Bản dịch của từ Politely trong tiếng Việt

Politely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politely(Adverb)

pˈɒlaɪtli
ˈpɑɫətɫi
01

Theo cách thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của người khác.

In a manner that shows consideration for others feelings

Ví dụ
02

Một cách lịch sự hoặc tôn trọng

In a courteous or respectful manner

Ví dụ
03

Một cách lịch sự và đúng mực trong xã hội.

With good manners in a socially acceptable way

Ví dụ