Bản dịch của từ Acceptable trong tiếng Việt
Acceptable
Acceptable (Adjective)
Có thể được dung thứ hoặc cho phép.
Able to be tolerated or allowed.
Her behavior at the party was acceptable.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc là chấp nhận được.
Wearing casual clothes is acceptable in this workplace.
Mặc quần áo thoải mái là chấp nhận được ở nơi làm việc này.
An acceptable level of noise is allowed in the library.
Mức độ tiếng ồn chấp nhận được được phép trong thư viện.
Có thể được thỏa thuận; phù hợp.
Able to be agreed on suitable.
Her behavior at the party was acceptable to everyone.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc được mọi người chấp nhận.
The dress code for the event is acceptable for all guests.
Quy định trang phục cho sự kiện phù hợp với tất cả khách mời.
His proposal was deemed acceptable by the community members.
Đề xuất của anh ấy được cộng đồng đánh giá là chấp nhận được.
Dạng tính từ của Acceptable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acceptable Chấp nhận được | More acceptable Chấp nhận được nhiều hơn | Most acceptable Chấp nhận được nhiều nhất |
Kết hợp từ của Acceptable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grammatically acceptable Ngữ pháp chấp nhận được | Her sentence structure is grammatically acceptable in formal writing. Cấu trúc câu của cô ấy là chấp nhận về mặt ngữ pháp trong văn viết hình thức. |
Commercially acceptable Chấp nhận được về mặt thương mại | The company's environmentally friendly practices were commercially acceptable. Các phương pháp thân thiện với môi trường của công ty đã được chấp nhận thương mại. |
Widely acceptable Rộng rãi chấp nhận được | His social media post was widely acceptable among the community. Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng. |
Publicly acceptable Công khai chấp nhận được | Being polite in public is socially acceptable behavior. Lịch sự ở công cộng là hành vi xã hội chấp nhận được. |
Environmentally acceptable Chấp nhận về mặt môi trường | The community supported the environmentally acceptable initiative. Cộng đồng ủng hộ sáng kiến socially acceptable. |
Họ từ
Từ "acceptable" được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể chấp nhận hoặc chấp thuận trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, đặc biệt đối với âm tiết nhấn. "Acceptable" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, xã hội và kinh doanh, nhấn mạnh tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn mà người ta mong đợi.
Từ "acceptable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acceptabilis", với cấu trúc từ "acceptare", nghĩa là "đồng ý" hoặc "nhận lấy". Trong tiếng Latinh, "ad-" có nghĩa là "đến" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những điều có thể được chấp nhận hoặc thừa nhận trong một bối cảnh cụ thể. Ngày nay, "acceptable" được dùng để chỉ những tiêu chuẩn hay hành vi có thể được chấp thuận trong xã hội hoặc trong một ngữ cảnh nhất định, gắn liền với ý nghĩa thỏa mãn yêu cầu hoặc kỳ vọng.
Từ "acceptable" có mức độ xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc công nhận một quan điểm, ý kiến hoặc tiêu chuẩn nào đó. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống chính thức, như báo cáo, đánh giá chất lượng hoặc khi thảo luận về sự cho phép trong các quy định và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp