request politely

Yêu cầu một cách lịch sự

She politely requested feedback on her ielts essay.

Cô ấy lịch sự yêu cầu phản hồi về bài tiểu luận ielts của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Request cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly a meeting to discuss sponsorship opportunities in further detail [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Considering the unsatisfactory nature of the seminar, I kindly a refund of the seminar fee [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to the contact information or any available resources related to a speaker who delivered a captivating presentation at the recent professional conference [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I kindly your immediate assistance in locating and delivering my baggage to me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Request

Không có idiom phù hợp