Bản dịch của từ Politely trong tiếng Việt
Politely
Politely (Adverb)
Một cách lịch sự.
In a polite manner.
She greeted him politely at the social event.
Cô ấy chào anh ấy một cách lịch sự tại sự kiện xã hội.
Politely declining the invitation, he left the party early.
Từ chối lời mời một cách lịch sự, anh ấy rời buổi tiệc sớm.
Politely asking for directions, she found her way to the museum.
Hỏi một cách lịch sự về đường đi, cô ấy tìm được đường đến bảo tàng.
Dạng trạng từ của Politely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Politely Lịch sự | More politely Lịch sự hơn | Most politely Lịch sự nhất |
Họ từ
Từ "politely" là trạng từ, mang nghĩa là hành động ứng xử một cách lịch thiệp, tôn trọng và hòa nhã. Trong tiếng Anh, "politely" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng những cụm từ trang trọng hơn, có thể khiến cho nghĩa của từ trở nên sâu sắc hơn trong bối cảnh.
Từ "politely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politus", có nghĩa là "được mài giũa" hay "lịch sự". Từ này đã trải qua các hình thức trong tiếng Pháp cổ là "polite" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh về cách cư xử lịch thiệp và tôn trọng lẫn nhau trong giao tiếp xã hội. Hiện nay, "politely" được sử dụng để chỉ cách thức hành xử một cách tôn trọng và hòa nhã.
Từ "politely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, nơi mà việc thể hiện ý kiến và ứng xử lịch sự là cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh giao tiếp hằng ngày, như trong các tình huống yêu cầu sự lịch sự hoặc nhã nhặn, bao gồm phỏng vấn, thuyết trình và trao đổi thông tin. "Politely" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện văn hóa giao tiếp tích cực trong môi trường xã hội và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp