Bản dịch của từ Acceptable trong tiếng Việt

Acceptable

Adjective

Acceptable (Adjective)

əksˈɛptəbl
æksˈɛptəbl
01

Có thể được dung thứ hoặc cho phép.

Able to be tolerated or allowed.

Ví dụ

Her behavior at the party was acceptable.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc là chấp nhận được.

Wearing casual clothes is acceptable in this workplace.

Mặc quần áo thoải mái là chấp nhận được ở nơi làm việc này.

An acceptable level of noise is allowed in the library.

Mức độ tiếng ồn chấp nhận được được phép trong thư viện.

02

Có thể được thỏa thuận; phù hợp.

Able to be agreed on suitable.

Ví dụ

Her behavior at the party was acceptable to everyone.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc được mọi người chấp nhận.

The dress code for the event is acceptable for all guests.

Quy định trang phục cho sự kiện phù hợp với tất cả khách mời.

His proposal was deemed acceptable by the community members.

Đề xuất của anh ấy được cộng đồng đánh giá là chấp nhận được.

Dạng tính từ của Acceptable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acceptable

Chấp nhận được

More acceptable

Chấp nhận được nhiều hơn

Most acceptable

Chấp nhận được nhiều nhất

Kết hợp từ của Acceptable (Adjective)

CollocationVí dụ

Grammatically acceptable

Ngữ pháp chấp nhận được

Her sentence structure is grammatically acceptable in formal writing.

Cấu trúc câu của cô ấy là chấp nhận về mặt ngữ pháp trong văn viết hình thức.

Commercially acceptable

Chấp nhận được về mặt thương mại

The company's environmentally friendly practices were commercially acceptable.

Các phương pháp thân thiện với môi trường của công ty đã được chấp nhận thương mại.

Widely acceptable

Rộng rãi chấp nhận được

His social media post was widely acceptable among the community.

Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng.

Publicly acceptable

Công khai chấp nhận được

Being polite in public is socially acceptable behavior.

Lịch sự ở công cộng là hành vi xã hội chấp nhận được.

Environmentally acceptable

Chấp nhận về mặt môi trường

The community supported the environmentally acceptable initiative.

Cộng đồng ủng hộ sáng kiến socially acceptable.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acceptable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I expected a well-prepared and informative event, but the quality fell below standards [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Although I that these methods can benefit patients, I would argue that there are far more drawbacks [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Our climate will be affected, but I think it is an price to bring wealth and inspiration for future generations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] To begin with, since unfortunate situations are often unavoidable, people should take a more philosophical view and them for what they are [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Acceptable

Không có idiom phù hợp